TT
|
Nhóm đối tượng khách hàng
|
Giá bán điện (đồng/kWh)
|
1
|
Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất
|
|
1.1
|
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.267
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
785
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.263
|
1.2
|
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.283
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
815
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.354
|
1.3
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.328
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
845
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.429
|
1.4
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.388
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
890
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.520
|
2
|
Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp
|
|
2.1
|
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
|
|
2.1.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1.358
|
2.1.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1.448
|
2.2
|
Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp
|
|
2.2.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1.494
|
2.2.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1.554
|
3
|
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh
|
|
3.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.007
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.132
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.470
|
3.2
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.158
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.283
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.591
|
3.3
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.188
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.343
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.742
|
4
|
Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt
|
|
4.1
|
Giá bán lẻ điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.388
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.433
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 -200
|
1.660
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300
|
2.082
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.324
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.399
|
4.2
|
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước
|
1.992
|
5
|
Giá bán buôn điện nông thôn
|
|
5.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.146
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.191
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.287
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
1.585
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
1.793
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
1.867
|
5.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.230
|
6
|
Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư
|
|
6.1
|
Thành phố, thị xã
|
|
6.1.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
6.1.1.1
|
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.291
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.336
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.506
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
1.898
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.140
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.210
|
6.1.1.2
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.271
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.316
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.459
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
1.836
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.063
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.157
|
6.1.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.240
|
6.2
|
Thị trấn, huyện lỵ
|
|
6.2.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
6.2.1.1
|
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.244
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.289
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.425
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
1.795
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.017
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.084
|
6.2.1.2
|
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.224
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.269
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.390
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
1.714
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
1.941
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.006
|
6.2.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1.240
|
7
|
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt
|
|
7.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50
|
1.360
|
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100
|
1.404
|
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200
|
1.627
|
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300
|
2.040
|
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400
|
2.278
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2.351
|
7.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
2.090
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
1.283
|
|
c) Giờ cao điểm
|
3.574
|
8
|
Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp
|
|
8.1
|
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV
|
|
8.1.1
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.218
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
763
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.213
|
8.1.2
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.212
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
738
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.202
|
8.1.3
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.206
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
736
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.187
|
8.2
|
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV
|
|
8.2.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.257
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
799
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.306
|
8.2.2
|
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
|
|
|
a) Giờ bình thường
|
1.301
|
|
b) Giờ thấp điểm
|
828
|
|
c) Giờ cao điểm
|
2.380
|