C
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
26
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
|
|
261
|
2610
|
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
|
262
|
2620
|
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
|
263
|
2630
|
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
|
|
264
|
2640
|
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
|
265
|
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
|
|
|
|
2651
|
26510
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
|
|
2652
|
26520
|
Sản xuất đồng hồ
|
|
27
|
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện
|
|
|
271
|
2710
|
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
|
|
27101
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
|
|
|
|
27102
|
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
273
|
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
|
|
|
2731
|
27310
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
|
|
2732
|
27320
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
|
|
2733
|
27330
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
|
274
|
2740
|
27400
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
|
275
|
2750
|
27500
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
|
279
|
2790
|
27900
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
28
|
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
|
|
281
|
|
|
Sản xuất máy thông dụng
|
|
|
|
2811
|
28110
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
|
|
|
2813
|
28130
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
|
|
2814
|
28140
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
|
|
2817
|
28170
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
|
|
|
2818
|
28180
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
|
|
2819
|
28190
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
|
282
|
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng
|
|
|
|
2829
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
28291
|
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
28299
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
|
29
|
|
|
|
Sản xuất xe có động cơ
|
|
|
291
|
2910
|
29100
|
Sản xuất xe có động cơ
|
|
|
292
|
2920
|
29200
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
|
293
|
2930
|
29300
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
|
|
309
|
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
3091
|
30910
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
|
|
|
3092
|
30920
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
|
|
|
|
3099
|
30990
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
|
31
|
310
|
3100
|
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
|
|
|
31001
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
|
|
|
|
31009
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
|
32
|
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
|
|
321
|
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
|
|
|
|
3211
|
32110
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
|
3212
|
32120
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
324
|
3240
|
32400
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
|
329
|
3290
|
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
33
|
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
|
|
331
|
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
|
|
3311
|
33110
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
|
|
3312
|
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
|
|
3313
|
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
|
|
3314
|
33140
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
|
|
3315
|
33150
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
|
|
3319
|
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
|
332
|
3320
|
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
D
|
|
|
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
|
|
|
352
|
3520
|
35200
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
|
|
353
|
3530
|
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
|
|
|
|
35301
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
|
|
|
|
|
35302
|
Sản xuất nước đá
|
G
|
|
|
|
|
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
|
|
45
|
|
|
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
451
|
|
|
Bán ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
4511
|
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45111
|
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
|
|
|
45119
|
Bán buôn xe có động cơ khác
|
|
|
|
4512
|
45120
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
|
|
4513
|
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45131
|
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
|
|
|
45139
|
Đại lý xe có động cơ khác
|
|
|
452
|
4520
|
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
453
|
4530
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45301
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
45302
|
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
|
|
|
45303
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
|
454
|
|
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
4541
|
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45411
|
Bán buôn mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45412
|
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45413
|
Đại lý mô tô, xe máy
|
|
|
|
4542
|
45420
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
|
|
4543
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45431
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45432
|
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
|
|
45433
|
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
|
462
|
4620
|
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
|
|
|
46201
|
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
|
|
|
|
46202
|
Bán buôn hoa và cây
|
|
|
|
|
46203
|
Bán buôn động vật sống
|
|
|
|
|
46204
|
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
|
|
|
46209
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
|
|
463
|
|
|
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
4631
|
46310
|
Bán buôn gạo
|
|
|
|
4632
|
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
|
|
|
46321
|
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
46322
|
Bán buôn thủy sản
|
|
|
|
|
46323
|
Bán buôn rau, quả
|
|
|
|
|
46324
|
Bán buôn cà phê
|
|
|
|
|
46325
|
Bán buôn chè
|
|
|
|
|
46326
|
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
|
|
|
46329
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
|
|
|
4633
|
|
Bán buôn đồ uống
|
|
|
|
|
46332
|
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
|
|
|
4634
|
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
464
|
|
|
Bán buôn đồ dùng gia đình
|
|
|
|
4641
|
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
|
|
|
|
46411
|
Bán buôn vải
|
|
|
|
|
46412
|
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
|
|
|
|
46413
|
Bán buôn hàng may mặc
|
|
|
|
|
46414
|
Bán buôn giày dép
|
|
|
|
4649
|
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
|
|
|
46491
|
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
|
|
|
|
46493
|
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
46494
|
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
|
|
|
|
46495
|
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
|
|
|
|
46496
|
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
|
|
|
46497
|
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
46498
|
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
|
|
|
46499
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
|
|
465
|
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
|
|
|
|
4651
|
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
|
|
4652
|
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
|
|
4653
|
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
|
|
4659
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
|
|
|
46591
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
|
|
|
|
46592
|
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
|
|
|
46593
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
|
|
|
|
46594
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
|
|
|
46595
|
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
|
|
|
46599
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
466
|
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác
|
|
|
|
4661
|
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
|
|
|
46611
|
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
|
|
|
|
46612
|
Bán buôn dầu thô
|
|
|
|
|
46613
|
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
|
|
|
|
46614
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
|
|
|
4662
|
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
|
|
|
46621
|
Bán buôn quặng kim loại
|
|
|
|
|
46622
|
Bán buôn sắt, thép
|
|
|
|
|
46623
|
Bán buôn kim loại khác
|
|
|
|
|
46624
|
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
|
|
|
4663
|
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
|
|
|
46631
|
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
|
|
|
|
46632
|
Bán buôn xi măng
|
|
|
|
|
46633
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
|
|
|
|
46634
|
Bán buôn kính xây dựng
|
|
|
|
|
46635
|
Bán buôn sơn, vécni
|
|
|
|
|
46636
|
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
|
|
|
|
46637
|
Bán buôn đồ ngũ kim
|
|
|
|
|
46639
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
|
|
|
46694
|
Bán buôn cao su
|
|
|
|
|
46695
|
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
|
|
|
|
46696
|
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
|
|
|
|
46697
|
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
|
|
|
|
46699
|
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
|
469
|
4690
|
46900
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
47
|
|
|
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
|
471
|
|
|
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
|
|
4711
|
47110
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
|
|
4719
|
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
|
|
|
47191
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
|
|
|
|
47199
|
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
|
472
|
|
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4721
|
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4722
|
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47221
|
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47222
|
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47223
|
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47224
|
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47229
|
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4723
|
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4724
|
47240
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
473
|
4730
|
47300
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
474
|
|
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4741
|
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47411
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47412
|
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4742
|
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
475
|
|
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4751
|
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47511
|
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47519
|
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4752
|
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47521
|
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47522
|
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47523
|
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47524
|
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47525
|
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47529
|
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4753
|
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4759
|
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47591
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47592
|
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47593
|
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47594
|
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47599
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
476
|
|
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4761
|
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4762
|
47620
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4763
|
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4764
|
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
477
|
|
|
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4771
|
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47711
|
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47712
|
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47713
|
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4772
|
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47722
|
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4773
|
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47731
|
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47732
|
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47733
|
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47734
|
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47735
|
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47736
|
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47737
|
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47738
|
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47739
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
4774
|
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47741
|
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
47749
|
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
478
|
|
|
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
|
|
|
|
4781
|
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47811
|
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47812
|
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47813
|
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47814
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
4782
|
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47821
|
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47822
|
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47823
|
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
4789
|
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47891
|
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47892
|
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47893
|
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
|
|
47899
|
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
|
|
479
|
|
|
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
|
|
|
|
4791
|
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
|
|
4799
|
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
N
|
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
|
|
77
|
|
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
|
771
|
7710
|
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
|
|
|
77101
|
Cho thuê ôtô
|
|
|
|
|
77109
|
Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
|
772
|
|
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
|
7721
|
77210
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
|
|
7722
|
77220
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
|
|
|
7729
|
77290
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
|
773
|
7730
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
|
|
|
|
77301
|
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
|
|
|
|
77302
|
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
|
|
|
77303
|
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
|
|
|
|
77309
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
|
95
|
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
951
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
|
|
|
|
9511
|
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
|
|
9512
|
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
|
952
|
|
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
|
9521
|
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
|
|
9522
|
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
|
|
9523
|
95230
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
|
|
|
9524
|
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
|
|
|
9529
|
95290
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|