Dưới đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Luật do trung tâm Anh ngữ Benative tổng hợp, mỗi ngày hãy học từ 10 đến 15 từ vựng để tăng kiến thức và vốn từ cho bản thân.
200 từ vựng tiếng Anh ngành Luật
1. Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán
2. Actus reus: Tính khách quan của tội phạm
3. Adversarial process: Quá trình tranh tụng
4. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
5. Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
6. Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
7. Arrest: Bắt giữ
8. Arraignment: Sự luận tội
9. Accountable: Có trách nhiệm
10. Accountable to: Chịu trách nhiệm trước…
11. Accredit: Ủy nhiệm, ủy quyền, bổ nhiệm, ủy thác
12. Acquit: Tuyên bố vô tội, xử trắng án
13. Act as amended: Luật sửa đổi
14. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
15. Act of legislation: Sắc luật
16. Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
17. Affidavit: Bản khai
18. Argument: Lý lẽ, lập luận
19. Argument for: Lý lẽ tán thành
20. Argument against: Lý lẽ phản đối
21. Attorney: Luật sư
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: B
22. Bail: Tiền bảo lãnh
23. Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
24. Bill of information: Đơn kiện của công tố
25. Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
26. Be convicted of: Bị kết tội
27. Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: C
28. Commit: Phạm tội
29. Crime: Tội phạm
30. Client: Thân chủ
31. Civil law: Luật dân sự
32. Class action: Vụ khởi kiện tập thể
33. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
34. Common law: Thông luật
35. Complaint: Khiếu kiện
36. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
37. Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
38. Corpus juris: Luật đoàn thể
39. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
40. Court of appeals: Tòa phúc thẩm
41. Criminal law: Luật hình sự
42. Cross-examination: Đối chất
43. Certified Public Accountant: Kiểm toán công
44. Certificate of correctness: Bản chứng thực
45. Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
46. Collegial courts: Tòa cấp cao
47. Conduct a case: Tiến hành xét sử
48. Congress: Quốc hội
49. Constitutional rights: Quyền hiến định
50. Constitutional Amendment: Tu chính hiến pháp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: D
51. Damages: Khoản đền bù thiệt hại
52. Defendant: Bị đơn, bị cáo.
53. Depot: Kẻ bạo quyền
54. Deal (with): Giải quyết, xử lý
55. Democratic: Dân Chủ
56. Detail: Chi tiết
57. Delegate: Đại biểu
58. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
59. Decline to state: Từ chối khai
60. Deposition: Lời khai
61. Discovery: Tìm hiểu
62. Dispute: Tranh chấp, tranh luận
63. Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
64. Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
65. Designates: Phân công
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: E
66. Enbanc: Thủ tục tố tụng toàn thẩm
67. Election Office: Văn phòng bầu cử
68. Equity: Luật công bình
69. Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: F
70. Felony: Trọng tội
71. Fine: Phạt tiền
72. Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
73. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
74. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
75. Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
76. Forfeitures: Phạt nói chung
77. Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
78. Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: G
79. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
80. General Election: Tổng Tuyển Cử
81. Government bodies: Cơ quan công quyền
82. Grand jury: Bồi thẩm đoàn
83. Governor: Thống Đốc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: H
84. Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
85. Habeas corpus: Luật bảo thân
86. High-ranking officials: Quan chức cấp cao
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: I
87. Impeachment: Luận tội
88. Independent: Độc lập
89. Indictment: Cáo trạng
90. Initiatives: Đề xướng luật
91. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
92. Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
93. Insurance Consultant/Actuary: Tư vấn viên/Chuyên viên bảo hiểm
94. Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật: J
95. Judgment: Án văn
96. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
97. Judicial review: Xem xét của tòa án
98. Justiciability: Phạm vi tài phán
99. Juveniles: Vị thành niên
100. Justify: Giải trình
Chúc các bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!