Cho Shin_butchi góp thêm vào bài này nhé
Ký hiệu biển số xe máy 5 số tại các tỉnh, thành khác:
1. Tại Long An:
Thành phố Tân An: 62-B1 XXX.XX
Huyện Tân Hưng: 62-C1 XXX.XX
Huyện Vĩnh Hưng: 62-D1 XXX.XX
Huyện Mộc Hóa: 62-T1 XXX.XX
Huyện Thạnh Hóa: 62-F1 XXX.XX
Huyện Thủ Thừa: 62-G1 XXX.XX
Huyện Tân Trụ: 62-H1 XXX.XX
Huyện Châu Thành: 62-K1 XXX.XX
Huyện Cần Đước: 62-L1 XXX.XX
Huyện Cần Giuộc: 62-M1 XXX.XX
Huyện Bến Lức: 62-N1 XXX.XX
Huyện Đức Hòa: 62-P1 XXX.XX
Huyện Đức Huệ: 62-S1 XXX.XX
Huyện Tân Thạnh: 62-E1 XXX.XX
2. Tại Bắc Giang
Thành phố Bắc Giang: 98B1-XXX.XX.
Huyện Hiệp Hòa: 98D1 -XXX.XX
Huyện Việt Yên: 98K1-XXX.XX
Huyện Lạng Giang:98M1-XXX.XX
Huyện Lục Nam : 98F1-XXX.XX
Huyện Tân Yên :98H1-XXX.XX
Huyện Yên Thế:98C1-XXX.XX
Huyện Yên Dũng: 98G1-XXX.XX
Huyện Sơn Động: 98L1-XXX.XX
Huyện Lục Ngạn:98E1-XXX.XX
3. Tại Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình: 28H1-XXX.XX
Huyện Lương Sơn: 28G1 -XXX.XX
Huyện Kỳ Sơn: 28K1-XXX.XX
Huyện Kim Bôi: 28B1-XXX.XX
Huyện Lạc Thủy: 28L1-XXX.XX
Huyện Yên Thủy : 28F1-XXX.XX
Huyện Cao Phong :28C1-XXX.XX
Huyện Đà Bắc: 28D1-XXX.XX
Huyện Mai Châu: 28M1-XXX.XX
Huyện Tân Lạc: 28E1-XXX.XX
Huyện Lạc Sơn: 28N1-XXX.XX
4. Tại Hậu Giang
Thành phố Vị Thanh: 95-Fx xxxx 95-Bx xxx.xx
Thị xã Ngã Bảy: 95-Tx xxxx 95-Fx xxx.xx
Huyện Châu Thành: 95-Ux xxxx 95-Gx xxx.xx
Huyện Châu Thành A: 95-Rx xxxx 95-Hx xxx.xx
Huyện Long Mỹ: 95-Mx xxxx 95-Dx xxx.xx
Huyện Phụng Hiệp: 95-Px xxxx 95-Ex xxx.xx
Huyện Vị Thủy: 95-Hx xxxx 95-Cx xxx.xx
5. Tại Kiên Giang
Thành phố Rạch Giá 68-S1 XXX.XX
Thị xã Hà Tiên 68H1- XXX.XX
Huyện An Biên 68-B1 XXX.XX
Huyện An Minh 68-M1 XXX.XX
Huyện Châu Thành 68-C1 XXX.XX
Huyện Giồng Riềng 68-G1 XXX.XX
Huyện Gò Quao 68-E1 XXX.XX
Huyện Hòn Đất 68-D1 XXX.XX
Huyện Kiên Hải (huyện đảo)?
Huyện Kiên Lương 68K1 XXX.XX
Huyện Phú Quốc 68P1 XXX.XX
Huyện Tân Hiệp 68-T1 XXX.XX
Huyện Vĩnh Thuận 68-N1 XXX.XX
Huyện U Minh Thượng 68U1 XXX.XX
6. Tại Đắk Lắk
Thành Phố Buôn Ma Thuột: 47-B1 XXX.XX
Thị Xã BuônHồ : 47-C1 XXX.XX
Huyện Krông Búk : 47-U1 XXX.XX
Huyện Ea H'leo : 47-D1 XXX.XX
Huyện KrôngNăng : 47-R1 XXX.XX, 47-E1 XXX.XX
Huyện EaKar : 47-F1 XXX.XX
Huyện M'Drăk : 47-G1 XXX.XX
Huyện Cưmgar : 47-H1 XXX.XX
Huyện KrôngBông : 47-K1 XXX.XX
Huyện KrôngAna : 47-L1 XXX.XX
Huyện Krông Pắc : 47-M1 XXX.XX
Huyện EaSup : 47-P1 XXX.XX
Huyện Buôn Đôn : 47-S1 XXX.XX
Huyện CưKuin : 47-T1 XXX.XX
Huyện Lăk : 47-N1 XXX.XX
7. Tại Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh 66-P1 XXX.XXThị xã Sa Đéc 66-S1 XXX.XX
Thị xã Hồng Ngự 66-H1 XXX.XX
Cao Lãnh 66-F1 XXX.XX
Châu Thành 66-C1 XXX.XX
Hồng Ngự 66-G1 XXX.XX
Lai Vung 66-L1 XXX.XX
Lấp Vò 66-V1 XXX.XX
Tam Nông 66-N1 XXX.XX
Tân Hồng 66-K1 XXX.XX
Thanh Bình 66-B1 XXX.XX
Tháp Mười 66-M1 XXX.XX
8. Tại Hưng Yên
Thành phố Hưng Yên: 89B1-XXX.XX
Huyện Ân Thi: 89C1-XXX.XX
Huyện Kim Động: 89D1-XXX.XX
Huyện Khoái Châu: 89E1-XXX.XX
Huyện Mỹ Hào: 89F1-XXX.XX
Huyện Phù Cừ: 89G1-XXX.XX
Huyện Tiên Lữ: 89H1-XXX.XX
Huyện Văn Giang: 89K1-XXX.XX
Huyện Văn Lâm: 89L1-XXX.XX
Huyện Yên Mỹ: 89M1-XXX.XX
9. Tại An Giang
Thành phố Long Xuyên 67-B1 XXX.XX
Huyện Châu Phú 67-D1 XXX.XX
Huyện Châu Thành 67-C1 XXX.XX
Thị xã Châu Đốc 67-N1 XXX.XX
Huyện Tịnh Biên 67-F1 XXX.XX
Huyện An Phú 67-G1 XXX.XX
Thị xã Tân Châu 67-H1 XXX.XX
Huyện Phú Tân 67-K1 XXX.XX
Huyện Chợ Mới 67-L1 XXX.XX
Huyện Thoại Sơn 67-M1 XXX.XX
Huyện Tri Tôn 67-E1 XXX.XX
10. Tại Tiền Giang
Huyện Cái Bè 63-B1 XXX.XX
Huyện Cai Lậy 63-B2 XXX.XX
Huyện Châu Thành 63-B3 XXX.XX
Huyện Chợ Gạo 63-B4 XXX.XX
Huyện Gò Công Tây 63-B5 XXX.XX
Thị xã Gò Công 63-B6 XXX.XX
Huyện Gò Công Đông 63-B7 XXX.XX
Huyện Tân Phú Đông 63-B8 XXX.XX
Huyện Tân Phước 63-B8 5XX.XX
Thành phố Mỹ Tho 63-B9 XXX.XX
11. Tại Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Vũng Tàu 72-C1 XXX.XX
Thành phố Bà Rịa 72-D1 XXX.XX
Huyện Tân Thành 72-E1 XXX.XX
Huyện Châu Đức 72-F1 XXX.XX
Huyện Xuyên Mộc 72-G1 XXX.XX
Huyện Đất Đỏ 72-H1 XXX.XX
Huyện Long Điền 72-K1 XXX.XX
12. Tại Bạc Liêu
Thành phố Bạc Liêu 94-K1 XXX.XX
Phước Long 94-E1 XXX.XX
Hồng Dân 94-F1 XXX.XX
Vĩnh Lợi 94-C1 XXX.XX
Giá Rai 94-D1 XXX.XX
Đông Hải 94-B1 XXX.XX
Hòa Bình 94-G1 XXX.XX
13. Tại Bến Tre
TP.Bến Tre: 71-B1 XX.XXX
Huyện Châu Thành: 71-B1 XX.XXX
Huyện Giồng Trôm: 71-B1 XX.XXX
Huyện Mỏ Cày Bắc: 71-B1 XX.XXX
Huyện Mỏ Cày Nam: 71-B1 XX.XXX
Huyện Bình Đại: 71-C1 XX.XXX
Huyện Ba Tri: 71-C2 XX.XXX
Huyện Thạnh Phú: 71-C3 XX.XXX
Huyện Chợ Lách: 71-C4 XX.XXX
14. Tại Cao Bằng
Thị xã Cao Bằng: 11X1-XXX.XX
Huyện Trùng Khánh: 11K1-XXX.XX
Huyện Thông Nông: 11T1-XXX.XX
Huyện Trà Lĩnh: 11Y1-XXX.XX
Huyện Quảng Uyên: 11U1-XXX.XX
Huyện Hà Quảng: 11S1-XXX.XX
Huyện Phục Hòa: 11P1-XXX.XX
Huyện Thạch An: 11V1-XXX.XX
Huyện Bảo Lạc: 11M1-XXX.XX
Huyện Bảo Lâm: 11L1-XXX.XX
Huyện Hạ Lang: 11R1-XXX.XX
Huyện Nguyên Bình: 11N1-XXX.XX
Huyện Hòa An: 11H1-XXX.XX
15. Tại Cà Mau
Thành phố Cà Mau 69-C1 XXX.XX
Huyện Đầm Dơi 69 - R1 XXX.XX
Huyện Ngọc Hiển 69 - N1 XXX.XX
Huyện Cái Nước 69-E1 XXX.XX
Huyện Trần Văn Thời
Huyện U Minh 69-H1 XXX.XX
Huyện Thới Bình 69-D1 XXX.XX
Huyện Năm Căn 69 - M1 XXX.XX
Huyện Phú Tân 69 - F1 XXX.XX
16. Tại Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm: 85-B1 XXX.XX
Huyện Ninh Hải 85-C1 XXX.XX
Huyện Ninh Phước 85-D1 XXX.XX
Huyện Ninh Sơn 85-F1 XXX.XX
Huyện Thuận Bắc
Huyện Thuận Nam 85-E1 XXX.XX
17. Tại Bắc Ninh
Thành Phố Bắc Ninh 99G1.xxx.xx
Thị Xã Từ Sơn 99B1.xxx.xx
Huyện Tiên Du 99C1.xxx.xx
Huyện Yên Phong 99D1.xxx.xx
Huyện Quế Võ 99E1.xxx.xx
Huyện Thuận Thành 99F1.xxx.xx
Huyên Gia Bình 99H1.xxx.xx
Huyện Lương Tài 99K1.xxx.xx
18.Tại Lâm Đồng
Thành phố Đà Lạt: 49B1-XXX.XX
Huyện Đơn Dương: 49F1-XXX.XX
Huyện Lâm Hà: 49D1-XXX.XX
Huyện Đức Trọng: 49E1-XXX.XX
Huyện Di Linh 49G1-XXX.XX
Huyện Bảo Lâm 49H1-XXX.XX
Thành phố Bảo Lộc: 49K1-XXX.XX
Huyện Cát Tiên: 49N1-XXX.XX
Huyện Đam Rông: 49C1-XXX.XX
Huyện Đạ Huoai: 49L1-XXX.XX
Huyện Đạ Tẻh: 49M1-XXX.XX
Huyện Lạc Dương:49P1-XXX.XX
19. Tại Gia Lai
Thành phố Pleiku 81-B1 XXX.XX, 81-C1 XXX.XX?
Thị xã An Khê 81-G1 XXX.XX
Huyện Chư Prông 81-P4 XXXX, 81-T1 XXX.XX
Huyện Chư Sê 81-P1 XXX.XX?, 81-N5 XXXX
Huyện Đak Pơ 81-F1 XXX.XX
Huyện Mang Yang 81-E1 XXX.XX
Huyện Phú Thiện 81-H1 XXX.XX
Huyện Chư Pưh 81-S1 XXX.XX
20. Tại Quảng Nam
Thành phố Tam Kỳ 92-B1 XXX.XX
Thành phố Hội An 92-C1 XXX.XX
Huyện Điện Bàn 92-D1 XXX.XX
Huyện Thăng Bình 92-H1 XXX.XX
Huyện Núi Thành 92-N1 XXX.XX
Huyện Phước Sơn 92-P1 XXX.XX
Huyện Tiên Phước 92-M1 XXX.XX. 92-H9 XXXX
Huyện Đông Giang 92-T1 XXX.XX
Huyện Đại Lộc 92-E1 XXX.XX
Huyện Phú Ninh 92-L1 XXX.XX
Huyện Duy Xuyên 92-F1 XXX.XX
Huyện Quế Sơn 92-G1 XXX.XX
21. Tại Quảng Bình
Đồng Hới:73B1-xx.xxx
Minh Hóa:73C1-xx.xxx
Tuyên Hóa: 73D1 -xx.xxx
Quảng Trạch:73E1-xx.xxx
Bố Trạch: 73F1-xx.xxx
Quảng Ninh:73G1-xx.xxx
Lệ Thủy:73H1-xx.xxx
22. Tại Quảng Ngãi
Tp.Quảng Ngãi: 76U1 XXX.XX
Huyện Bình Sơn: 76C1 XXX.XX
Huyện Sơn Tịnh: 76D1 XXX.XX
Huyện Tư Nghĩa: 76E1 XXX.XX
Huyện Nghĩa Hành: 76F1 XXX.XX
Huyện Mộ Đức: 76G1 XXX.XX
Huyện Đức Phổ: 76H1 XXX.XX
Huyện Trà Bồng: 76P1 XXX.XX
Huyện Tây Trà: 76S1 XXX.XX
Huyện Sơn Hà: 76M1 XXX.XX
Huyện Sơn Tây: 76T1 XXX.XX
Huyện Minh Long: 76L1 XXX.XX
Huyện Ba Tơ: 76K1 XXX.XX
23. Tại Bình Dương
Thành phố Thủ Dầu Một: 61-B1 XXX.XX
Thị xã Thuận An: 61-C1 XXX.XX
Thị xã Dĩ An: 61-D1 XXX.XX
Huyện Tân Uyên: 61-E1 XXX.XX
Huyện Phú Giáo: 61-F1 XXX.XX
Huyện Bến Cát: 61-G1 XXX.XX
Huyện Dầu Tiếng: 61-H1 XXX.XX
24. Tại Bình Phước
Thị xã Đồng Xoài 93-P1 XXX.XX
Thị xã Bình Long 93-E1 XXX.XX
Thị xã Phước Long 93-K1 XXX.XX
Huyện Bù Đăng 93-L1 XXX.XX
Huyện Bù Đốp 93-G1 XXX.XX
Huyện Bù Gia Mập 93-H1 XXX.XX
Huyện Chơn Thành 93-B1 XXX.XX
Huyện Đồng Phú 93-M1 XXX.X
Huyện Hớn Quản
Huyện Lộc Ninh 93-F1 XXX.XX
25. Tại Bình Định
Thành phố Quy Nhơn 77-L1 XXX.XX
Thị xã An Nhơn 77-F1 XXX.XX
Huyện An Lão 77-M1 XXX.XX
Huyện Hoài Ân 77-K1 XXX.XX
Huyện Hoài Nhơn 77-C1 XXX.XX
Huyện Phù Cát 77-E1 XXX.XX
Huyện Phù Mỹ 77-D1 XXX.XX
Huyện Tuy Phước 77-G1 XXX.XX
Huyện Tây Sơn 77-H1 XXX.XX
Huyện Vân Canh 77-B1 XXX.XX
Huyện Vĩnh Thạnh 77-N1 XXX.XX
26. Tại Nam Định
Thành phố Nam Định, Huyện Mỹ Lộc: 18B1-xxx.xx
Huyện Vụ Bản: 18C1-xxx.xx
Huyện Ý Yên: 18D1-xxx.xx
Huyện Trực Ninh: 18E1-xxx.xx
Huyện Xuân Trường: 18F1-xxx.xx
Huyện Giao Thủy: 18G1-xxx.xx
Huyện Hải Hậu: 18H1-xxx.xx
Huyện Nam Trực: 18K1-xxx.xx
Huyện Nghĩa Hưng: 18L1-xxx.xx
Xe môtô 2 bánh từ dung tích xylanh lớn hơn 175ccL: 18A1-xxx.xx
Xe môtô 2 bánh từ dung tích xylanh nhỏ hơn 50ccL 18LA-xxx.xx
27. Tại Thái Bình
Thành phố Thái Bình: 17B9- xxxxx
Huyện Đông Hưng: 17B3- xxxxx
Huyện Hưng Hà: 17B4- xxxxx
Huyện Kiến Xương: 17B7- xxxxx
Huyện Quỳnh Phụ:17B5- xxxxx
Huyện Thái Thụy: 17B6- xxxxx
Huyện Tiền Hải: 17B8- xxxxx
Huyện Vũ Thư: 17B2- xxxxx
28. Tại Vĩnh Long
Thành phố Vĩnh Long 64-C1 XXX.XX
Huyện Bình Minh 64-H1 XXX.XX
Huyện Bình Tân 64-K1 XXX.XX
Huyện Long Hồ 64-B1 XXX.XX 64-L1 XXXX
Huyện Mang Thít 64-G1 XXX.XX
Huyện Tam Bình 64-P1 XXXX; 64-E1 XXX.XX
Huyện Trà Ôn 64-F1 XXX.XX 64-T1 XXXX
Huyện Vũng Liêm 64- V1(V2) XXXX, 64-D1 XXX.XX
(Còn nữa)
Cập nhật bởi shin_butchi ngày 06/10/2015 02:20:00 CH