STT |
TRUNG CẤP |
Mã |
Tên gọi |
|
Trình độ trung cấp |
|
52104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
1 |
5210407 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
2 |
5210408 |
Chạm khắc đá |
3 |
5210422 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
53404 |
Quản trị - Quản lý |
4 |
5340429 |
Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi |
|
54202 |
Sinh học ứng dụng |
5 |
5420202 |
Công nghệ sinh học |
|
54801 |
Máy tính |
6 |
5480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
55101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
7 |
5510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
8 |
5510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
9 |
5510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
55102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
10 |
5510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
11 |
5510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo |
12 |
5510211 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
13 |
5510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
14 |
5510216 |
Công nghệ ô tô |
15 |
5510217 |
Công nghệ hàn |
|
55103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
16 |
5510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
55104 |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
17 |
5510406 |
Công nghệ hoá nhuộm |
18 |
5510410 |
Công nghệ mạ |
19 |
5510415 |
Công nghệ sơn tàu thuỷ |
|
55105 |
Công nghệ sản xuất |
20 |
5510505 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
21 |
5510508 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
22 |
5510509 |
Sản xuất các chất vô cơ |
23 |
5510514 |
Sản xuất xi măng |
24 |
5510516 |
Sản xuất gạch Ceramic |
25 |
5510522 |
Sản xuất sứ xây dựng |
26 |
5510525 |
Sản xuất pin, ắc quy |
27 |
5510536 |
Sản xuất gốm xây dựng |
28 |
5510537 |
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
|
55107 |
Công nghệ dầu khí và khai thác |
29 |
5510709 |
Vận hành thiết bị hoá dầu |
30 |
5510712 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
31 |
5510713 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
32 |
5510714 |
Vận hành thiết bị lọc dầu |
33 |
5510715 |
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
34 |
5510716 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
35 |
5510717 |
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
36 |
5510718 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
55109 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
37 |
5510901 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
38 |
5510902 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
39 |
5510907 |
Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
40 |
5510908 |
Đo đạc bản đồ |
41 |
5510911 |
Quan trắc khí tượng |
42 |
5510912 |
Khảo sát địa hình |
43 |
5510913 |
Khảo sát địa chất |
44 |
5510914 |
Khảo sát thuỷ văn |
45 |
5510915 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
55110 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
46 |
5511004 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
47 |
5511006 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
48 |
5511008 |
Khoan nổ mìn |
49 |
5511009 |
Khoan đào đường hầm |
50 |
5511010 |
Khoan khai thác mỏ |
51 |
5511011 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
52 |
5511012 |
Vận hành trạm khí hoá than |
53 |
5511013 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
|
55201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
54 |
5520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
55 |
5520107 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
56 |
5520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
57 |
5520121 |
Cắt gọt kim loại |
58 |
5520122 |
Gò |
59 |
5520123 |
Hàn |
60 |
5520124 |
Rèn, dập |
61 |
5520126 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
62 |
5520129 |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
63 |
5520131 |
Sửa chữa máy tàu thuỷ |
64 |
5520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
65 |
5520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
66 |
5520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
67 |
5520183 |
Vận hành máy thi công nền |
68 |
5520184 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
69 |
5520185 |
Vận hành máy xây dựng |
70 |
5520188 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
71 |
5520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
|
55202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
72 |
5520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
73 |
5520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
74 |
5520223 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
75 |
5520227 |
Điện công nghiệp |
76 |
5520244 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
77 |
5520256 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
78 |
5520257 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
|
55203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
79 |
5520301 |
Luyện gang |
80 |
5520302 |
Luyện thép |
81 |
5520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
82 |
5520312 |
Cấp, thoát nước |
|
55290 |
Khác |
83 |
5529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
84 |
5529015 |
Lặn thi công |
85 |
5529002 |
Kỹ thuật tua bin |
|
55401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
86 |
5540103 |
Công nghệ thực phẩm |
|
55802 |
Xây dựng |
87 |
5580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
88 |
5580203 |
Xây dựng cầu đường |
89 |
5580205 |
Xây dựng cầu đường bộ |
90 |
5580207 |
Cốp pha - giàn giáo |
91 |
5580208 |
Cốt thép - hàn |
92 |
5580209 |
Nề - Hoàn thiện |
|
56201 |
Nông nghiệp |
93 |
5620115 |
Bảo vệ thực vật |
94 |
5620116 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
95 |
5620119 |
Chăn nuôi - Thú y |
96 |
5620202 |
Lâm sinh |
|
56203 |
Thuỷ sản |
97 |
5620302 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
98 |
5620303 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
99 |
5620304 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
100 |
5620305 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
101 |
5620306 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
56401 |
Thú y |
102 |
5640101 |
Thú y |
103 |
|
|
|
57201 |
Y học |
104 |
5720103 |
Y sỹ |
|
57202 |
Dược học |
105 |
5720201 |
Dược sỹ trung cấp |
106 |
5720202 |
Kỹ thuật dược |
107 |
5720203 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
57203 |
Điều dưỡng - Hộ sinh |
108 |
5720301 |
Điều dưỡng |
109 |
5720303 |
Hộ sinh |
|
57601 |
Công tác xã hội |
110 |
5760101 |
Công tác xã hội |
|
58102 |
Khách sạn, nhà hàng |
111 |
5810206 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
112 |
5810207 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
58401 |
Khai thác vận tải |
113 |
5840108 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
114 |
5840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
58501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
115 |
5850104 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
116 |
5850105 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp |
117 |
5850110 |
Xử lý rác thải |
118 |
5850111 |
An toàn phóng xạ |