Trong các giao dịch thương mại, bên cạnh những điều khoản được ghi rõ trong hợp đồng, còn tồn tại những quy tắc ứng xử không thành văn.
(1) Tập quán thương mại là gì?
Theo định nghĩa tại khoản 4 Điều 3 Luật thương mại 2005, tập quán thương mại là thói quen được thừa nhận rộng rãi trong hoạt động thương mại trên một vùng, miền hoặc một lĩnh vực thương mại.
Theo đó, tập quán, thói quen này phải có nội dung rõ ràng, được các bên thừa nhận để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong hoạt động thương mại.
Tuy nhiên, việc áp dụng tập quán thương mại, thói quen thương mại cũng phải tuân thủ theo các nguyên tắc quan trọng.
Cụ thể, Điều 11 Luật thương mại 2005 quy định về nguyên tắc áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại được thiết lập giữa các bên như sau:
Trừ trường hợp có thoả thuận khác, các bên được coi là mặc nhiên áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại đã được thiết lập giữa các bên đó mà các bên đã biết hoặc phải biết nhưng không được trái với quy định của pháp luật.
Như vậy, trong trường hợp các bên không có thỏa thuận, tập quán, thói quen thương mại sẽ được coi là mặc nhiên áp dụng.
Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng các tập quán thương mại một cách chính xác và hợp lý là rất cần thiết trong bối cảnh thương mại ngày càng phát triển và đa dạng như hiện nay.
Việc hiểu biết và nhận thức đúng về các tập quán thương mại sẽ giúp các bên nâng cao khả năng thương thảo và giao dịch, đồng thời tạo ra sự tin tưởng lẫn nhau trong các mối quan hệ thương mại.
(2) Các tập quán thương mại phổ biến trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Trong thực tiễn ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, có một số tập quán thương mại điển hình như sau:
Incoterms:
Incoterms hay Các điều kiện Thương mại quốc tế là bộ quy tắc thương mại do Phòng Thương mại Quốc tế thiết lập, được sử dụng rộng rãi trong các hợp đồng mua bán quốc tế.
Incoterms cung cấp một ngôn ngữ chung cho các nhà giao dịch để xác định các điều khoản giao dịch, bao gồm trách nhiệm của bên mua và bên bán, việc giao nhận hàng hóa, chuyển rủi ro, trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
Mặc dù Incoterms thường được áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa, chúng cũng có thể được sử dụng cho tất cả các phương thức vận tải.
Đặc biệt, các phiên bản Incoterms có hiệu lực độc lập, cho phép các bên sử dụng phiên bản cũ (chẳng hạn như phiên bản 2000) cho giao dịch trong năm 2023, miễn là điều này được ghi rõ trong hợp đồng.
Quy tắc thực hành Thống nhất về Tín dụng Chứng từ (UCP):
Đây là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế ban hành nhằm đưa ra các quy tắc thống nhất cho thư tín dụng, một công cụ tài chính giúp các công ty tài trợ cho thương mại.
Nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính phải tuân thủ quy định này để tiêu chuẩn hóa thương mại quốc tế, giảm thiểu rủi ro trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ, cũng như quản lý hoạt động thương mại.
Quy tắc này đã và đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới trong hoạt động thanh toán quốc tế.
Các điều khoản bảo hiểm của Hiệp hội bảo hiểm (Institute Cargo Clause):
Đây là một phần của bảo hiểm hàng hải, được phát triển bởi Phòng Thương mại Quốc tế.
Các điều khoản này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1982 và đã được điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh doanh toàn cầu, mức độ rủi ro và các mối đe dọa hiện tại.
Các điều khoản bảo hiểm được chia thành ba mức độ A, B, C. Tương ứng với mỗi mức độ là phạm vi, giá trị và các trường hợp bảo hiểm hàng hóa khác nhau, phù hợp với nhu cầu của các bên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
(3) Việc áp dụng tập quán thương mại quốc tế được quy định thế nào?
Căn cứ theo Điều 5 Luật thương mại 2005, việc áp dụng điều ước quốc tế, pháp luật nước ngoài và tập quán thương mại quốc tế được quy định như sau:
- Trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định áp dụng pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc tế hoặc có quy định khác với quy định của Luật này thì áp dụng quy định của điều ước quốc tế đó.
- Các bên trong giao dịch thương mại có yếu tố nước ngoài được thoả thuận áp dụng pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc tế nếu pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc tế đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Như vậy, khi có sự xung đột giữa tập quán thương mại quốc tế và pháp luật Việt Nam, tập quán thương mại quốc tế sẽ được ưu tiên áp dụng. Nói cách khác, tập quán thương mại quốc tế sẽ có giá trị pháp lý cao hơn trong những trường hợp này.
Việc quy định như vậy không chỉ thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng các quy tắc thương mại quốc tế mà còn phù hợp với các quy định chung của thế giới.
Khi tham gia vào sân chơi thương mại quốc tế, các quốc gia, trong đó có Việt Nam, cần phải tuân thủ các quy định và tập quán chung để đảm bảo sự ổn định và bền vững trong quan hệ hợp tác quốc tế.
Điều này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch trong thương mại mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch xuyên biên giới, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.