Gửi tặng các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành Luật nhé! Có gì các bạn bổ sung thêm nha!
I. Các từ chuyên ngành Luật
1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh
2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết
3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên
4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc
5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi
6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại
7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán
8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính
10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình
11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu
12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận
13. Fine – /fain/: Phạt tiền
14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo
15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng
16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật
17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa
18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội
19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách
20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức
21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội
22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn
23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán
24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí
25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên
26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do
27. Deal – /di:l/: Giải quyết
28. Crime – /kraim/: Tội phạm
29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu
30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện
31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo
32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng
33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công
34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội
35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang
36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn
37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán
38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú
II. Thuật ngữ chuyên ngành Luật
1. Merit selection: Tuyển chọn theo công trạng
2. Indictment: Cáo trạng
3. General Election: Tổng tuyển cử
4. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử
5. Popular votes: Phiếu phổ thông
6. Prosecuto:Biện lý
7. Natural Law: Luật tự nhiên
8. Petit jury: Bồi thẩm đoàn
9. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
10. Public records: Hồ sơ công
11. Political platform: Cương lĩnh chính trị
12. Middle-class: Giới trung lưu
13. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên
14. Per curiam: Theo tòa
15. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
16. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
17. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
18. Monetary penalty: Phạt tiền
19. Insurance Consultant / Actuary:Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm
20. Private law: Tư pháp
21. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
22. Common law: Thông luật
23. Member of Congress: Thành viên quốc hội
24. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
25. Human reproductive cloning: Sinh sản vô tính ở người
26. Public law: Công pháp
27. Political question: Vấn đề liên quan tới chính trị
28. Free from intimidation: Tự nguyện
29. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của toàn án
30. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục
31. Political Party: Đảng phái chính trị
32. Argument against: Phản biện
33. Accountable to :Chịu trách nhiệm trước
34. Certificate of correctness: Bản chứng thực
35. Civil law: Luật dân sự
36. Election Office: Văn phòng bầu cử
37. Constitutional Amendment: Phần chỉnh sửa của hiến pháp
38. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
39. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
40. Initiative Statute: Đạo luật do dân khởi đạt
41. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
42. Habeas corpus: Luật bảo thân
43. Act of legislation: Sắc luật
44. Decline to state: Từ chối khai báo
45. Criminal law: Luật hình sự
46. Dissenting opinion: Ý kiến phản
47. Federal question: Vấn đề liên bang
48. Class action: Vụ khởi kiện tập thể
49. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể
50. Fiscal Impact: Ảnh hưởng tới ngân sách chung
51. Child molesters: Kể quấy rối trẻ em
52. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
53. Lives in: Cư trú tại
54. High-ranking officials: Quan chức cao cấp
55. Bench trial: Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán
56. Be convicted of: Bị kết tội
57. Argument for: Lý lẽ tán thành
58. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
59. Corpus juris: Luật đoàn thể
60. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
61. Certified Public Accountant: Kiểm toán công