Tư vẫn đăng ký thành lập doanh nghiệp

Chủ đề   RSS   
  • #368147 19/01/2015

    giangdao2310

    Sơ sinh

    Hà Nội, Việt Nam
    Tham gia:17/09/2013
    Tổng số bài viết (5)
    Số điểm: 130
    Cảm ơn: 8
    Được cảm ơn 0 lần


    Tư vẫn đăng ký thành lập doanh nghiệp

    Chào Luật sư!

    Tôi đang trong quá trình thành lập doanh nghiệp và muốn Luật sư tư vấn.

    Các ngành nghề mà tôi định đăng ký kinh doanh dưới đây, tôi không biết những ngành nghề nào là có điều kiện.Mong luật sư chỉ cho tôi.

    Chân thành cảm ơn Luật sư!

    C

     

     

     

     

    CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

     

    26

     

     

     

    Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

     

     

    261

    2610

    26100

    Sản xuất linh kiện điện tử

     

     

    262

    2620

    26200

    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

     

     

    263

    2630

    26300

    Sản xuất thiết bị truyền thông

     

     

    264

    2640

    26400

    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

     

     

    265

     

     

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

     

     

     

    2651

    26510

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

     

     

     

    2652

    26520

    Sản xuất đồng hồ

     

    27

     

     

     

    Sản xuất thiết bị điện

     

     

    271

    2710

     

    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

     

     

     

     

    27101

    Sản xuất mô tơ, máy phát

     

     

     

     

    27102

    Sản xuất  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

     

     

    273

     

     

    Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

     

     

     

    2731

    27310

    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

     

     

     

    2732

    27320

    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

     

     

     

    2733

    27330

    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

     

     

    274

    2740

    27400

    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

     

     

    275

    2750

    27500

    Sản xuất đồ điện dân dụng

     

     

    279

    2790

    27900

    Sản xuất thiết bị điện khác

     

    28

     

     

     

    Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

     

     

    281

     

     

    Sản xuất máy thông dụng

     

     

     

    2811

    28110

    Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

     

     

     

    2813

    28130

    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

     

     

     

    2814

    28140

    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

     

     

     

    2817

    28170

    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

     

     

     

    2818

    28180

    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén

     

     

     

    2819

    28190

    Sản xuất máy thông dụng khác

     

     

    282

     

     

    Sản xuất máy chuyên dụng

     

     

     

    2829

     

    Sản xuất máy chuyên dụng khác

     

     

     

     

    28291

    Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

     

     

     

     

    28299

    Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

     

    29

     

     

     

    Sản xuất xe có động cơ

     

     

    291

    2910

    29100

    Sản xuất xe có động cơ

     

     

    292

    2920

    29200

    Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc

     

     

    293

    2930

    29300

    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

     

     

    309

     

     

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

     

     

     

    3091

    30910

    Sản xuất mô tô, xe máy

     

     

     

    3092

    30920

    Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

     

     

     

    3099

    30990

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

     

    31

    310

    3100

     

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

     

     

     

     

    31001

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

     

     

     

     

    31009

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

     

    32

     

     

     

    Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

     

     

    321

     

     

    Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

     

     

     

    3211

    32110

    Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

     

     

     

    3212

    32120

    Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

     

     

    324

    3240

    32400

    Sản xuất đồ chơi, trò chơi

     

     

    329

    3290

    32900

    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

     

    33

     

     

     

    Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

     

     

    331

     

     

    Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

     

     

     

    3311

    33110

    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

     

     

     

    3312

    33120

    Sửa chữa máy móc, thiết bị

     

     

     

    3313

    33130

    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

     

     

     

    3314

    33140

    Sửa chữa thiết bị điện

     

     

     

    3315

    33150

    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)

     

     

     

    3319

    33190

    Sửa chữa thiết bị khác

     

     

    332

    3320

    33200

    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

    D

     

     

     

     

    SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

     

     

    352

    3520

    35200

    Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

     

     

    353

    3530

     

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

     

     

     

     

    35301

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

     

     

     

     

    35302

    Sản xuất nước đá

    G

     

     

     

     

    BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

     

    45

     

     

     

    Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

     

     

    451

     

     

    Bán ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

    4511

     

    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45111

    Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

     

    45119

    Bán buôn xe có động cơ khác

     

     

     

    4512

    45120

    Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

    4513

     

    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45131

    Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

     

    45139

    Đại lý xe có động cơ khác

     

     

    452

    4520

    45200

    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

     

     

    453

    4530

     

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45301

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

     

     

     

     

    45302

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

     

     

     

     

    45303

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

     

     

    454

     

     

    Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

    4541

     

    Bán mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45411

    Bán buôn mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45412

    Bán lẻ mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45413

    Đại lý mô tô, xe máy

     

     

     

    4542

    45420

    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

     

     

     

    4543

     

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45431

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45432

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

     

     

    45433

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

     

    462

    4620

     

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

     

     

     

     

    46201

    Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

     

     

     

     

    46202

    Bán buôn hoa và cây

     

     

     

     

    46203

    Bán buôn động vật sống

     

     

     

     

    46204

    Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

     

     

     

     

    46209

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

     

     

    463

     

     

    Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

     

     

     

    4631

    46310

    Bán buôn gạo

     

     

     

    4632

     

    Bán buôn thực phẩm

     

     

     

     

    46321

    Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

     

     

     

     

    46322

    Bán buôn thủy sản

     

     

     

     

    46323

    Bán buôn rau, quả

     

     

     

     

    46324

    Bán buôn cà phê

     

     

     

     

    46325

    Bán buôn chè

     

     

     

     

    46326

    Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

     

     

     

     

    46329

    Bán buôn thực phẩm khác

     

     

     

    4633

     

    Bán buôn đồ uống

     

     

     

     

    46332

    Bán buôn đồ uống không có cồn

     

     

     

    4634

    46340

    Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

     

     

    464

     

     

    Bán buôn đồ dùng gia đình

     

     

     

    4641

     

    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

     

     

     

     

    46411

    Bán buôn vải

     

     

     

     

    46412

    Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

     

     

     

     

    46413

    Bán buôn hàng may mặc

     

     

     

     

    46414

    Bán buôn giày dép

     

     

     

    4649

     

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

     

     

     

     

    46491

    Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

     

     

     

     

    46493

    Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

     

     

     

     

    46494

    Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

     

     

     

     

    46495

    Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

     

     

     

     

    46496

    Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

     

     

     

     

    46497

    Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

     

     

     

     

    46498

    Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

     

     

     

     

    46499

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

     

     

    465

     

     

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

     

     

     

    4651

    46510

    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

     

     

     

    4652

    46520

    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

     

     

     

    4653

    46530

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

     

     

     

    4659

     

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

     

     

     

     

    46591

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

     

     

     

     

    46592

    Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

     

     

     

     

    46593

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

     

     

     

     

    46594

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

     

     

     

     

    46595

    Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

     

     

     

     

    46599

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

     

     

    466

     

     

    Bán buôn chuyên doanh khác

     

     

     

    4661

     

    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

     

     

     

     

    46611

    Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

     

     

     

     

    46612

    Bán buôn dầu thô

     

     

     

     

    46613

    Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

     

     

     

     

    46614

    Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

     

     

     

    4662

     

    Bán buôn kim loại và quặng kim loại

     

     

     

     

    46621

    Bán buôn quặng kim loại

     

     

     

     

    46622

    Bán buôn sắt, thép

     

     

     

     

    46623

    Bán buôn kim loại khác

     

     

     

     

    46624

    Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

     

     

     

    4663

     

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

     

     

     

     

    46631

    Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

     

     

     

     

    46632

    Bán buôn xi măng

     

     

     

     

    46633

    Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

     

     

     

     

    46634

    Bán buôn kính xây dựng

     

     

     

     

    46635

    Bán buôn sơn, vécni

     

     

     

     

    46636

    Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

     

     

     

     

    46637

    Bán buôn đồ ngũ kim

     

     

     

     

    46639

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

     

     

     

     

    46694

    Bán buôn cao su

     

     

     

     

    46695

    Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

     

     

     

     

    46696

    Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

     

     

     

     

    46697

    Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

     

     

     

     

    46699

    Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

     

     

    469

    4690

    46900

    Bán buôn tổng hợp

     

    47

     

     

     

    Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

     

     

    471

     

     

    Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

     

    4711

    47110

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

     

    4719

     

    Bán lẻ  khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

     

     

    47191

    Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

     

     

     

     

    47199

    Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

     

     

    472

     

     

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4721

    47210

    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4722

     

    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47221

    Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47222

    Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47223

    Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47224

    Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47229

    Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4723

    47230

    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4724

    47240

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    473

    4730

    47300

    Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    474

     

     

    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4741

     

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47411

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47412

    Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4742

    47420

    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    475

     

     

    Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4751

     

    Bán lẻ vải, len,  sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47511

    Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47519

    Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4752

     

    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47521

    Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47522

    Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47523

    Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47524

    Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47525

    Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47529

    Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4753

    47530

    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4759

     

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu  trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47591

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47592

    Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47593

    Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47594

    Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47599

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    476

     

     

    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4761

    47610

    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4762

    47620

    Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4763

    47630

    Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4764

    47640

    Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    477

     

     

    Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4771

     

    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47711

    Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47712

    Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47713

    Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4772

     

    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47722

    Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4773

     

    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47731

    Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47732

    Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47733

    Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47734

    Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47735

    Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47736

    Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47737

    Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47738

    Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47739

    Bán lẻ hàng hóa khác mới  chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

    4774

     

    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47741

    Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

     

     

    47749

    Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

     

     

    478

     

     

    Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

     

     

     

    4781

     

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47811

    Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47812

    Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47813

    Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47814

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

    4782

     

    Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47821

    Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47822

    Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47823

    Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

    4789

     

    Bán  lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47891

    Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47892

    Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47893

    Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

     

     

     

     

    47899

    Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

     

     

    479

     

     

    Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

     

     

     

    4791

    47910

    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

     

     

     

    4799

    47990

    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

    N

     

     

     

     

    HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

     

    77

     

     

     

    Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

     

     

    771

    7710

     

    Cho thuê xe có động cơ

     

     

     

     

    77101

    Cho thuê ôtô

     

     

     

     

    77109

    Cho thuê xe có động cơ khác

     

     

    772

     

     

    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

     

     

     

    7721

    77210

    Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

     

     

     

    7722

    77220

    Cho thuê băng, đĩa video

     

     

     

    7729

    77290

    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

     

     

    773

    7730

     

    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

     

     

     

     

    77301

    Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

     

     

     

     

    77302

    Cho thuê máy móc, thiết bị  xây dựng

     

     

     

     

    77303

    Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

     

     

     

     

    77309

    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

     

    95

     

     

     

    Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

     

     

    951

     

     

    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

     

     

     

    9511

    95110

    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

     

     

     

    9512

    95120

    Sửa chữa thiết bị liên lạc

     

     

    952

     

     

    Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

     

     

     

    9521

    95210

    Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

     

     

     

    9522

    95220

    Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

     

     

     

    9523

    95230

    Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

     

     

     

    9524

    95240

    Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

     

     

     

    9529

    95290

    Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

     

     
    3861 | Báo quản trị |  

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận
  • #368268   20/01/2015

    LUATSUNGUYEN
    LUATSUNGUYEN
    Top 25
    Male
    Lớp 10

    Hà Nội, Việt Nam
    Tham gia:20/01/2011
    Tổng số bài viết (2124)
    Số điểm: 14426
    Cảm ơn: 0
    Được cảm ơn 742 lần


    Chào bạn, về ngành nghề kinh doanh có điều kiện mời bạn tham khảo Nghị định 59/2006/NĐ-CP quy đinh chi tiết  Luật Thương mại về hàng hoá, dịch vụ cấm kinh doanh, hạn chế kinh doanh và kinh doanh có điều kiện bạn nhé.

    Trân trọng.

    Luật sư: NGUYỄN VĂN NGUYÊN

    CÔNG TY LUẬT HƯNG NGUYÊN - ĐOÀN LUẬT SƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI

    http://dichvutuvanluat.com - http://dichvuluatsu247.com

    Hotline: 0987.756.263/0947.347.268

    ĐT: 04.8585 7869

     
    Báo quản trị |  
    1 thành viên cảm ơn LUATSUNGUYEN vì bài viết hữu ích
    giangdao2310 (22/01/2015)
  • #368318   20/01/2015

    luatthudoHN
    luatthudoHN

    Male
    Sơ sinh

    Hà Nội, Việt Nam
    Tham gia:07/07/2014
    Tổng số bài viết (67)
    Số điểm: 350
    Cảm ơn: 4
    Được cảm ơn 12 lần


    Chào Bạn!

    Ngành nghề có điều kiện là ngành nghề 4772 ( Bán lẻ thuốc).

    Trân trọng!

    Công ty Luật Thủ đô, Tầng 3, số 162 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội

    Hotline: 04.66.700.505

    Chuyên viên tư vấn trực tuyến: Việt Anh - 0979.155.796; Hà Giang - 0984.185.731

    Email: luatthudohn@gmail.com Website: luatthudo.vn

     
    Báo quản trị |  
    1 thành viên cảm ơn luatthudoHN vì bài viết hữu ích
    giangdao2310 (22/01/2015)

Tư vấn của Luật sư có tính chất tham khảo, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Luật sư theo thông tin sau:

Luật sư: NGUYỄN VĂN NGUYÊN - CÔNG TY LUẬT HƯNG NGUYÊN - ĐOÀN LUẬT SƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Hotline: 0987.756.263/0947.347.268 - ĐT: 04.8585 7869