Tư Vấn Của Luật Sư: Dương Văn Bằng - luatsuduongbang

Luật sư đã tư vấn:

  • Xem thêm     

    06/11/2024, 11:09:35 SA | Trong chuyên mục Kế toán, Thuế

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Về vấn đề của bạn là thuế thu nhập cá nhân (TNCN) liên quan đến việc nhận cổ phiếu thưởng từ công ty, tôi sẽ giải thích chi tiết và đưa ra nhận định về cách áp thuế mà công ty đã thực hiện.

    1. Thuế thu nhập cá nhân đối với cổ phiếu thưởng

    Cổ phiếu thưởng mà bạn nhận từ công ty là một loại thu nhập từ tiền lương, tiền công, do đó, phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Căn cứ theo Điều 2 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung 2012), các khoản thu nhập từ công ty đối với người lao động (bao gồm cả tiền lương, tiền thưởng, cổ phiếu thưởng...) phải chịu thuế TNCN.

    2. Cách tính thuế đối với cổ phiếu thưởng

    Theo quy định của Thông tư 111/2013/TT-BTC hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập cá nhân, thuế TNCN đối với cổ phiếu thưởng sẽ được tính dựa trên giá trị của cổ phiếu tại thời điểm nhận cổ phiếu (chứ không phải giá trị khi bạn bán cổ phiếu). Đây là lý do mà công ty của bạn đã áp thuế 10% trên giá trị cổ phiếu vào thời điểm bạn nhận được, tức là 10% * 40 * 60 USD.

    Cụ thể, nếu bạn nhận cổ phiếu thưởng, thì công ty có trách nhiệm tính thuế trên giá trị cổ phiếu vào thời điểm nhận (không tính giá trị khi bạn bán cổ phiếu sau này). Vì vậy, khi bạn nhận cổ phiếu vào năm 2022 với giá trị là 60 USD/cổ phiếu, thu nhập của bạn từ cổ phiếu thưởng lúc này được tính là 40 cổ phiếu * 60 USD = 2.400 USD.

    • Thuế TNCN mà công ty tạm trừ (10% trên giá trị cổ phiếu tại thời điểm nhận):
      10% * 2.400 USD = 240 USD.

    Vậy là việc công ty tạm trừ thuế TNCN 10% trên giá trị cổ phiếu tại thời điểm nhận là hoàn toàn đúng với quy định của pháp luật Việt Nam.

    3. Thuế khi bán cổ phiếu (nếu có sự chênh lệch giá trị)

    Khi bạn bán cổ phiếu (năm 2024) với giá trị thấp hơn so với giá trị khi nhận (20 USD/cổ phiếu so với 60 USD/cổ phiếu), không có nghĩa là bạn sẽ phải nộp thêm thuế cho phần chênh lệch giá trị bán so với giá trị nhận. Thuế TNCN chỉ được tính vào thời điểm nhận cổ phiếu, theo giá trị cổ phiếu tại thời điểm đó (60 USD/cổ phiếu trong trường hợp của bạn).

    Dù bạn bán cổ phiếu với giá thấp hơn so với giá trị lúc nhận, thuế TNCN không điều chỉnh lại cho phần giá trị thực tế bạn nhận được khi bán cổ phiếu, tức là bạn không phải nộp thêm thuế cho phần chênh lệch giảm giá (từ 60 USD xuống 20 USD).

    4. Nhận định về việc công ty áp thuế 10%

    • Việc công ty áp thuế 10% giá trị cổ phiếu tại thời điểm nhận là đúng theo quy định pháp luật về thuế thu nhập cá nhân. Cụ thể, thuế sẽ được tính dựa trên giá trị cổ phiếu tại thời điểm bạn nhận cổ phiếu, không tính theo giá trị khi bạn bán sau này.
    • Nếu công ty đã trừ thuế 10% theo đúng mức giá trị cổ phiếu khi bạn nhận (60 USD/cổ phiếu), thì công ty đã thực hiện đúng quy trình thu thuế TNCN.

    5. Có thể yêu cầu hoàn thuế không?

    Trong trường hợp này, việc giá trị cổ phiếu giảm mạnh từ lúc bạn nhận cho đến lúc bán không ảnh hưởng đến việc tính thuế TNCN vì thuế đã được tính trên giá trị nhận (60 USD/cổ phiếu) và công ty đã tạm trừ thuế đúng quy định.

    • Bạn không thể yêu cầu hoàn thuế vì thuế TNCN đã được tính chính xác tại thời điểm nhận cổ phiếu.
    • Cơ quan thuế không có cơ chế điều chỉnh thuế TNCN dựa trên giá trị bán cổ phiếu sau này, nên việc bạn bán cổ phiếu với giá thấp hơn không làm thay đổi nghĩa vụ thuế của bạn đã tính từ trước.

    Tóm lại:

    • Việc công ty áp thuế TNCN 10% trên giá trị cổ phiếu tại thời điểm bạn nhận (60 USD/cổ phiếu) là đúng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
    • Bạn không phải nộp thêm thuế cho phần chênh lệch giá trị giữa lúc nhận cổ phiếu và lúc bán vì thuế đã được tính từ lúc nhận cổ phiếu.

    Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc. Nếu còn bất kỳ vấn đề nào cần làm rõ thêm, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến từ cơ quan thuế hoặc luật sư chuyên về thuế để đảm bảo quyền lợi của mình./.

  • Xem thêm     

    06/11/2024, 11:05:40 SA | Trong chuyên mục Hình sự

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Chào bạn, tôi rất tiếc khi bạn gặp phải tình huống bị lừa đảo liên quan đến thẻ tín dụng của mình. Đây là một vấn đề pháp lý khá phức tạp, nhưng bạn hoàn toàn có quyền bảo vệ quyền lợi của mình trước ngân hàng và các đối tượng lừa đảo. Dưới đây là một số thông tin và tư vấn giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước cần thực hiện và quyền lợi của bạn trong trường hợp này:

    1. Xác định hành vi lừa đảo và trách nhiệm của ngân hàng
    - Trường hợp của bạn có dấu hiệu của hành vi lừa đảo (tự xưng là nhân viên ngân hàng để chiếm đoạt tiền từ thẻ tín dụng). Đây là một hành vi vi phạm pháp luật, và bạn có quyền yêu cầu ngân hàng bảo vệ quyền lợi của mình khi xảy ra tình huống này.

    - Ngân hàng có trách nhiệm bảo vệ tài khoản và giao dịch của khách hàng: Ngân hàng phải có biện pháp bảo vệ tài khoản của bạn, bao gồm việc ngừng giao dịch khi có dấu hiệu bất thường và xác minh các giao dịch đó. Việc bạn yêu cầu ngân hàng phong tỏa tài khoản và truy soát giao dịch là một bước đúng đắn.

    2. Các bước bạn nên thực hiện
    - Yêu cầu ngân hàng phong tỏa tài khoản và truy soát giao dịch, điều này rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.
    - Trình báo với cơ quan công an, đây cũng là một bước đúng đắn để điều tra và xác minh hành vi lừa đảo. Cơ quan công an sẽ tiến hành xác minh giao dịch và điều tra đồng thời ngân hàng sẽ phối hợp với cơ quan công an để làm rõ hành vi của các đối tượng lừa đảo, nhằm xác minh và chứng minh rằng các giao dịch đó là không hợp pháp. Nếu các giao dịch này được xác nhận là do lừa đảo, bạn không phải chịu trách nhiệm thanh toán khoản dư nợ từ các giao dịch đó.

    3. Việc ngân hàng yêu cầu thanh toán khoản dư nợ
    - Ngân hàng vẫn yêu cầu bạn thanh toán khoản dư nợ từ các giao dịch bị lừa đảo thì bạn cần phải làm rõ vấn đề này và bảo vệ quyền lợi của mình đồng thời tìm cách thương lượng với ngân hàng để tiến hành thống nhất phương hướng giải quyết.

    Các yếu tố bạn cần lưu ý:
    Khách hàng không chịu trách nhiệm về giao dịch lừa đảo: Theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng và các quy định của ngân hàng, khi có sự gian lận hoặc lừa đảo trong giao dịch thẻ tín dụng, khách hàng có quyền không chịu trách nhiệm về khoản nợ nếu chứng minh được rằng các giao dịch đó không phải do chính khách hàng thực hiện.

    Vấn đề bằng chứng về hành vi lừa đảo: Trong trường hợp này, bạn cần cung cấp cho ngân hàng và cơ quan công an các bằng chứng chứng minh rằng giao dịch bị lừa đảo. Các chứng cứ có thể bao gồm:

    - Lịch sử cuộc gọi với đối tượng lừa đảo (nếu có).
    - Biên bản làm việc với ngân hàng về việc phong tỏa tài khoản và yêu cầu truy soát giao dịch.
    - Các chứng từ hoặc tài liệu từ cơ quan công an xác nhận hành vi lừa đảo.
    - Ngân hàng phải có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của khách hàng và phải có cơ chế để xử lý các giao dịch không hợp lệ do lừa đảo. Nếu ngân hàng không thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ bạn, bạn có thể yêu cầu họ xem xét lại các giao dịch và không buộc bạn phải thanh toán khoản nợ do hành vi gian lận.

    4. Khi nào bạn nên nhờ tòa án phân xử?
    Nếu bạn không thể giải quyết được với ngân hàng qua các kênh giao dịch, khiếu nại, trình báo thông thường, bạn có thể khởi kiện yêu cầu tòa án phân xử vụ việc. Tuy nhiên, trước khi quyết định khởi kiện, bạn cần xem xét một số yếu tố sau:

    a. Chứng minh hành vi lừa đảo:
    Bạn cần có các bằng chứng cụ thể về việc bạn bị lừa đảo. Các bằng chứng này có thể bao gồm:
    - Các biên bản làm việc với cơ quan công an, kết quả điều tra về hành vi lừa đảo.
    - Các chứng từ, hồ sơ liên quan đến việc bạn yêu cầu ngân hàng phong tỏa tài khoản, truy soát giao dịch.
    - Các cuộc gọi, tin nhắn từ đối tượng lừa đảo (nếu có).

    b. Ngân hàng có trách nhiệm bảo vệ bạn:
    - Nếu ngân hàng không thực hiện đúng trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng, bạn có thể yêu cầu ngân hàng hoàn trả khoản tiền đó. Tòa án sẽ xem xét sự thiếu sót của ngân hàng trong việc đảm bảo an toàn giao dịch và có thể yêu cầu ngân hàng hoàn trả cho bạn.

    Khi bạn khởi kiện ngân hàng ra tòa án để yêu cầu giải quyết, thì tòa án sẽ xem xét chứng cứ, hợp đồng tín dụng, cũng như trách nhiệm của các bên liên quan (bạn và ngân hàng) trong việc xử lý giao dịch gian lận.

    Trước khi khởi kiện, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư để xác định chiến lược tốt nhất và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.
    Hy vọng rằng những tư vấn trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước cần thực hiện để bảo vệ quyền lợi của mình./.

  • Xem thêm     

    06/11/2024, 10:49:13 SA | Trong chuyên mục Đất đai, Nhà cửa

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Chào bạn, vấn đề của gia đình bạn liên quan đến việc tách sổ đỏ và sang tên quyền sử dụng đất sau khi bố chồng bạn mất và không kịp làm thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Đây là một vấn đề pháp lý khá phức tạp, nhưng tôi sẽ cung cấp một số bước cơ bản và hướng giải quyết để bạn tham khảo.

    1. Về việc xác định quyền sở hữu đất của gia đình bạn
    Trước tiên, cần làm rõ rằng sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) mà gia đình chồng bạn đang sở hữu là của bố chồng bạn (chủ quyền sử dụng đất), nhưng chưa được sang tên cho những người thừa kế (bao gồm mẹ chồng, anh cả và chồng bạn, anh chị em chồng bạn....). Vì vậy, khi bố chồng bạn mất năm 2011, tài sản (bao gồm quyền sử dụng đất) sẽ thuộc về di sản thừa kế của ông, và phải được phân chia theo quy định của pháp luật thừa kế.

    2. Thủ tục phân chia di sản thừa kế
    Xác định quyền thừa kế: Vì bố chồng bạn mất không để lại di chúc, nên theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, tài sản sẽ được chia theo pháp luật. Những người thừa kế theo pháp luật sẽ bao gồm vợ, con của ông (mẹ chồng bạn và các con của ông). Nếu có anh cả và chồng bạn là con của ông, họ sẽ có quyền thừa kế đối với tài sản của ông.

    Lập hồ sơ khai nhận di sản thừa kế: Trước khi tiến hành tách sổ và sang tên, bạn cần thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế. Để làm điều này, gia đình bạn cần liên hệ với Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Văn phòng công chứng để làm thủ tục khai nhận di sản thừa kế và làm hợp đồng phân chia di sản thừa kế.

    Các giấy tờ cần chuẩn bị:

    Giấy chứng tử của bố chồng bạn.
    Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
    Giấy tờ tùy thân của các bên thừa kế (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu…).
    Hợp đồng thỏa thuận phân chia di sản thừa kế (nếu tất cả các bên thừa kế đều đồng ý).
    Sau khi các bên thừa kế thống nhất phân chia, cần có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đã được cấp trước đây để chứng minh quyền sở hữu đất của bố chồng bạn.

    3. Thủ tục tách sổ và sang tên
    Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận và phân chia di sản thừa kế, gia đình bạn sẽ tiến hành tách sổ để mỗi người thừa kế có quyền sử dụng đất riêng biệt. Thủ tục tách sổ đỏ như sau:

    Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các thửa đất đã phân chia: Sau khi khai nhận và phân chia di sản thừa kế, gia đình bạn sẽ thực hiện thủ tục tách thửa đất tại cơ quan Phòng Tài nguyên và Môi trường (hoặc Văn phòng đăng ký đất đai) nơi có thửa đất.

    Chuẩn bị hồ sơ tách sổ: Hồ sơ tách sổ bao gồm:

    Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
    Hợp đồng phân chia di sản thừa kế đã được công chứng.
    Giấy tờ tùy thân của những người yêu cầu tách sổ (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu).
    Giấy tờ chứng minh nguồn gốc đất (nếu có).
    Giấy khai sinh của các thừa kế để xác nhận quan hệ cha con (nếu cần thiết).
    Điều chỉnh diện tích đất sau khi khai hoang: Nếu diện tích thực tế của đất đã được mở rộng do gia đình bạn khai hoang thêm (sau năm 2003), cần phải làm thủ tục cập nhật diện tích đất trong sổ đỏ theo thực tế (nếu đã có sự thay đổi về diện tích đất). Điều này có thể được thực hiện bằng cách làm thủ tục đo đạc lại đất đai tại cơ quan đo đạc nhà nước và điều chỉnh diện tích đất trong hồ sơ cấp sổ đỏ.

    Sang tên quyền sử dụng đất: Sau khi tách sổ và cập nhật thông tin về diện tích, gia đình bạn sẽ thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ cho từng thừa kế, theo phần đất mà họ được nhận. Việc sang tên sẽ được thực hiện tại Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Văn phòng đăng ký đất đai của địa phương.

    4. Lưu ý về việc đất có lối đi chung và các vấn đề liên quan đến quy hoạch
    Nếu mảnh đất có lối đi chung hoặc đã có sự thay đổi so với quy hoạch ban đầu (như đất bị cắt cho đường đi qua), bạn cần xem xét các yếu tố này khi làm thủ tục tách sổ. Các vấn đề liên quan đến việc sử dụng đất chung, khai hoang thêm diện tích đất hoặc thay đổi quy hoạch có thể ảnh hưởng đến thủ tục cấp sổ đỏ mới.

    Nếu diện tích đất khai hoang vượt quá diện tích ghi trên sổ, cần phải làm thủ tục cập nhật diện tích đất. Việc này sẽ yêu cầu đo đạc lại và có thể phải tuân thủ quy hoạch sử dụng đất của địa phương.


    Về vấn đề khai hoang đất thêm: Nếu gia đình bạn đã khai hoang thêm đất sau khi sổ đỏ được cấp, cần phải chứng minh được sự thay đổi diện tích và thực hiện các thủ tục điều chỉnh đất đai tại cơ quan nhà nước.

    Tóm lại:
    Gia đình bạn cần thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế, sau đó tách sổ và làm thủ tục sang tên quyền sử dụng đất. Trong trường hợp có sự thay đổi diện tích đất (do khai hoang), bạn cũng cần làm thủ tục điều chỉnh lại diện tích đất trong sổ đỏ. Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện thủ tục, bạn có thể nhờ sự hỗ trợ của luật sư hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm     

    06/11/2024, 10:42:25 SA | Trong chuyên mục Đất đai, Nhà cửa

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Theo Luật Đất đai 2024 (sửa đổi, bổ sung), quy trình và thủ tục mở lối đi chung (hay còn gọi là lối đi quyền sử dụng đất chung) có thể áp dụng trong trường hợp đất đai không có lối đi, hoặc khi việc sử dụng đất của một số chủ đất yêu cầu phải có lối đi chung để đảm bảo quyền lợi hợp pháp.

    Việc mở lối đi chung không phải lúc nào cũng phải có trong quy hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. Tuy nhiên, các bước và thủ tục để mở lối đi chung phải tuân thủ các quy định của pháp luật về sử dụng đất, bao gồm các yếu tố về quyền sở hữu đất, tính chất của khu vực, và các quyền lợi liên quan đến việc sử dụng đất của các bên có liên quan.

    Dưới đây là một số điểm chính cần lưu ý về quy trình, thủ tục và yêu cầu liên quan đến việc mở lối đi chung theo Luật Đất đai 2024:

    1. Quyền yêu cầu mở lối đi chung

    • Theo Điều 172 của Luật Đất đai 2024, nếu một mảnh đất không có lối đi riêng hoặc không thể tiếp cận được từ đường công cộng, chủ đất có quyền yêu cầu mở lối đi chung qua các mảnh đất liền kề.
    • Việc yêu cầu mở lối đi chung có thể thực hiện khi chủ sở hữu đất liền kề đồng ý hoặc có thể yêu cầu giải quyết thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền nếu các bên không thể tự thỏa thuận.

    2. Các bước trong quy trình mở lối đi chung

    1. Đề xuất và thỏa thuận giữa các bên có liên quan:

      • Trước tiên, các chủ sở hữu đất có liên quan (bao gồm cả người yêu cầu và người sở hữu đất liền kề) phải thống nhất về việc mở lối đi chung, bao gồm phương án và phạm vi sử dụng lối đi.
      • Nếu các bên không thể tự thỏa thuận, có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết.
    2. Thẩm định và phê duyệt từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền:

      • Nếu việc mở lối đi chung yêu cầu thay đổi hiện trạng đất đai hoặc có ảnh hưởng đến quy hoạch, cơ quan nhà nước sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ và quyết định về việc mở lối đi chung. Điều này có thể bao gồm việc xác định vị trí, diện tích, và các quyền lợi liên quan đến các bên sử dụng lối đi.
    3. Cấp phép và thực hiện:

      • Nếu lối đi chung được xác nhận, các chủ sở hữu đất sẽ cần tiến hành các thủ tục như cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc thay đổi Giấy chứng nhận đất đai (nếu cần thiết), trong đó xác định quyền sử dụng lối đi chung.
    4. Đảm bảo quyền lợi các bên:

      • Việc mở lối đi chung cần phải bảo đảm các quyền lợi hợp pháp của các chủ sở hữu đất liên quan, bao gồm cả quyền sử dụng đất và bảo vệ tài sản. Nếu các chủ đất không thể thỏa thuận hoặc có tranh chấp, họ có thể yêu cầu tòa án hoặc cơ quan nhà nước giải quyết.

    3. Yêu cầu về quy hoạch sử dụng đất

    • Không bắt buộc phải nằm trong quy hoạch sử dụng đất: Trong nhiều trường hợp, việc mở lối đi chung không cần phải có trong quy hoạch sử dụng đất đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, đặc biệt khi nó không ảnh hưởng đến các mục đích sử dụng đất đã được xác định trong quy hoạch.
    • Tuy nhiên, nếu lối đi chung ảnh hưởng đến việc thay đổi mục đích sử dụng đất hoặc có liên quan đến việc xây dựng các công trình, hạ tầng công cộng, thì việc mở lối đi chung có thể cần phải tuân thủ quy hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt. Đặc biệt, các trường hợp mở lối đi qua các khu vực đã có kế hoạch sử dụng đất cho các mục đích khác (như công viên, đường giao thông công cộng, khu dân cư...) cần phải được cơ quan có thẩm quyền xem xét và phê duyệt.

    4. Trường hợp tranh chấp về lối đi chung

    • Nếu có tranh chấp giữa các bên về việc mở lối đi chung, các bên có thể yêu cầu tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết. Pháp luật sẽ dựa trên các nguyên tắc về quyền sử dụng đất, quyền lợi hợp pháp của các bên, và các quy định cụ thể của pháp luật về đất đai để đưa ra quyết định hợp lý.

    Tóm lại:

    • Quy trình mở lối đi chung phải được thực hiện thông qua sự thỏa thuận của các bên liên quan và có thể phải thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền nếu các bên không thống nhất được.
    • Việc mở lối đi chung không bắt buộc phải có trong quy hoạch sử dụng đất, nhưng có thể phải tuân thủ các yêu cầu về quy hoạch nếu việc mở lối đi ảnh hưởng đến các kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt.

    Hy vọng các thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục và quy trình mở lối đi chung theo Luật Đất đai 2024 nếu có vướng mắc bạn có thể liên hệ trực tiếp luật sư để được tư vấn cụ thể./.

  • Xem thêm     

    23/10/2024, 04:33:57 CH | Trong chuyên mục Lao động

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Về vướng mắc của bạn thì mình xin phép được trả lời như sau:

     -  Về thời hạn hợp đồng: Cơ quan có ký hợp đồng lao động xác định thời hạn với người lao động đến ngày 30/6/2024, tuy nhiên ngày 01/5/2024 người lao động nghỉ chế độ thai sản và đến ngày 01/11/2024 hết thời gian nghỉ thai sản.

    Hợp đồng lao động đã ký kết đã hết hạn vào ngày 01/5/2024 và đây cũng là căn cứ làm chấm dứt quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động được quy định tại khoản 1 Điều 34 Bộ luật Lao động năm 2019. 

    1. Hết hạn hợp đồng lao động, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 177 của Bộ luật này. “

    Như vậy, trong trường hợp này thì thời gian lao động nữ nghỉ thai sản mà hợp đồng lao động hết hạn thì hợp đồng này sẽ chấm dứt, trừ trường hợp lao động nữ đó đang là thành thành viên ban lãnh đạo của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đang trong nhiệm kỳ theo quy định tại khoản 4 Điều 177 Bộ luật lao động:

    4. Phải gia hạn hợp đồng lao động đã giao kết đến hết nhiệm kỳ cho người lao động là thành viên ban lãnh đạo của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đang trong nhiệm kỳ mà hết hạn hợp đồng lao động..

    - Về vấn đề muốn sử dụng người lao động đó thêm 02 tháng: Trường hợp này cơ quan có tiếp tục bố trí công việc cho người lao động thêm 02 tháng (vì khi người lao động nghỉ thai sản chưa đến hạn hết hợp đồng) hay 2 bên thanh lý hợp đồng.

    Nhưng dù không buộc ký hợp đồng mới thì tại khoản 3 Điều 137 Bộ luật Lao động cũng dành cho lao động nữ sự ưu tiên như sau:

    “3. Trường hợp hợp đồng lao động hết hạn trong thời gian lao động nữ mang thai hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi thì được ưu tiên giao kết hợp đồng lao động mới.

    Theo đó, lao động đang nghỉ thai sản mà hết hạn hợp đồng sẽ được ưu tiên giao kết hợp đồng mới. Nhưng có ký hợp đồng mới hay không thì vẫn phụ thuộc vào người sử dụng lao động và người lao động. Thì phía người sử dụng lao động có nhu cầu sử dụng lao động thêm 02 tháng thì phải ký kết hợp đồng lao động mới với người lao động.

    Nếu không ký hợp đồng mới khi đến hạn, người sử dụng lao động phải gửi thông báo chấm dứt hợp đồng lao động bằng văn bản cho người lao động (theo khoản 1 Điều 45 Bộ luật Lao động 2019).

    Và khi hợp đồng lao động chấm dứt, người sử dụng lao động sẽ phải thanh toán những tiền liên quan đến lợi ích của người lao động như tiền lương, trợ cấp thôi việc,… Đồng thời phải thực hiện thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội và trả lại các giấy tờ cho người lao động./.

    Trên đây là tư vấn của tôi về vướng mắc của bạn, bạn có thể tham khảo. Hoặc bạn có thể liên hệ trực tiếp cho tôi để được hỗ trợ 0886888216.

  • Xem thêm     

    23/10/2024, 10:48:25 SA | Trong chuyên mục Hình sự

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Theo quy định tại Điều 321 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 quy định Tội đánh bạc như sau:

    1. Người nào đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào được thua bằng tiền hay hiện vật trị giá từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 5.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc hành vi quy định tại Điều 322 của Bộ luật này hoặc đã bị kết án về tội này hoặc tội quy định tại Điều 322 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm..

    2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:

    a) Có tính chất chuyên nghiệp;

    b) Tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc trị giá 50.000.000 đồng trở lên;

    c) Sử dụng mạng internet, mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội;

    d) Tái phạm nguy hiểm.

    3. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.

    Việc xác định số tiền hoặc giá trị hiện vật của người chơi đề, cá độ và của chủ đề, chủ cá độ dùng đánh bạc dưới hình thức chơi số đề, cá độ bóng đá, cá độ đua ngựa,... như sau:

    - Xác định số tiền hoặc giá trị hiện vật của người chơi đề, cá độ dùng đánh bạc:

    + Trường hợp người chơi số đề, cá độ có trúng số đề, thắng cược cá độ thì số tiền mà họ dùng đánh bạc là tổng số tiền mà họ đã bỏ ra để mua số đề, cá độ cộng với số tiền thực tế mà họ được nhận từ chủ đề, chủ cá độ.Ví dụ: B mua 5 số đề với tổng số tiền là 100.000 đồng, tỷ lệ được thua 1/70 lần, trong đó có 4 số đề mua mỗi số 10.000 đồng, 1 số đề mua với số tiền 60.000 đồng, hành vi của B bị phát hiện sau khi có kết quả mở thưởng, kết quả bóng đá, kết quả đua ngựa... và B đã trúng số đề mua với số tiền 60.000 đồng thì số tiền B dùng đánh bạc trong trường hợp này là 100.000 đồng + (60.000 đồng × 70 lần) = 4.300.000 đồng.

    + Trường hợp người chơi số đề, cá độ không trúng số đề, không thắng cược cá độ hoặc bị phát hiện, ngăn chặn trước khi có kết quả mở thưởng thì số tiền mà họ dùng đánh bạc là tổng số tiền mà họ đã bỏ ra để mua số đề, cá độ.

    - Xác định số tiền hoặc giá trị hiện vật của chủ đề, chủ cá độ dùng đánh bạc:

    + Trường hợp có người chơi số đề, cá độ trúng số đề, thắng cược cá độ thì số tiền chủ đề, chủ cá độ dùng đánh bạc là toàn bộ số tiền thực tế mà chủ đề, chủ cá độ đã nhận của những người chơi số đề, cá độ và số tiền mà chủ đề, chủ cá độ phải bỏ ra để trả cho người trúng (có thể là một hoặc nhiều người). Ví dụ: D là chủ đề của 5 người chơi số đề khác nhau, mỗi người chơi một số đề với số tiền là 50.000 đồng (tổng cộng là 250.000 đồng); tỷ lệ được thua là 1/70 lần và có 2 người đã trúng số đề thì số tiền D dùng để đánh bạc trong trường hợp này là 250.000 đồng + (50.000 đồng × 70 lần × 2 người) = 7.250.000 đồng.

    + Trường hợp không có người chơi số đề, cá độ trúng số đề, thắng cược cá độ hoặc bị phát hiện, ngăn chặn trước khi có kết quả mở thưởng, kết quả bóng đá, kết quả đua ngựa... thì số tiền chủ đề, chủ cá độ dùng đánh bạc là tổng số tiền mà chủ đề, chủ cá độ đã nhận của những người chơi số đề, cá độ.

    Như vậy, trong trường hợp của bố bạn, thì tổng số tiền đánh bạc để chịu trách nhiệm hình sự là tổng số tiền bố bạn dùng mua đề và số tiền trúng đề của bố bạn. Vi vậy, tổng số tiền đánh bạc của bố bạn là 91 triệu. Với số tiền này theo khoản 2 Điêu 321 BLHS, nếu bị truy cứu trách nhiệm hình sự thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.

    Trên đây là tư vấn của tôi, nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý cụ thể bạn nên liên hệ cho tôi qua số điện thoại 0886.888.216 để được giải đáp.

  • Xem thêm     

    23/10/2024, 10:22:59 SA | Trong chuyên mục Hôn nhân, Thừa kế

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi yêu cầu tư vấn, về vấn đề của bạn tôi xin trả lời dựa trên những dữ kiện bạn cung cấp như sau:
     
    Theo khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định di chúc hợp pháp phải đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:
    - Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép;
    - Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
    Bên cạnh đó, cần thỏa mãn thêm có điều kiện sau đây (tùy từng trường hợp):
    - Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
    - Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
    - Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều 630 như đã đề cập trên.
    - Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ.
    Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
    Nếu vi phạm một trong các điều trên thì di chúc sẽ không được xem là hợp pháp và không có hiệu lực pháp luật.
    Theo quy định Điều 634 BLDS 2015 quy định về di chúc bằng văn bản có người làm chứng
    Trường hợp người lập di chúc không tự mình viết bản di chúc thì có thể tự mình đánh máy hoặc nhờ người khác viết hoặc đánh máy bản di chúc, nhưng phải có ít nhất là hai người làm chứng. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng; những người làm chứng xác nhận chữ ký, điểm chỉ của người lập di chúc và ký vào bản di chúc.
    Việc lập di chúc bằng văn bản có người làm chứng phải tuân theo quy định tại Điều 631 và Điều 632 của Bộ luật này.
    Điều 631. BLDS 2015 quy định về nội dung của di chúc
    Di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:
    -  Ngày, tháng, năm lập di chúc;
    - Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;
    - Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;
    - Di sản để lại và nơi có di sản.
    - Ngoài các nội dung quy định trên, di chúc có thể có các nội dung khác.
    Di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu, nếu di chúc gồm nhiều trang thì mỗi trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.
    Trường hợp di chúc có sự tẩy xóa, sửa chữa thì người tự viết di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa.
    Điều 632. Người làm chứng cho việc lập di chúc
    Mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, trừ những người sau đây:
    1. Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc.
    2. Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc.
    3. Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
     
    Luật sư tư vấn cho bạn các trường hợp di chúc của ông bạn có hiệu lực như sau:
    - Trường hợp ông bạn còn minh mẫn sáng suốt trong quá trình lập di chúc tự viết thì di chúc được lập chỉ coi là hợp pháp khi tuân thủ các quy định trên (khoản 1 Điều 630 BLDS 2015).
    - Trường hợp ông bạn lập di chúc không tự mình viết bản di chúc, tự mình đánh máy hoặc nhờ người khác viết hoặc đánh máy bản di chúc thì phải có ít nhất là hai người làm chứng. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng; những người làm chứng xác nhận chữ ký, điểm chỉ của người lập di chúc và ký vào bản di chúc.
    Việc lập di chúc bằng văn bản có người làm chứng phải tuân theo quy định tại Điều 631 và Điều 632 BLDS  2015 nêu trên.
    - Trường hợp ông bạn bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải có ít nhất hai người làm chứng và lập thành văn bản và phải công chứng chứng thực được  và chỉ coi là hợp pháp khi tuân thủ các quy định trên (khoản 1 Điều 630 BLDS 2015). 
    Nói cách khách, di chúc của ông bạn chỉ bắt buộc phải công chứng thực, nói chung nếu tại thời điểm ông bạn lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ. Đối với các trường hợp khác, di chúc không bắt buộc phải công chứng hay chứng thực miễn là đáp ứng đủ các điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức…. đều được coi là hợp pháp.
  • Xem thêm     

    22/10/2024, 04:47:58 CH | Trong chuyên mục Hôn nhân, Thừa kế

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Về vụ việc của bạn với dữ kiện chưa đầy đủ nên Luật sư xin phép được tư vấn cho bạn như sau:

    Câu hỏi của bạn: “Nếu mẹ tôi mất không để lại di chúc thì tài sản gồm tất cả quyền sử dụng đất và sổ tiết kiệm ngân hàng sẽ chia như thế nào ? Có vài sổ đất  đứng tên 1 mình mẹ tôi, có vài sổ đất đứng tên 1 mình ba tôi.

    - Về tài sản thì cần xác định phần tài sản riêng của mẹ bạn; số tài sản này được mẹ bạn tạo dựng và tích lũy trong thời kỳ hôn nhân thì nhận định đây là tài sản chung của bố và mẹ bạn. Nên mẹ bạn có phần tài sản trong khối tài sản chung này.

    - Khi mẹ bạn mất thì đây là thời điểm mở thừa kế và mẹ bạn hoàn toàn không để lại di chúc thì tài sản của mẹ bạn sẽ được phân chia theo quy định pháp luật ( Bạn tham khảo Điều 649 và Điều 650 BLDS). Mỗi người thừa kế trong hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết (điểm a khoản 1 Điều 651 BLDS) sẽ nhận được phần kỷ phần tương ứng.

    - Khi mẹ mất bạn không để lại di chúc việc phân chia sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 660 BLDS như sau:

    1. Khi phân chia di sản, nếu có người thừa kế cùng hàng đã thành thai nhưng chưa sinh ra thì phải dành lại một phần di sản bằng phần mà người thừa kế khác được hưởng để nếu người thừa kế đó còn sống khi sinh ra được hưởng; nếu chết trước khi sinh ra thì những người thừa kế khác được hưởng.

    2. Những người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia di sản bằng hiện vật; nếu không thể chia đều bằng hiện vật thì những người thừa kế có thể thỏa thuận về việc định giá hiện vật và thỏa thuận về người nhận hiện vật; nếu không thỏa thuận được thì hiện vật được bán để chia.

    Về vấn đề: “Tôi phải làm giấy tờ gì để ông ngoại từ chối quyền thừa kế? Có yêu cầu các cậu và dì phải ký giấy từ chối thừa kế không?”.

    - Vì ông ngoại bạn không còn tỉnh táo, minh mẫn nên bạn không thể giao kết vì ông ngoại bạn không đủ khả năng của cá nhân bằng hành vi của mình để xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự. Để định đoạt phần tài sản của mẹ bạn thì trong khi mẹ bạn còn minh mẫn và khỏe mạnh thì mẹ bạn nên lập di chúc đúng theo quy định của pháp luật về nội dung, hình thức, người làm chứng của di chúc. 

    Bạn có thể tham khảo qua câu trả lời của mình; để làm rõ hơn nhiều vấn đề bạn hãy liên hệ trực tiếp với luật sư gần nơi bạn cư trú để khai thác triệt để thông tin của vụ việc gia đình mình và sẽ có được sự tư vấn đầy đủ và trọn vẹn nhất./.

  • Xem thêm     

    22/10/2024, 03:52:07 CH | Trong chuyên mục Đất đai, Nhà cửa

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Chào bạn! Bạn có thể nói rõ được về vấn đề của bạn cho mình được không? Trong pháp luật hiện hành không có định nghĩa nào là "khu dân cư mini". Bạn muốn hỏi về Chung cư mini hay là vấn đề bạn mua 1 thửa đất diện tích lớn và muốn chia tách thành các thửa nhỏ?

  • Xem thêm     

    17/10/2024, 04:26:29 CH | Trong chuyên mục Doanh nghiệp

    luatsuduongbang
    luatsuduongbang

    Luật sư địa phương

    Vietnam --> Hà Nội
    Tham gia:28/08/2024
    Tổng số bài viết (19)
    Số điểm: 95
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 3 lần


    Về vấn đề này tôi xin phép trả lời bạn như sau:

    Tiền lương được trả cho người lao động là số tiền mà các bên đã thỏa thuận để thực hiện theo yêu cầu của người sử dụng lao động. Căn cứ khoản 1 Điều 90 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định:

    1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.

     Theo định nghĩa nêu trên thì “tiền lương” của người lao động bao gồm 02 khoản:

    - Mức lương theo công việc hoặc chức danh.Trong đó, mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.

    - Và phần phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Thì theo quan điểm của tôi thì tiền “lương KPI” được trả theo hiệu suất công việc mà người lao động làm việc không có tính xác định con số cụ thể và cố định thì đây phải là “khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác”. Và ngoải ra “lương KPI” sẽ không phải khoản tiền trả thường xuyên trong mỗi kì trả lương nên sẽ không vào tiền lương để đóng BHXH của người lao động. Đối với các khoản phụ cấp lương và khoản bổ sung khác sẽ do các bên tự thỏa thuận chứ không bắt buộc phải có. 

    Mức lương tối thiểu tháng là mức lương thấp nhất làm cơ sở để thỏa thuận và trả lương đối với người lao động áp dụng hình thức trả lương theo tháng, bảo đảm mức lương theo công việc hoặc chức danh của người lao động làm việc đủ thời giờ làm việc bình thường trong tháng và hoàn thành định mức lao động hoặc công việc đã thỏa thuận không được thấp hơn mức lương tối thiểu tháng. Do vậy, mức lương thấp nhất trả lương cho người lao động phải bằng mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. 

    Nhưng thực tế Công ty bạn đang làm việc đã nhầm lẫn hai vấn đề này để chi trả tiền lương cho người lao động dưới mức lương tối thiểu vùng là hoàn toàn vi phạm quy định về mức lương tối thiểu vùng./.

    Trên đây là quan điểm cá nhân của tôi về vấn đề bạn vướng mắc qua những dữ kiện bạn cung cấp.