Một số thuật ngữ tiếng Anh dùng trong thuế và kế toán

Chủ đề   RSS   
  • #430926 15/07/2016

    eyestorm
    Top 500
    Male
    Lớp 2

    Tây Ninh, Việt Nam
    Tham gia:10/07/2013
    Tổng số bài viết (215)
    Số điểm: 3127
    Cảm ơn: 8
    Được cảm ơn 121 lần


    Một số thuật ngữ tiếng Anh dùng trong thuế và kế toán

    Accounting entry: ---- bút toán
    Accrued expenses ---- Chi phí phải trả - 
    Accumulated: ---- lũy kế
    Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng
    Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán - 
    Advances to employees ---- Tạm ứng - 
    Assets ---- Tài sản - 
    Assets liquidation: ---- thanh lý tài sản
    Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán - 
    Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
    Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
    Cash ---- Tiền mặt - 
    Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng - 
    Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ - 
    Cash in transit ---- Tiền đang chuyển - 
    Check and take over: ---- nghiệm thu
    Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 
    Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng - 
    Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - 
    Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả - 
    Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển - 
    Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước - 
    Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định hữu hình - 
    Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn tài sản cố định vô hình - 
    Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính - 
    Equity and funds ---- Vốn và quỹ - 
    Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá - 
    Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
    Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính - 
    Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường - 
    Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường - 
    Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường - 
    Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng - 
    Financial ratios ---- Chỉ số tài chính - 
    Financials ---- Tài chính - 
    Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho - 
    Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - 
    Fixed assets ---- Tài sản cố định - 
    General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp - 
    Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán - 
    Gross profit ---- Lợi nhuận tổng - 
    Gross revenue ---- Doanh thu tổng - 
    Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính - 
    Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp - 
    Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho - 
    Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình - 
    Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình - 
    Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ - 
    Inventory ---- Hàng tồn kho - 
    Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển - 
    Itemize: ---- mở tiểu khoản
    Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - 
    Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính - 
    Liabilities ---- Nợ phải trả - 
    Long-term borrowings ---- Vay dài hạn - 
    Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - 
    Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn - 
    Long-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - 
    Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn - 
    Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho - 
    Net profit ---- Lợi nhuận thuần - 
    Net revenue ---- Doanh thu thuần - 
    Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp - 
    Non-business expenditure source, current year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - 
    Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - 
    Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp - 
    Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - 
    Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - 
    Other current assets ---- Tài sản lưu động khác - 
    Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác - 
    Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác - 
    Other payables ---- Nợ khác - 
    Other receivables ---- Các khoản phải thu khác - 
    Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác - 
    Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu - 
    Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên - 
    Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước - 
    Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế - 
    Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - 
    Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - 
    Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường - 
    Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - 
    Receivables ---- Các khoản phải thu - 
    Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng - 
    Reconciliation: ---- đối chiếu
    Reserve fund ---- Quỹ dự trữ - 
    Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối - 
    Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ - 
    Sales expenses ---- Chi phí bán hàng - 
    Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng - 
    Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại - 
    Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn - 
    Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 
    Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn - 
    Short-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - 
    Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - 
    Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh - 
    Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý - 
    Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình - 
    Taxes and other payables to the State budget ---- Thuế và các khoản phải nộp nhànước - 
    Total assets ---- Tổng cộng tài sản - 
    Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn - 
    Trade creditors ---- Phải trả cho người bán - 
    Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ - 
    Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi - 
    Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang _

    (Sưu tầm)

    Hãy theo đuổi sự ưu tứu, thành công sẽ theo đuổi bạn !

     
    5210 | Báo quản trị |  

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận