STT
|
Tỉnh, thành
|
Mức lệ phí
(Đơn vị tính: Việt Nam đồng)
|
Văn bản quy định
|
1
|
An Giang
|
600.000
|
Nghị quyết 11/2017/NQ-HĐND
|
2
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
600.000
|
Nghị quyết 63/2016/NQ-HĐND
|
3
|
Bắc Giang
|
600.000
|
Nghị quyết 33/2016/NQ-HĐND
|
4
|
Bắc Kạn
|
600.000
|
Nghị quyết 71/2016/NQ-HĐND
|
5
|
Bạc Liêu
|
400.000
|
Nghị quyết 03/2017/NQ-HĐND
|
6
|
Bắc Ninh
|
600.000
|
Nghị quyết 80/2017/NQ-HĐND
|
7
|
Bến Tre
|
600.000
|
Nghị quyết 22/2016/NQ-HĐND
|
8
|
Bình Định
|
400.000
|
Nghị quyết 34/2016/NQ-HĐND
|
9
|
Bình Dương
|
600.000
|
Quyết định 53/2016/QĐ-UBND
|
10
|
Bình Phước
|
400.000
|
Nghị quyết 13/2015/NQ-HĐND
|
11
|
Bình Thuận
|
600.000
|
Nghị quyết 46/2018/NQ-HĐND
|
12
|
Cà Mau
|
600.000
|
Nghị quyết 12/2017/NQ-HĐND
|
13
|
Cần Thơ
|
400.000
|
Nghị quyết 02/2016/NQ-HĐND
|
14
|
Cao Bằng
|
600.000
|
Nghị quyết 79/2016/NQ-HĐND
|
15
|
Đà Nẵng
|
600.000
|
Nghị quyết 58/2016/NQ-HĐND
|
16
|
Đắk Lắk
|
600.000
|
Nghị quyết 10/2016/NQ-HĐND
|
17
|
Đắk Nông
|
500.000
|
Nghị quyết 54/2016/NQ-HĐND
|
18
|
Điện Biên
|
500.00
|
Nghị quyết 61/2017/NQ-HĐND
|
19
|
Đồng Nai
|
600.000
|
Nghị quyết 102/2017/NQ-HĐND
|
20
|
Đồng Tháp
|
600.000
|
Nghị quyết 103/2016/NQ-HĐND
|
21
|
Gia Lai
|
400.000
|
Nghị quyết 47/2016/NQ-HĐND
|
22
|
Hà Giang
|
600.000
|
Nghị quyết 77/2017/NQ-HĐND
|
23
|
Hà Nam
|
600.000
|
Nghị quyết 39/2016/NQ-HĐND
|
24
|
Hà Nội
|
400.000
|
Nghị quyết 20/2016/NQ-HĐND
|
25
|
Hà Tĩnh
|
480.000
|
Nghị quyết 26/2016/NQ-HĐND
|
26
|
Hải Dương
|
600.000
|
Nghị quyết 17/2016/NQ-HĐND
|
27
|
Hải Phòng
|
600.000
|
Quyết định 766/QĐ-UBND năm 2015
|
28
|
Hậu Giang
|
600.000
|
Nghị quyết 24/2016/NQ-HĐND
|
29
|
Hòa Bình
|
600.000
|
Nghị quyết 40/2016/NQ-HĐND
|
30
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
600.000
|
Nghị quyết 11/2017/NQ-HĐND
|
31
|
Hưng Yên
|
600.000
|
Nghị quyết 87/2016/NQ-HĐND
|
32
|
Khánh Hòa
|
600.000
|
Nghị quyết 36/2016/NQ-HĐND
|
33
|
Kiên Giang
|
600.000
|
Nghị quyết 144/2018/NQ-HĐND
|
34
|
Kon Tum
|
600,000
|
Nghị quyết 77/2016/NQ-HĐND
|
35
|
Lai Châu
|
400.000
|
Nghị quyết 08/2017/NQ-HĐND
|
36
|
Lâm Đồng
|
1.000.000
|
Nghị quyết 22/2016/NQ-HĐND
|
37
|
Lạng Sơn
|
600.000
|
Nghị quyết 45/2017/NQ-HĐND
|
38
|
Lào Cai
|
500.000
|
Quyết định 125/2016/QĐ-UBND
|
39
|
Long An
|
600.000
|
Nghị quyết 36/2016/NQ-HĐND
|
40
|
Nam Định
|
600.000
|
Nghị quyết 54/2017/NQ-HĐND
|
41
|
Nghệ An
|
600.000
|
Nghị quyết 11/2017/NQ-HĐND
|
42
|
Ninh Bình
|
600.000
|
Nghị quyết 35/2016/NQ-HĐND
|
43
|
Ninh Thuận
|
400.000
|
Nghị quyết 16/2017/NQ-HĐND
|
44
|
Phú Thọ
|
600.000
|
Nghị quyết 06/2016/NQ-HĐND
|
45
|
Phú Yên
|
600.000
|
Nghị quyết 27/2017/NQ-HĐND
|
46
|
Quảng Bình
|
600.000
|
Nghị quyết 07/2016/NQ-HĐND
|
47
|
Quảng Nam
|
600.000
|
Nghị quyết 33/2016/NQ-HĐND
|
48
|
Quảng Ngãi
|
600.000
|
Nghị quyết 05/2017/NQ-HĐND
|
49
|
Quảng Ninh
|
480.000
|
Nghị quyết 62/2017/NQ-HĐND
|
50
|
Quảng Trị
|
500.000
|
Nghị quyết 27/2016/NQ-HĐND
|
51
|
Sóc Trăng
|
600.000
|
Nghị quyết 92/2016/NQ-HĐND
|
52
|
Sơn La
|
600.000
|
Nghị quyết 16/2016/NQ-HĐND
|
53
|
Tây Ninh
|
600.000
|
Quyết định 52/2016/QĐ-UBND
|
54
|
Thái Bình
|
400.000
|
Quyết định 3105/QĐ-UBND năm 2006
|
55
|
Thái Nguyên
|
600.000
|
Nghị quyết 49/2016/NQ-HĐND
|
56
|
Thanh Hóa
|
500.000
|
Nghị quyết 27/2016/NQ-HĐND
|
57
|
Thừa Thiên Huế
|
600.000
|
Nghị quyết 26/2017/NQ-HĐND
|
58
|
Tiền Giang
|
600.000
|
Quyết định 12/2017/NQ-HĐND
|
59
|
Trà Vinh
|
600.000
|
Nghị quyết 34/2017/NQ-HĐND
|
60
|
Tuyên Quang
|
600.000
|
Nghị quyết 18/2017/NQ-HĐND
|
61
|
Vĩnh Long
|
400.000
|
Nghị quyết 57/2017/NQ-HĐND
|
62
|
Vĩnh Phúc
|
600.000
|
Nghị quyết 56/2016/NQ-HĐND
|
63
|
Yên Bái
|
400.000
|
Nghị quyết 51/2016/NQ-HĐND
|