Nhóm I: Mục tiêu, nguyên tắc và phương pháp dạy học
|
1
|
Sách đảm bảo là cơ sở cho việc dạy học, đạt được mục tiêu về kiến thức, kỹ năng của chương trình, phù hợp với thời lượng dạy học.
|
2
|
Thành phần, kết cấu, cách trình bày nội dung của sách giúp giáo viên lựa chọn phương pháp dạy học và phương tiện hỗ trợ dạy học phù hợp.
|
3
|
Nội dung của sách phù hợp với văn hoá của người học, đáp ứng nhu cầu và mối quan tâm của người học.
|
4
|
Sách có tính nhất quán giữa các thành tố của quá trình dạy học về mục tiêu, phương pháp giảng dạy, hình thức tổ chức dạy học, kiểm tra đánh giá kết quả học tập, phương tiện dạy học.
|
5
|
Sách có sự phát triển cân bằng giữa bốn kỹ năng chính là Nghe, Nói, Đọc và Viết.
|
6
|
Sách thể hiện phương pháp giảng dạy hiện đại, nhất quán với mục tiêu và theo đường hướng hình thành và phát triển năng lực giao tiếp, phát huy tính tích cực của người học.
|
7
|
Phương pháp giảng dạy được sử dụng trong sách có thể áp dụng dễ dàng đối với giáo viên.
|
8
|
Các hoạt động dạy học được thiết kế phong phú, đa dạng, cho phép giáo viên áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với đối tượng người học.
|
9
|
Các hoạt động dạy học trong sách đều có mục đích, phát triển cân bằng các mục tiêu về kỹ năng và kiến thức ngôn ngữ và tạo cơ hội làm việc cá nhân, theo cặp và nhóm của người học.
|
10
|
Sách đáp ứng tính thống nhất, liền mạch về nội dung và kỹ năng ngôn ngữ cũng như tương thích với yêu cầu về chuẩn đầu ra của từng bậc học theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam.
|
Nhóm II: Thiết kế và cấu trúc
|
11
|
Bìa sách được thiết kế đẹp, thông tin đầy đủ, rõ ràng (tên sách, đối tượng dùng sách, trình độ, tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản, v.v.), các tiêu đề, biểu tượng, loại chữ, dấu câu, số trang v.v. được sử dụng nhất quán, theo thông lệ, và không có lỗi in ấn.
|
12
|
Sách có cấu trúc khoa học, hệ thống và hợp lý với đầy đủ các phần như Giới thiệu chung, Mục lục, Các bài học, Các bài ôn tập, Hệ thống hoá nội dung ngữ pháp, Tóm tắt nội dung ngữ âm, Danh mục từ vựng, Chú giải văn hoá, Tài liệu tham khảo…
|
13
|
Sách có tranh ảnh minh hoạ sinh động, tương thích với nội dung bài học, phù hợp với tâm sinh lý lứa tuổi của người học và văn hoá, phong tục của Việt Nam.
|
14
|
Tranh ảnh minh hoạ trong sách có tác dụng kích thích sáng tạo của giáo viên và người học, gợi mở tình huống giao tiếp và hỗ trợ thực hành ngôn ngữ.
|
15
|
Khổ sách, trọng lượng sách, số lượng và kích cỡ tranh ảnh trong sách phù hợp với lứa tuổi người học.
|
16
|
Nội dung các đơn vị bài học của sách thuận tiện trong việc phân chia thời lượng tiết học tương ứng với từng cấp học.
|
17
|
Sách đảm bảo tỷ lệ cân đối, hài hoà giữa các phần giới thiệu kiến thức mới và luyện tập, thực hành kỹ năng.
|
18
|
Sách có các bài ôn tập và bài kiểm tra định kỳ nhằm hệ thống hoá và củng cố kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ đã học.
|
Nhóm III: kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ
|
19
|
Sách giới thiệu nhiều chủ đề phong phú, đa dạng, phản ánh các bối cảnh văn hoá, xã hội khác nhau, giúp mở rộng nhận thức và trải nghiệm của người học.
|
20
|
Các chủ đề và nội dung của sách gần gũi, phù hợp với năng lực của người học và mang tính giáo dục cao về hành vi và kỹ năng sống.
|
21
|
Sách có nội dung cập nhật, thú vị, kích thích tư duy sáng tạo của giáo viên, tạo động cơ và hứng thú học tập của người học.
|
22
|
Sách không có những định kiến của xã hội về giới tính, sắc tộc, tôn giáo, nghề nghiệp, địa vị xã hội, lứa tuổi, v.v.
|
23
|
Sách có các hoạt động dạy học được thiết kế khoa học, đa dạng, có mục đích và hướng dẫn rõ ràng, được triển khai từng bước, từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp.
|
24
|
Nội dung dạy học được phân bổ hợp lý trong từng đơn vị bài học, các kỹ năng ngôn ngữ được rèn luyện theo hình thức tích hợp hoặc đơn lẻ nhưng tạo cơ hội phát triển đồng thời các kỹ năng khác.
|
25
|
Ngôn ngữ sử dụng trong sách là ngôn ngữ tự nhiên, phù hợp với ngôn ngữ trong đời sống thực tế và lứa tuổi của người học.
|
26
|
Sách tạo ra sự cân đối trong các hoạt động nhằm rèn luyện sự trôi chảy trong giao tiếp và độ chính xác trong sử dụng ngôn ngữ.
|
27
|
Các hoạt động dạy nghe được thiết kế đa dạng, phát triển được các kỹ năng nghe hiểu khác nhau của người học.
|
28
|
Các bài nghe của sách thu âm giọng nói tự nhiên và có chất lượng ghi âm đạt chuẩn, quan tâm tới việc phát triển năng lực ngôn ngữ như trọng âm, ngữ điệu và các yếu tố lời nói liên kết trong tiếng Anh
|
29
|
Độ dài và độ khó của bài nghe phù hợp với trình độ của người học và tạo cơ hội cho người học thực hành các kỹ năng ngôn ngữ khác sau khi nghe.
|
30
|
Các hoạt động thực hành nói được thiết kế có mục đích rõ ràng, tạo hứng thú, phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên của người học.
|
31
|
Người học được cung cấp đầy đủ về thông tin, nội dung ngôn ngữ và được dẫn dắt từng bước trong các giai đoạn thực hành nói.
|
32
|
Các hoạt động thực hành nói trong sách khuyến khích tương tác giữa người học với người học và người học với giáo viên trong luyện tập nói.
|
33
|
Người học có cơ hội thực hành nói qua nhiều hoạt động khác nhau (đóng vai, thảo luận, làm việc theo cặp, theo nhóm, trình bày, tranh luận, thực hiện dự án, v.v.).
|
34
|
Sách có hệ thống các bài đọc đa dạng, hấp dẫn, phát triển được các kỹ năng đọc hiểu khác nhau của người học
|
35
|
Ngôn ngữ sử dụng trong bài đọc tự nhiên, nội dung bài đọc sát thực tế, phù hợp với trình độ và mối quan tâm của người học
|
36
|
Độ dài và độ khó của bài đọc phù hợp với trình độ của người học và tạo cơ hội cho người học thực hành các kỹ năng ngôn ngữ khác sau khi đọc
|
37
|
Sách có các hoạt động phát triển kỹ năng viết đa dạng, tạo cơ hội cho người học viết nhiều thể loại khác nhau
|
38
|
Người học được cung cấp đầy đủ về thông tin, nội dung ngôn ngữ và được dẫn dắt từng bước trong các giai đoạn thực hành viết
|
39
|
Yêu cầu bài tập viết được giới thiệu trong ngữ cảnh, có mục đích viết rõ ràng, mang tính khả thi cao và phù hợp với trình độ ngôn ngữ của người học.
|
40
|
Sách có phương pháp dạy từ vựng thích hợp, lượng từ vựng được phân bổ hợp lý trong mỗi đơn vị bài học và được dạy gắn liền với ngữ cảnh
|
41
|
Các cấu trúc ngữ pháp trong sách được dạy trong ngữ cảnh và thực hành giao tiếp, đảm bảo sự cân bằng giữa dạy dạng thức ngữ pháp và cách sử dụng.
|
42
|
Nội dung thực hành ngữ âm được lồng ghép vào các hoạt động nghe, nói một cách phù hợp, trong đó chú trọng phát triển phát âm tự nhiên bao gồm cả trọng âm và ngữ điệu.
|
Nhóm IV: Hỗ trợ người dùng sách
|
43
|
Sách có hệ thống học liệu bổ trợ giúp giáo viên phát triển năng lực dạy học tích cực, hiệu quả, đổi mới phương pháp kiểm tra đánh giá v.v., thông qua đó phát triển nghề nghiệp của giáo viên.
|
44
|
Sách có hệ thống học liệu đi kèm dành cho học sinh phù hợp với nội dung của sách, giúp học sinh tận dụng cơ hội để tự học, tự kiểm tra đánh giá, và từ đó hình thành phương pháp học tập tích cực.
|
45
|
Sách có hệ thống học liệu cho phép phát huy tối đa ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học, phù hợp với điều kiện dạy học cụ thể.
|