Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law
Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
Hủy bỏ hợp đồng: rescind the contract
Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
Viện kiểm sát: Procuracy
Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan: person with related interests and obligations.
Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case
Tạm đình chỉ giải quyết vụ án: To suspend the resolution of the case
Tiền tạm ứng án phí: court fee advances
Tiền án phí: court fees
Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: overseas Vietnamese
Đòi tài sản: reclaim the property
Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
Y án: uphold
Nhà chung cư: condominiums
Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons
Tống đạt: send
Văn bản tố tụng: procedural documents
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
Bên bị vi phạm: Violated party
Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
Đơn khiếu nại: Complaint
Lời tuyên án: Verdict
Bị cáo: Defendant
Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
Luận cứ bào chữa: Defense argument
Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
Hủy bỏ: annul = declare invalid
Đơn đề nghị, bản kiến nghị: motion
Đại diện theo pháp luật: representative at law
Vụ án dân sự: Civil case
Việc dân sự: Civil matter
Thụ lý: Accept
Thẩm quyền: Jurisdiction
Ngành nghề kinh doanh: Business lines
Tình trạng: Marital status
Người độc thân: Single
Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác.
Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
Buổi lấy lời khai: Deposition
Khai man, lời khai gian: Perjury
Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
Khấu hao: Amortize
Bản khai, bản tự khai: Written testimony
Đương sự: Involved parties
Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation
Thời hiệu: Prescriptive period
Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration
Người ủy quyền: Mandator
Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatary
Căn cước công dân: Citizen Identity Card
Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)
Có hiệu lực: to come into force
Yêu cầu phản tố: Counter-claims
Hòa giải: Mediation
Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment
Người nuôi con: Child custodian
Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance
Di sản thừa kế: Bequeathed estate
Phân chia di sản: Estates distribution
Ban hành (một đạo luật): Promulgate
Thu hồi (đất): Recover
Viết tắt công ty TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)
Phần quyền: Share of the ownership rights
Đủ điều kiện: Conform
Phần vốn góp: Stake
Tỉ lệ vốn góp: Stake holding
Tranh chấp: Dispute
Giải quyết: Settle
Tranh chấp phải được giải quyết tại Tòa án: Dispute must be settled by court
Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority