(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
|
I. Các Quyết định
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quyết định khởi tố vụ án hình sự.
|
01QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
2
|
Quyết định không khởi tố vụ án hình sự.
|
02QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
3
|
Quyết định thay đổi quyết định khởi tố vụ án hình sự
|
03QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
4
|
Quyết định bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự
|
04QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
5
|
Quyết định hủy bỏ quyết định khởi tố vụ án hình sự
|
05QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
6
|
Quyết định nhập vụ án hình sự
|
06QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
7
|
Quyết định tách vụ án hình sự
|
07QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
8
|
Quyết định ủy nhiệm
|
08QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
9
|
Quyết định phân công Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra trong việc điều tra vụ án hình sự
|
09QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
10
|
Quyết định phân công Điều tra viên điều tra vụ án hình sự
|
10QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
11
|
Quyết định ủy thác điều tra
|
11QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
12
|
Quyết định thay đổi Điều tra viên
|
12QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
13
|
Quyết định tạm đình chỉ điều tra vụ án hình sự
|
13QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
14
|
Quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự
|
14QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
15
|
Quyết định phục hồi điều tra vụ án hình sự
|
15QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
16
|
Quyết định khởi tố bị can
|
16QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
17
|
Quyết định bổ sung quyết định khởi tố bị can
|
17QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
18
|
Quyết định thay đổi quyết định khởi tố bị can
|
18QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
19
|
Quyết định tạm đình chỉ điều tra bị can
|
19QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
20
|
Quyết định đình chỉ điều tra bị can
|
20QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
21
|
Quyết định phục hồi điều tra bị can
|
21QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
22
|
Quyết định áp giải bị can
|
22QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
23
|
Quyết định truy nã
|
23QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
24
|
Quyết định đình nã
|
24QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
25
|
Quyết định tạm giữ
|
25QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
26
|
Quyết định gia hạn tạm giữ
|
26QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
27
|
Quyết định cho bảo lĩnh
|
27QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
28
|
Quyết định cho đặt tiền hoặc tài sản để bảo đảm
|
28QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
29
|
Quyết định thay thế biện pháp ngăn chặn
|
29QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
30
|
Quyết định hủy bỏ biện pháp ngăn chặn
|
30QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
31
|
Quyết định hủy bỏ lệnh kê biên tài sản
|
31QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
32
|
Quyết định dẫn giải người làm chứng
|
32QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
33
|
Quyết định xử lý vật chứng
|
33QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
34
|
Quyết định khai quật tử thi
|
34QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
35
|
Quyết định trưng cầu người phiên dịch
|
35QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
36
|
Quyết định trưng cầu giám định
|
36QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
37
|
Quyết định trưng cầu giám định bổ sung
|
37QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
38
|
Quyết định trưng cầu giám định lại
|
38QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
39
|
Quyết định thu hồi giấy chứng nhận người bào chữa
|
39QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
40
|
Quyết định trả tự do
|
40QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
41
|
Quyết định thu giữ đồ vật, tài liệu có liên quan đến vụ án hình sự
|
41QĐ
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
|
II. Các lệnh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệnh bắt khẩn cấp
|
01L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
2
|
Lệnh khám xét khẩn cấp
|
02L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
3
|
Lệnh bắt bị can để tạm giam
|
03L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
4
|
Lệnh khám xét
|
04L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
5
|
Lệnh tạm giam
|
05L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
6
|
Lệnh thu giữ khẩn cấp thư tín, điện tử, bưu kiện, bưu phẩm tại bưu điện
|
06L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
7
|
Lệnh thu giữ thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm tại bưu điện
|
07L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
8
|
Lệnh kê biên tài sản
|
08L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
9
|
Lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú
|
09L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
10
|
Lệnh trích xuất và dẫn giải
|
10L
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
|
III. Các Biên bản và Văn bản kèm theo Biên bản.
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Biên bản về việc bắt người
|
01BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
2
|
Biên bản khám xét
|
02BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
3
|
Bản thống kê những đồ vật, tài liệu tạm giữ khi khám xét
|
03BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
4
|
Bản thống kê những đồ vật khám thấy và giao cho cá nhân, chính quyền, cơ quan, tổ chức bảo quản
|
04BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
5
|
Biên bản bắt người phạm tội quả tang
|
05BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
6
|
Biên bản bắt người đang truy nã
|
06BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
7
|
Biên bản giao, nhận người bị bắt
|
07BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
8
|
Biên bản kê biên tài sản
|
08BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
9
|
Biên bản thu giữ thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm tại bưu điện
|
09BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
10
|
Biên bản tạm giữ đồ vật, tài liệu
|
10BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
11
|
Biên bản đặt tiền hoặc tài sản để bảo đảm
|
11BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
12
|
Biên bản về việc trả lại tài sản
|
12BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
13
|
Biên bản xem xét dấu vết trên thân thể
|
13BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
14
|
Biên bản hỏi cung bi can
|
14BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
15
|
Biên bản ghi lời khai
|
15BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
16
|
Biên bản đối chất
|
16BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
17
|
Biên bản nhận dạng
|
17BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
18
|
Biên bản thực nghiệm điều tra
|
18BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
19
|
Biên bản khám nghiệm hiện trường
|
19BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
20
|
Biên bản khám nghiệm tử thi
|
20BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
21
|
Biên bản khai quật và khám nghiệm tử thi
|
21BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
22
|
Biên bản khám nghiệm phương tiện liên quan đến tai nạn giao thông
|
22BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
23
|
Sơ đồ hiện trường vụ tai nạn giao thông
|
23BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
1
|
|
24
|
Biên bản giao nhận vật chứng
|
24BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
25
|
Biên bản giao nhận hồ sơ vụ án
|
25BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
26
|
Biên bản về việc đọc, ghi chép tài liệu trong hồ sơ vụ án
|
26BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
27
|
Biên bản về việc sao chụp tài liệu trong hồ sơ vụ án
|
27BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
28
|
Biên bản giao nhận (Quyết định khởi tố bị can, Quyết định thay đổi quyết định khởi tố bị can, Quyết định bổ sung quyết định khởi tố bị can; các quyết định phê chuẩn của Viện Kiểm sát; Bản kết luận điều tra vụ án)
|
28BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
29
|
Biên bản mở niêm phong đồ vật, tài liệu bị tạm giữ
|
29BB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
2
|
|
|
IV. Các văn bản khác
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thông báo về việc bắt/tạm giam
|
01VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
2
|
Thông báo về việc không khởi tố vụ án hình sự/hủy bỏ quyết định khởi tố vụ án hình sự
|
02VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
3
|
Thông báo về kết quả giải quyết khiếu nại/tố cáo
|
03VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
4
|
Thông báo về nội dung kết luận giám định
|
04VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
5
|
Thông báo về việc từ chối cấp giấy chứng nhận người bào chữa
|
05VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
6
|
Giấy triệu tập (bìa 100g/m2)
|
06VB
|
C
|
Giấy trắng 58g/m2
|
39 X 19
|
2
|
200tr/cuốn
|
7
|
Giấy triệu tập bị can (bìa 100g/m2)
|
07VB
|
C
|
Giấy trắng 58g/m2
|
39 X 19
|
1
|
200tr/cuốn
|
8
|
Giấy mời (bìa 100g/m2)
|
08VB
|
C
|
Giấy trắng 58g/m2
|
39 X 19
|
1
|
200tr/cuốn
|
9
|
Giấy biên nhận
|
09VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
10
|
Giấy chứng nhận người bào chữa
|
10VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
11
|
Giấy chứng nhận người bảo vệ quyền lợi của đương sự
|
11VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
12
|
Giấy phép tạm thời đi khỏi nơi cư trú
|
12VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
13
|
Bản kiến nghị tạm đình chỉ chức vụ của bị can
|
13VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A4
|
1
|
|
14
|
Lý lịch bị can
|
14VB
|
tờ
|
Giấy trắng 58g/m2
|
A3
|
2
|
|
15
|
Giấy giới thiệu công tác (bìa 100g/m2)
|
15VB
|
C
|
Giấy trắng 58g/m2
|
16 X 30
|
1
|
200tr/ cuốn
|