STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
ĐỊA CHỈ
|
GHI CHÚ
|
1
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
|
036
|
64 Lê Văn Chí – KP 1- Linh Trung – Quận Thủ Đức
|
|
2
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi
|
040
|
Quốc lộ 22 – đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2 – Xã An Hội
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Phước Vĩnh An – H. Củ Chi
|
344
|
Tỉnh lộ 8 - Ấp 5 – Xã Phước Vĩnh
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Tân Thạnh Đông – H. Củ Chi
|
348
|
- Ấp 7 – Xã Tân Thạnh Đông – Củ Chi
|
|
|
TYT xã Thái Mỹ – Huyện Củ Chi
|
345
|
Ấp Bình Thượng 1 – Xã Thái Mỹ
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Bình Mỹ – Huyện Củ Chi
|
349
|
Tỉnh lộ 9 - Ấp 5 – Xã Bình Mỹ
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Hoà Phú – Huyện Củ Chi
|
347
|
Ấp 14 – Xã Hoà Phú – Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Tân An Hội – Huyện Củ Chi
|
343
|
Ấp Mũi lớn 1 – Xã Tân An Hội
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Trung Lập Thương – H. Củ Chi
|
334
|
Ấp Trung Bình Xã Trung Lập Thương - Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Trung Lập Hạ – H. Củ Chi
|
339
|
Ấp xóm mới – Xã Trung Lập Hạ
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Tân Thạnh Tây – H. Củ Chi
|
346
|
Ấp 2 – Xã Tân Thạnh Tây
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Trung An – Huyện Củ Chi
|
340
|
Ấp An Bình – Xã Trung An
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Tân Phú Trung – H. Củ Chi
|
350
|
Ấp Đình – Xã Tân Phú Trung
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Tân Thông Hội – H. Củ Chi
|
351
|
Quốc lộ 22 – Xã Tân Thông Hội
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Phước Thạnh – Huyện Củ Chi
|
341
|
Ấp Phước Hưng – Xã Phước Thạnh Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT thị trấn Củ Chi – Huyện Củ Chi
|
331
|
Phạm Hữu Tâm – KP 3 Thị trần Củ Chi Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Phước Hiệp – Huyện Củ Chi
|
342
|
Quốc lộ 22 - Ấp Phước Hoà – xã Hiệp Phước –H.Củ Chi
|
|
3
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn
|
041
|
65/2B Bà Triệu – TT Hóc Môn
Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Bà Điểm - H. Hóc Môn
|
363
|
xã Bà Điểm - H. Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Đông Thạnh – H. Hóc Môn
|
355
|
xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn
|
354
|
Xã Nhị Bình-Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn
|
353
|
TrạmY tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Tân Thới Nhì – H. Hóc Môn
|
356
|
xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn
|
359
|
xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Thị trấn Hóc Môn – H. Hóc Môn
|
352
|
xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Thới Tam Thôn – H.Hóc Môn
|
357
|
xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Trung Chánh – H. Hóc Môn
|
361
|
xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Xuân Thới Đông – H. Hóc Môn
|
360
|
xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Xuân Thới Sơn – H. Hóc Môn
|
358
|
xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn
|
|
|
TYT xã Xuân Thới Thượng – H. Hóc Môn
|
360
|
xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn
|
|
4
|
Bệnh viện Quận Thủ Đức
|
037
|
29 Phú Châu – P. Tam Bình
Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Linh Xuân-Quận Thủ Đức
|
097
|
phường Linh Xuân-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Bình Chiểu-Quận Thủ Đức
|
098
|
Phường Bình Chiểu – Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Linh Trung-Quận Thủ Đức
|
099
|
phường Linh Trung-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Tam Bình-Quận Thủ Đức
|
100
|
phường Tam Bình-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Tam Phú-Quận Thủ Đức
|
101
|
phường Tam Phú-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Hiệp Bình Phước -Q.Thủ Đức
|
102
|
phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Hiệp Bình Chánh-Q.Thủ Đức
|
103
|
phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Linh Chiểu-Quận Thủ Đức
|
104
|
phường Linh Chiểu-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Linh Tây-Quận Thủ Đức
|
105
|
phường Linh Tây-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Linh Đông-Quận Thủ Đức
|
106
|
phường Linh Đông-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Bình Thọ-Quận Thủ Đức
|
107
|
hường Bình Thọ-Quận Thủ Đức
|
|
|
TYT phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức
|
108
|
phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức
|
|
5
|
Bệnh viện Quận 1 -Cơ sở I
|
051
|
338 Hai Bà Trưng – P. Tân Định Quận 1
|
|
|
Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở II
|
004
|
29A Cao Bá Nhạ - Quận 1
|
|
|
TYT Phường Cô Giang – Quận 1
|
084
|
phường Cô Giang
|
|
|
TYT Phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1
|
082
|
phường Phạm Ngũ Lão
|
|
|
TYT P. Nguyễn Thái Bình – Quận 1
|
081
|
phường Nguyễn Thái Bình
|
|
6
|
Bệnh viện Quận 2
|
075
|
130 Lê Văn Thịnh – P. Bình Trưng Tây Quận 2
|
|
|
TYT P.Bình Trưng Tây – Quận 2
|
199
|
Phường Bình Trưng Tây – Quận 2
|
|
|
TYT Phường Thảo Điền – Quận 2
|
195
|
Phường Thảo Điền – Quận 2
|
|
7
|
Bệnh viện Quận 3
|
009
|
114 – 116 Trần Quốc Thảo – Phường 7 Quận 3
|
|
|
TYT phường 5 - Quận 3
|
216
|
Phường 5 – Quận 3
|
|
|
TYT phường 12 - Quận 3
|
209
|
Phường 12 – Quận 3
|
|
8
|
Bệnh viện Quận 4
|
010
|
63- 65 Bến Vân Đồn – Phường 12
Quận 4
|
|
|
TYT phường 1 - Quận 4
|
265
|
Phường 1- Quận 4
|
|
|
TYT phường 9 - Quận 4
|
253
|
Phường 9 - Quận 4
|
|
|
TYT phường 16 - Quận 4
|
262
|
Phường 16 - Quận 4
|
|
9
|
Bệnh viện Quận 5
|
015
|
644 Nguyễn Trãi – Phường 11 – Quận 5
|
|
|
TYT phường 1 - Quận 5
|
274
|
76 Nguyễn Biểu – Phường 1 – Quận 5
|
|
|
TYT phường 6 - Quận 5
|
278
|
50 Nguyễn Văn Đừng – P.6 – Quận 5
|
|
|
TYT phường 10 - Quận 5
|
279
|
140 Hải Thượng Lãn Ông – P.10 – Q.5
|
|
10
|
Bệnh viện Quận 6
|
017
|
Số 2D Đường Chợ Lớn – P.11 - Q. 6
|
|
|
TYT phường 1 - Quận 6
|
289
|
148 Gia Phú – Phường 1 – Quận 6
|
|
|
TYT phường 5 - Quận 6
|
286
|
223 Hậu Giang – Phường 5 – Quận 6
|
|
|
TYT phường 13 - Quận 6
|
282
|
A14/1 Bà Hom – Phường 13 – Quận 6
|
|
11
|
Bệnh viện Quận 7
|
019
|
101 Nguyễn Thị Thập – Tân Phú
Quận 7
|
|
|
TYT Phường Tân Quy – Quận 7
|
326
|
151 Đường số 15 – P. Tân Quy – Q.7
|
|
|
TYT Phường Tân Phú – Quận 7
|
328
|
01 Đường số 1 – P. Tân Phú – Q.7
|
|
|
TYT Phường Tân Hưng – Quận 7
|
324
|
Phường Tân Hưng – Quận 7
|
|
12
|
Bệnh viện Quận 8
|
021
|
82 Cao Lỗ – Phường 4 – Quận 8
|
|
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát)
|
052
|
160 Mễ Cốc – Phường 15 – Quận 8
|
|
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi)
|
053
|
379 Tùng Thiện Vương – P.12 – Q. 8
|
|
|
TYT phường 9 - Quận 8
|
300
|
Phường 9 – Quận 8
|
|
|
TYT phường 16 - Quận 8
|
309
|
phường 16 - Quận 8
|
|
13
|
Bệnh viện Quận 9
|
022
|
387 Lê Văn Việt – P. Tăng Nhơn Phú A Quận 9
|
|
|
TYT Phường Phước Bình – Quận 9
|
120
|
Phường Phước Bình – Quận 9
|
|
|
TYT Phường Long Phước – Quận 9
|
118
|
Phường Long Phước – Quận 9
|
|
|
TYT Phường Hiệp Phú – Quận 9
|
112
|
Phường Hiệp Phú – Quận 9
|
|
|
TYT Phường Long Trường – Quận 9
|
119
|
Phường Long Trường – Quận 9
|
|
|
TYT Phường Phước Long B – Quận 9
|
115
|
Phường Phước Long B – Quận 9
|
|
|
TYT P. Long Thạnh Mỹ – Quận 9
|
110
|
Phường Long Thạnh Mỹ – Quận 9
|
|
14
|
Bệnh viện Quận 10
|
027
|
571 Sư Vạn Hạnh – Phường 13
Quận 10
|
|
|
TYT Phường 9 – Quận 10
|
226
|
445 Lý Thái Tổ - P.9 – Quận 10
|
|
|
TYT Phường 10 – Quận 10
|
225
|
456 Lý Thái Tổ - P.10 – Quận 10
|
|
15
|
Bệnh viện Quận 11
|
028
|
72 đường số 5 CX Bình Thới – Quận 11
|
|
|
TYT phường 6 - Quận 11
|
250
|
Phường 16-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
TYT phường 12 - Quận 11
|
244
|
Phường 12-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
TYT phường 14 - Quận 11
|
237
|
Phường 14-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh
|
|
15
|
Bệnh viện Quận 12
|
029
|
111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
|
|
TYT phường Thạnh Xuân - Quận 12
|
087
|
Phường Thạnh Xuân - Quận 12
|
|
|
TYT phường Thạnh Lộc - Quận 12
|
088
|
Phường Thạnh Lộc - Quận 12
|
|
|
TYT phường Hiệp Thành - Quận 12
|
089
|
Phường Hiệp Thành - Quận 12
|
|
|
TYT phường Thới An - Quận 12
|
090
|
Phường Thới An - Quận 12
|
|
|
TYT phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
091
|
Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
|
|
TYT phường An Phú Đông - Quận 12
|
092
|
Phường An Phú Đông – Quận 12
|
|
|
TYT phường Tân Thới Hiệp - Quận 12
|
093
|
Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12
|
|
|
TYT phường Trung Mỹ Tây - Quận 12
|
094
|
Phường Trung Mỹ Tây – Quận 12
|
|
|
TYT phường Đông Hưng Thuận - Quận 12
|
095
|
Phường Đông Hưng Thuận – Quận 12
|
|
|
TYT phường Tân Thới Nhất - Quận 12
|
096
|
Phường Tân Thới Nhất - Quận 12
|
|
|
TYT phường Tân Hưng Thuận - Quận 12
|
484
|
Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12
|
|
16
|
Bệnh viện Quận Gò Vấp
|
035
|
212 Lê Đức Thọ – P.15 - Quận Gò Vấp
|
|
|
Bệnh viện Quận Gò Vấp - Cơ Sở II
|
470
|
304 Quang Trung – P.11 – Q. Gò Vấp
|
|
|
TYT Phường 8 – Quận Gò Vấp
|
491
|
1000 Quang Trung – P.8 – Q. Gò Vấp
|
|
17
|
Bệnh viện Quận Phú Nhuận
|
032
|
274 Nguyễn Trọng Tuyển – P. 8 – Quận Phú Nhuận
|
|
18
|
Bệnh viện Quận Tân Bình
|
033
|
605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 – Quận Tân Bình
|
|
|
TYT phường 10 - Quận Tân Bình
|
163
|
phường 10 - Quận Tân Bình
|
|
|
TYT phường 15 - Quận Tân Bình
|
168
|
phường 15 - Quận Tân Bình
|
|
19
|
Bệnh viện Quận Bình Thạnh
|
031
|
112 Đinh Tiên Hoàng – Phường 1 – Quận Bình Thạnh
|
|
|
TYT phường 21 – Quận Bình Thạnh
|
150
|
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh – P.21 – Q. Bình Thạnh
|
|
|
TYT phường 24 – Quận Bình Thạnh
|
142
|
8/11 Nguyễn Thiện Thuật – P.24 – Q. Bình Thạnh
|
|
|
TYT phường 11 – Quận Bình Thạnh
|
135
|
235 Phan Văn Trị - P.11 – Q. Bình Thạnh
|
|
20
|
Bệnh viện Quận Tân Phú
|
054
|
609-611 Âu Cơ – Phường Phú Trung – Quận Tân Phú
|
|
|
TYT P.Phú Thọ Hòa – Q. Tân Phú
|
174
|
Phường Phú Thọ Hòa – Quận Tân Phú
|
|
|
TYT P. Tân Quý - Quận Tân Phú
|
172
|
Phường Tân Quý - Quận Tân Phú
|
|
|
TYT P.Tân Thành - Quận Tân Phú
|
173
|
Phường Tân Thành - Quận Tân Phú
|
|
|
TYT P.Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú
|
179
|
Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú
|
|
|
TYT P.Tây Thạnh – Q. Tân Phú
|
170
|
Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú
|
|
21
|
Bệnh viện Quận Bình Tân
|
055
|
809 Hương lộ 2 – P.Bình Trị Đông A Quận Bình Tân
|
|
|
TYT P. Bình Hưng Hòa A – Quận Bình Tân
|
312
|
621 Tân Kỳ Tân Quý – P. Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân
|
|
22
|
Bệnh viện Huyện Bình Chánh
|
038
|
E9-5 Nguyễn Hữu Trí – TT Tân Túc H.Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh
|
367
|
xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh
|
366
|
xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Tân Túc - H. Bình Chánh
|
364
|
xã Tân Túc - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh
|
377
|
xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh
|
370
|
xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Quy Đức - H. Bình Chánh
|
379
|
xã Quy Đức - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Phong Phú - H. Bình Chánh
|
373
|
xã Phong Phú - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh
|
365
|
xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
|
371
|
xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh
|
369
|
xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Hưng Long - H. Bình Chánh
|
375
|
xã Hưng Long - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Đa Phước - H. Bình Chánh
|
376
|
xã Đa Phước - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Bình Lợi - H. Bình Chánh
|
368
|
xã Bình Lợi - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Bình Hưng - H. Bình Chánh
|
372
|
xã Bình Hưng - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã Bình Chánh - H. Bình Chánh
|
378
|
xã Bình Chánh - H. Bình Chánh
|
|
|
TYT xã An Phú Tây - H. Bình Chánh
|
374
|
xã An Phú Tây - H. Bình Chánh
|
|
23
|
Bệnh viện Huyện Nhà Bè
|
045
|
281 A Lê Văn Lương Ap 3–Xã Phước Kiểng– H.Nhà Bè
|
|
|
TYT xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè
|
383
|
548/28 Nguyễn Bình - Ấp 2– Xã Nhơn Đức – H. Nhà Bè
|
|
24
|
Bệnh viện Huyện Cần Giờ
|
042
|
Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh -H. Cần Giờ
|
|
|
TYT xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ
|
388
|
Xã Bình Khánh – Huyện Cần Giờ
|
|
|
TYT xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ
|
390
|
Xã An Thới Đông – Huyện Cần Giờ
|
|
|
TYT xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ
|
389
|
Xã Tam Thôn Hiệp – Huyện Cần Giờ
|
|
|
TYT xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ
|
393
|
Xã Lý Nhơn – Huyện Cần Giờ
|
|
|
TYT xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ
|
392
|
Xã Long Hòa – Huyện Cần Giờ
|
|
|
TYT xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ
|
391
|
Xã Thạnh An – Huyện Cần Giờ
|
|
|
TYT xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ
|
387
|
Xã Cần Thạnh – Huyện Cần Giờ
|
|
25
|
Bệnh viện Huyện Củ Chi
|
039
|
Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ – Xã An Nhơn Tây – H.Củ Chi
|
|
|
TYT xã An Phú – Huyện Củ Chi
|
333
|
Ấp xóm thuốc – Xã An Phú – Củ Chi
|
|
|
TYT xã Phú Hòa Đông – Huyện Củ Chi
|
338
|
Tỉnh lộ 15 - Ấp Chợ – Xã Phú Hoà Đông – Củ Chi
|
|
|
TYT xã Phú Mỹ Hưng – Huyện Củ Chi
|
332
|
Ấp Phú Lợi – Xã Phú Mỹ Hưng –Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Nhuận Đức – Huyện Củ Chi
|
336
|
Đường Ngã Tư – Xã Nhuận Đức – Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã Phạm Văn Cội – Huyện Củ Chi
|
337
|
Ấp 3 – Xã Phạm Văn Cội
Huyện Củ Chi
|
|
|
TYT xã An Nhơn Tây – Huyện Củ Chi
|
335
|
Ấp lô 6 – Xã An Nhơn Tây
Huyện Củ Chi
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Các cơ sở KCB ngành
|
|
|
|
STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
ĐỊA CHỈ
|
GHI CHÚ
|
1
|
Bệnh viện 7A
|
016
|
466 Nguyễn Trãi – Phường 8 – Quận 5
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
2
|
Bệnh viện Quân Dân Miền Đông
|
057
|
50 Lê Văn Việt – Phường Hiệp Phú - Quận 9
|
|
3
|
Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM
|
076
|
72/3 Trần Quốc Toản - p8 - Quận 3
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
4
|
PKĐK trực thuộc TTYT ngành Cao su VN
|
049
|
229 Hoàng Văn Thụ – Phường 8 – Q. Phú Nhuận
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
5
|
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở I
|
023
|
270 Lý Thường Kiệt – P. 14 – Quận 10
|
|
|
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở II
|
044
|
68 Nguyễn Duy Hiệu – P.Thảo Điền - Quận 2
|
|
|
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở III
|
008
|
115 Pasteur – Quận 3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Các cơ sở KCB tư nhân
|
|
|
|
STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
ĐỊA CHỈ
|
GHI CHÚ
|
1
|
Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh
|
462
|
700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P 12 – Quận 10
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
2
|
Bệnh viện Quốc Ánh
|
074
|
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo – Q. Bình Tân
|
|
3
|
Bệnh viện ĐK Hồng Đức - Chi nhánh III
|
463
|
234 Pasteur – Phường 6 – Quận 3
|
|
4
|
Bệnh viện ĐK Đức Khang
|
458
|
129A Nguyễn Chí Thanh – P.9 - Quận 5
|
|
5
|
Bệnh viện đa khoa Ngọc Linh
|
043
|
43R2 - R4 Hồ Văn Huê – Phường 9 – Q. Phú Nhuận
|
|
6
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An
|
058
|
425 Kinh Dương Vương – P. An Lạc – Q. Bình Tân
|
|
7
|
Bệnh viện Phương Đông
|
472
|
79 Thành Thái – Phường 14 – Quận 10
|
|
8
|
Bệnh viện Tân Sơn Nhất
|
495
|
2B Phổ Quang – Phường 2
Quận Tân Bình
|
|
9
|
Bệnh viện KS ĐK Quốc Tế Vũ Anh
|
496
|
15 -16 Phan Văn Trị P.7 Quận Gò Vấp
|
|
10
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á
|
488
|
Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
|
11
|
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
|
071
|
60 – 60 A Phan Xích Long – Phường 1 – Quận Phú Nhuận
|
|
12
|
Bệnh Viện Quốc tế Minh Anh
|
460
|
36 Đường 1B – Phường Bình Trị Đông – Q. Bình Tân
|
|
13
|
Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn
|
489
|
171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12
|
|
14
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 2
|
457
|
686 đường 3/2 – P.4 – Quận 10 –
|
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 3
|
497
|
95A Phan Đăng Lưu – Q. Phú Nhuận
|
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 5
|
065
|
42 Đường 26 – Phường 10 – Quận 6
|
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 6
|
066
|
197-198 Tôn Thất Thuyết – Phường 3 Quận 4
|
|
15
|
Phòng khám đa khoa Sài Gòn
|
059
|
3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm Văn Hai –H Bình Chánh
|
|
|
Phòng khám đa khoa Sài Gòn Trung tâm khám bệnh số 2
|
473
|
132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2
Quận 3
|
|
16
|
Phòng khám đa khoa An Phúc
|
070
|
391 Lý Thái Tổ Phường 9 – Quận 10
|
|
17
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc
|
068
|
741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi – Huyện Củ Chi
|
|
18
|
Phòng khám đa khoa Thánh Mẫu
|
465
|
118 Bành Văn Trân – P.7- Q. Tân Bình
|
|
19
|
Phòng khám đa khoa KCN Tân Bình
|
466
|
Lô II -6 cụm 02 Lê Trọng Tấn P.Tây Thạnh – Q.Tân Phú
|
|
20
|
Phòng khám đa khoa Thành Công
|
483
|
36 Tây Thạnh – Phường Tây Thạnh – Quận Tân Phú
|
|
21
|
Phòng khám Trung tâm Kỳ Hòa
|
002
|
266-268 Đường 3/2 - Phường 12
Quận 10
|
|
22
|
Bệnh xá Sư đoàn 9
|
061
|
Ấp Cây Sộp – Xã Tân An Hội –
Huyện Củ Chi
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
23
|
Phòng khám đa khoa Vạn Phúc
|
062
|
1184 Lê Đức Thọ – P.13 – Quận Gò Vấp
|
|
24
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Thiên Y
|
067
|
703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi
|
|
25
|
Phòng khám đa khoa quốc tế An Phú
|
486
|
251 A Lương Định Của – Phường An Phú Quận 2
|
|
26
|
PK ĐK thuộc CTY TNHH Thiên Vinh
|
482
|
11/1A Đặng Thúc Vịnh – Xã Thới Tam Thôn – Huyện Hóc Môn
|
|
27
|
Phòng khám đa khoa Tân Cảng
|
419
|
1295B Đường Nguyễn Thị Định
P. Cát Lái - Quận 2
|
|
28
|
Phòng khám Đk thuộc CN1 - Công ty TNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo
|
485
|
1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - P.Long Thạnh Mỹ - Quận 9
|
|
29
|
Phòng khám công ty Pouyuen
|
425
|
D10/89Q Quốc Lộ 1A – P. Tân Tạo – Quận Bình Tân
|
Chỉ phát hành thẻ cho các đối tượng thuộc KCN PouYuen
|
30
|
Phòng khám đa khoa Lạc Long Quân
|
459
|
988 Lạc Long Quân – Phường 8 – Quận Tân Bình
|
|
31
|
Phòng khám đa khoa Kiều Tiên
|
047
|
323 A Lê Quang Định – P. 5
Q. Bình Thạnh
|
|
32
|
Phòng khám ĐK thuộc Cty TNHH TTYT Hoàng Khang
|
469
|
285 Bà Hom – Phường 13 - Quận 6
|
|
33
|
Phòng khám đa khoa Mỹ Tùng
|
451
|
142 Lê Hồng Phong – Phường 3 – Quận 5
|
|
34
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Chung Minh
|
063
|
95 Hồ Bá Kiện – Phường 15 – Quận 10
|
|
35
|
Phòng khám đa khoa Đại Phước
|
490
|
829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11
|
|
36
|
Phòng khám đa khoa Việt Phước
|
064
|
772 Tân Kỳ Tân Quý
P. Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân
|
|
37
|
Phòng khám đa khoa Lê Minh Xuân
|
046
|
B23/474 Trần Đại Nghĩa – Tân Nhật
H. Bình Chánh
|
|
38
|
Phòng khám đa khoa Hoàn mỹ Tân Bình
|
464
|
04A Hoàng Việt – P. 4 - Quận Tân Bình
|
|