TT
|
Vị trí việc làm
|
Tương ứng ngạch công chức
|
Cấp trung ương
|
Cấp tỉnh
|
Cấp huyện
|
I
|
Chuyên ngành quản lý báo chí
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý báo chí
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý báo chí
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý báo chí
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
II
|
Chuyên ngành quản lý phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý phát thanh, truyền hình
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý phát thanh, truyền hình
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý phát thanh, truyền hình
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý thông tin điện tử
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
5
|
Chuyên viên chính về quản lý thông tin điện tử
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
6
|
Chuyên viên về quản lý thông tin điện tử
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
III
|
Chuyên ngành quản lý thông tin đối ngoại
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý thông tin đối ngoại
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý thông tin đối ngoại
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý thông tin đối ngoại
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
IV
|
Chuyên ngành quản lý thông tin cơ sở
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý thông tin cơ sở
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý thông tin cơ sở
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý thông tin cơ sở
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
V
|
Chuyên ngành quản lý xuất bản, in và phát hành
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý xuất bản
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý xuất bản
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý xuất bản
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Chuyên viên chính về quản lý in
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
5
|
Chuyên viên về quản lý in
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
6
|
Chuyên viên chính về quản lý phát hành
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
7
|
Chuyên viên về quản lý phát hành
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
VI
|
Chuyên ngành quản lý bưu chính
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý bưu chính
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý bưu chính
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý bưu chính
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Chuyên viên cao cấp quản lý mạng bưu chính phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước (KT1)
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
5
|
Chuyên viên chính quản lý mạng bưu chính phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước (KT1)
|
Chuyên viên chính
|
x
|
|
|
6
|
Chuyên viên quản lý mạng bưu chính phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước (KT1)
|
Chuyên viên
|
x
|
|
|
7
|
Nhân viên khai thác bưu chính phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước (KT1)
|
Nhân viên
|
x
|
|
|
8
|
Nhân viên vận chuyển bưu chính phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước (KT1)
|
Nhân viên
|
x
|
|
|
VII
|
Chuyên ngành quản lý viễn thông
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý viễn thông
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý viễn thông
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý viễn thông
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Nhân viên khai thác mạng viễn thông phục vụ cơ quan Đảng và Nhà nước
|
Nhân viên
|
x
|
|
|
5
|
Nhân viên vận hành, sửa chữa mạng viễn thông phục vụ cơ quan Đảng và Nhà nước
|
Nhân viên
|
x
|
|
|
6
|
Nhân viên trực trạm vệ tinh
|
Nhân viên
|
x
|
|
|
VIII
|
Chuyên ngành quản lý tần số vô tuyến điện
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý tần số vô tuyến điện
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý tần số vô tuyến điện
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý tần số vô tuyến điện
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
IX
|
Chuyên ngành quản lý công nghệ thông tin (bao gồm: công nghiệp công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số)
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý công nghệ thông tin (bao gồm: công nghiệp công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số)
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý công nghệ thông tin (bao gồm: công nghiệp công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số)
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý công nghệ thông tin (bao gồm: công nghiệp công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số)
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
X
|
Chuyên ngành quản lý giao dịch điện tử
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý giao dịch điện tử
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý giao dịch điện tử
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý giao dịch điện tử
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
XI
|
Chuyên ngành an toàn thông tin mạng
|
|
|
|
|
1
|
Chuyên viên cao cấp về quản lý an toàn thông tin mạng
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
2
|
Chuyên viên chính về quản lý an toàn thông tin mạng
|
Chuyên viên chính
|
x
|
x
|
|
3
|
Chuyên viên về quản lý an toàn thông tin mạng
|
Chuyên viên
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Chuyên viên cao cấp bảo mật hệ thống thông tin phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước
|
Chuyên viên cao cấp
|
x
|
|
|
5
|
Chuyên viên chính bảo mật hệ thống thông tin phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước
|
Chuyên viên chính
|
x
|
|
|
6
|
Chuyên viên chính bảo mật hệ thống thông tin phục vụ cơ quan Đảng, Nhà nước
|
Chuyên viên
|
x
|
|
|