Khái quát chế định bảo lưu quyền sở hữu trong pháp luật dân sự? Chấm dứt bảo lưu quyền sở hữu với tư cách là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự?
Khái quát về bảo lưu quyền sở hữu?
Bảo lưu quyền sở hữu được ghi nhận tại Điều 331 Bộ luật Dân sự 2015:
“Điều 331. Bảo lưu quyền sở hữu
1. Trong hợp đồng mua bán, quyền sở hữu tài sản có thể được bên bán bảo lưu cho đến khi nghĩa vụ thanh toán được thực hiện đầy đủ.
2. Bảo lưu quyền sở hữu phải được lập thành văn bản riêng hoặc được ghi trong hợp đồng mua bán.
3. Bảo lưu quyền sở hữu phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba kể từ thời điểm đăng ký”.
Bảo lưu quyền sở hữu không phải là quy định mới trong Bộ luật Dân sự năm 2015, mà đã xuất hiện trong các BLDS trước đó (1995 và 2005). Tuy nhiên, trong Bộ luật Dân sự năm 2015, bảo lưu quyền sở hữu lần đầu tiên được ghi nhận rõ ràng như một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, thay vì chỉ là quyền của bên bán trong hợp đồng mua trả chậm, trả dần như trước đây. Vị trí của bảo lưu quyền sở hữu trong các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho bên bán bảo vệ quyền lợi của mình và giúp cơ quan nhà nước giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự năm 2015 vẫn để lại một số vấn đề pháp lý cần được làm rõ:
- Bảo lưu quyền sở hữu là quyền hay biện pháp bảo đảm: Có ý kiến cho rằng đây là quyền luật định của bên bán, trong khi ý kiến khác cho rằng đó là biện pháp bảo đảm cần phải được thỏa thuận và ghi nhận trong hợp đồng.
- Đối tượng của bảo lưu quyền sở hữu là gì: Một số cho rằng đối tượng là tài sản mua bán, còn ý kiến khác cho rằng chỉ là quyền sở hữu tài sản mà bên bán giữ lại.
- Phạm vi bảo đảm của bảo lưu quyền sở hữu là gì: Ý kiến trái chiều tồn tại giữa việc bảo lưu quyền sở hữu chỉ đảm bảo nghĩa vụ thanh toán tiền mua tài sản, hay đảm bảo tất cả nghĩa vụ của bên mua, bao gồm cả việc hoàn trả tài sản.
- Giá trị thực chất của bảo lưu quyền sở hữu là gì: Một số cho rằng bảo lưu quyền sở hữu giống các biện pháp bảo đảm khác trong việc bảo vệ quyền lợi, trong khi ý kiến khác cho rằng nó thiếu tính dự phòng và không đủ để bảo vệ quyền lợi khi bên mua vi phạm nghĩa vụ.
- Phạm vi áp dụng của bảo lưu quyền sở hữu là gì: Có quan điểm cho rằng bảo lưu quyền sở hữu chỉ áp dụng cho hợp đồng mua trả chậm, trả dần, trong khi quan điểm khác cho rằng nó có thể áp dụng cho tất cả hợp đồng mua bán tài sản khi có sự chậm trễ trong thanh toán.
Chấm dứt bảo lưu quyền sở hữu?
Chấm dứt bảo lưu quyền sở hữu được ghi nhận tại Điều 334 Bộ luật Dân sự 2015:
“Điều 334. Chấm dứt bảo lưu quyền sở hữu
Bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt trong trường hợp sau đây:
1. Nghĩa vụ thanh toán cho bên bán được thực hiện xong.
2. Bên bán nhận lại tài sản bảo lưu quyền sở hữu.
3. Theo thỏa thuận của các bên”.
Theo Điều 334 Bộ luật Dân sự năm 2015, bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt trong các trường hợp sau: (i) Nghĩa vụ thanh toán đã được thực hiện đầy đủ; (ii) Bên bán nhận lại tài sản bảo lưu quyền sở hữu; (iii) Theo thỏa thuận giữa các bên.
Thông thường, khi bên mua thanh toán đủ tiền mua tài sản, quyền sở hữu tài sản sẽ được chuyển giao và bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt. Nếu bên mua không thanh toán hoặc cố tình không thanh toán hết số tiền còn lại, bên bán có quyền đòi lại tài sản và biện pháp bảo lưu quyền sở hữu sẽ không còn hiệu lực. Trong trường hợp bên bán quyết định xóa nợ số tiền chưa thanh toán, bên mua sẽ được quyền sở hữu đầy đủ tài sản.
(Bài viết được tham khảo từ một số bài báo, công trình khoa học liên quan)