72 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

Chủ đề   RSS   
  • #515084 09/03/2019

    shin_butchi
    Top 50
    Dân Luật bậc 1


    Tham gia:18/04/2015
    Tổng số bài viết (1913)
    Số điểm: 87629
    Cảm ơn: 836
    Được cảm ơn 1904 lần


    72 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

    72 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật
     
    Gửi tặng các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành Luật nhé! Có gì các bạn bổ sung thêm nha!

    1. Bail: Tiền bảo lãnh

    2. Detail: Chi tiết

     3. Governor: Thống đốc

    4. Commit: Phạm tội

    5. Damage: Khoản đền bù thiệt hại

    6. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán

    7. Magistrate: Thẩm phán hành chính

    8. Justify: Giải trình

    9. Moot: Việc có thể tranh luận

    10. Fine: Phạt tiền

    11. Probation: Tù treo

    12. Party: Đảng

    13. Proposition: Dự luật

    14. Arraignment: Sự luận tội

    15. Misdemeanor: Khinh tội

     16. Justiciability: Phạm vi tài phán

    17. Juveniles: Vị thành niên

    18. Crime: Tội phạm

    19. Republican: Cộng hòa

    20. Parole: Thời gian thử thách

    21. Plaintiff: Nguyên đơn

    22. Fund: Cấp kinh phí

    23. Libertarian: Tự do

    24. Delegate: Đại biểu

    25. Defendant: Bị cáo

    26. Designates: Phân công

    27. Lobbying: Vận động hành lang

    28. Equity Luật: công bằng

    29. Congress: Quốc hội

    30. Judgment: Án văn

    31. Indictment: Cáo trạng

    32. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử

    33. Prosecuto: Biện lý

    34. Reside: Cư trú

    35. General Election: Tổng tuyển cử

    36. Popular votes: Phiếu phổ thông

    37.Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp

    38. Political platform: Cương lĩnh chính trị

    39. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên

    40: Petit jury Bồi thẩm đoàn

    41. Public records: Hồ sơ công

    42. Middle-class: Giới trung lưu

    43. Per curiam: Theo tòa

    44. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án

    45. Private law: Tư pháp

    46. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế

    47. Monetary penalty: Phạt tiền

    48. Common law: Thông luật

    49. Member of Congress: Thành viên quốc hội

    50. Public law: Công pháp

    51. Political Party: Đảng phái chính trị

    52. Accountable to...Chịu trách nhiệm trước...

    53. Civil law: Luật dân sự

    54. Habeas corpus Luật bảo thân

    55. Act and deed: Văn bản chính thức

    56. Free from intimidation: Tự nguyện

    57. Argument against: Phản biện

    58. Certificate of correctness: Bản chứng thực

    59. Election Office Văn phòng bầu cử

    60. Criminal law Luật hình sự

    61. Decline to state: Từ chối khai báo

    62. Dissenting opinion: Ý kiến phản

    63. Federal question: Vấn đề liên bang

    64. Class action: Vụ khởi kiện tập thể

    65. Child molesters: Kể quấy rối trẻ em

    66. High-ranking officials: Quan chức cao cấp

    67. Be convicted of : Bị kết tội

    68. Corpus juris: Luật đoàn thể

    69. Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận

    70.Certified Public Accountant: Kiểm toán công

    71. Lives in: Cư trú tại

    72. Fiscal Impact : Ảnh hưởng tới ngân sách chung

    Nguồn: Sưu tầm
    Cập nhật bởi shin_butchi ngày 09/03/2019 02:48:23 CH
     
    3510 | Báo quản trị |  
    1 thành viên cảm ơn shin_butchi vì bài viết hữu ích
    thoangnet (13/03/2019)

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận