Gửi tặng các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành Luật nhé! Có gì các bạn bổ sung thêm nha!
1. Bail: Tiền bảo lãnh
2. Detail: Chi tiết
3. Governor: Thống đốc
4. Commit: Phạm tội
5. Damage: Khoản đền bù thiệt hại
6. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
7. Magistrate: Thẩm phán hành chính
8. Justify: Giải trình
9. Moot: Việc có thể tranh luận
10. Fine: Phạt tiền
11. Probation: Tù treo
12. Party: Đảng
13. Proposition: Dự luật
14. Arraignment: Sự luận tội
15. Misdemeanor: Khinh tội
16. Justiciability: Phạm vi tài phán
17. Juveniles: Vị thành niên
18. Crime: Tội phạm
19. Republican: Cộng hòa
20. Parole: Thời gian thử thách
21. Plaintiff: Nguyên đơn
22. Fund: Cấp kinh phí
23. Libertarian: Tự do
24. Delegate: Đại biểu
25. Defendant: Bị cáo
26. Designates: Phân công
27. Lobbying: Vận động hành lang
28. Equity Luật: công bằng
29. Congress: Quốc hội
30. Judgment: Án văn
31. Indictment: Cáo trạng
32. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử
33. Prosecuto: Biện lý
34. Reside: Cư trú
35. General Election: Tổng tuyển cử
36. Popular votes: Phiếu phổ thông
37.Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
38. Political platform: Cương lĩnh chính trị
39. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên
40: Petit jury Bồi thẩm đoàn
41. Public records: Hồ sơ công
42. Middle-class: Giới trung lưu
43. Per curiam: Theo tòa
44. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
45. Private law: Tư pháp
46. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
47. Monetary penalty: Phạt tiền
48. Common law: Thông luật
49. Member of Congress: Thành viên quốc hội
50. Public law: Công pháp
51. Political Party: Đảng phái chính trị
52. Accountable to...Chịu trách nhiệm trước...
53. Civil law: Luật dân sự
54. Habeas corpus Luật bảo thân
55. Act and deed: Văn bản chính thức
56. Free from intimidation: Tự nguyện
57. Argument against: Phản biện
58. Certificate of correctness: Bản chứng thực
59. Election Office Văn phòng bầu cử
60. Criminal law Luật hình sự
61. Decline to state: Từ chối khai báo
62. Dissenting opinion: Ý kiến phản
63. Federal question: Vấn đề liên bang
64. Class action: Vụ khởi kiện tập thể
65. Child molesters: Kể quấy rối trẻ em
66. High-ranking officials: Quan chức cao cấp
67. Be convicted of : Bị kết tội
68. Corpus juris: Luật đoàn thể
69. Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
70.Certified Public Accountant: Kiểm toán công
71. Lives in: Cư trú tại
72. Fiscal Impact : Ảnh hưởng tới ngân sách chung