Từ 2021, người lao động thuộc các huyện, xã sau sẽ được nghỉ hưu trước tuổi?

Chủ đề   RSS   
  • #563307 25/11/2020

    shin_butchi
    Top 50
    Dân Luật bậc 1


    Tham gia:18/04/2015
    Tổng số bài viết (1913)
    Số điểm: 87629
    Cảm ơn: 836
    Được cảm ơn 1900 lần


    Từ 2021, người lao động thuộc các huyện, xã sau sẽ được nghỉ hưu trước tuổi?

    ghỉ hưu trước tuổi

    Nghỉ hưu trước tuổi - Ảnh minh họa

    Bộ lao động thương binh, xã hội đang lấy ý kiến dự thảo Thông tư Ban hành Danh mục vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.

    Thông tư này quy định Danh mục vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn để làm căn cứ xác định các trường hợp có thể nghỉ hưu ở tuổi thấp hơn theo quy định tại khoản 3 Điều 169 của Bộ luật Lao động và Điều 5 Nghị định 135/2020/NĐ-CP quy định về tuổi nghỉ hưu.

    Theo đó, một trong những trường hợp được nghỉ hưu ở tuổi thấp hơn nhưng không quá 05 tuổi so với tuổi nghỉ hưu, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác là:

    “…người lao động có từ đủ 15 năm trở lên làm việc ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, bao gồm cả thời gian làm việc ở nơi có phụ cấp khu vực hệ số 0,7 trở lên trước ngày 01 tháng 01 năm 2021…”

    Xem cụ thể: 04 trường hợp được nghỉ hưu ở tuổi thấp hơn từ 01/01/2021

    Tại dự thảo, Bộ đề xuất một số huyện, xã tại 23 tỉnh thuộc vùng đặc biệt khó khăn gồm:  Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu,  Sơn La, Yên Bái, Lạng Sơn, Quảng Ninh,  Thanh Hóa,  Nghệ An,  Quảng Bình,  Quảng Trị,  Thừa Thiên Huế,  Quảng Nam,  Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk,  Đắk Nông, Lâm Đồng,  Bình Phước,  Kiên Giang.

    Cụ thể:

    DANH MỤC

    VÙNG CÓ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ - XÃ HỘI ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN

     

     

    Mã tỉnh

    Tên tỉnh

    Mã huyện

    STT xã

    Mã xã

    Tên xã

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00712

    Thị trấn Phó Bảng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00715

    Xã Lũng Cú

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00718

    Xã Má Lé

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00721

    Thị trấn Đồng Văn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00724

    Xã Lũng Táo

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00727

    Xã Phố Là

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00730

    Xã Thài Phìn Tủng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00733

    Xã Sủng Là

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00736

    Xã Xà Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00739

    Xã Tả Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00742

    Xã Tả Lủng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00745

    Xã Phố Cáo

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00748

    Xã Sính Lủng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00751

    Xã Sảng Tủng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00754

    Xã Lũng Thầu

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00757

    Xã Hố Quáng Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00760

    Xã Vần Chải

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00763

    Xã Lũng Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    026

    Huyện Đồng Văn

    00766

    Xã Sủng Trái

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00769

    Thị trấn Mèo Vạc

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00772

    Xã Thượng Phùng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00775

    Xã Pải Lủng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00778

    Xã Xín Cái

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00781

    Xã Pả Vi

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00784

    Xã Giàng Chu Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00787

    Xã Sủng Trà

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00790

    Xã Sủng Máng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00793

    Xã Sơn Vĩ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00796

    Xã Tả Lủng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00799

    Xã Cán Chu Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00802

    Xã Lũng Pù

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00805

    Xã Lũng Chinh

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00808

    Xã Tát Ngà

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00811

    Xã Nậm Ban

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00814

    Xã Khâu Vai

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00815

    Xã Niêm Tòng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    027

    Huyện Mèo Vạc

    00817

    Xã Niêm Sơn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00820

    Thị trấn Yên Minh

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00823

    Xã Thắng Mố

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00826

    Xã Phú Lũng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00829

    Xã Sủng Tráng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00832

    Xã Bạch Đích

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00835

    Xã Na Khê

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00838

    Xã Sủng Thài

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00841

    Xã Hữu Vinh

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00844

    Xã Lao Và Chải

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00847

    Xã Mậu Duệ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00850

    Xã Đông Minh

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00853

    Xã Mậu Long

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00856

    Xã Ngam La

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00859

    Xã Ngọc Long

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00862

    Xã Đường Thượng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00865

    Xã Lũng Hồ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00868

    Xã Du Tiến

    02

    Tỉnh Hà Giang

    028

    Huyện Yên Minh

    00871

    Xã Du Già

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00874

    Thị trấn Tam Sơn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00877

    Xã Bát Đại Sơn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00880

    Xã Nghĩa Thuận

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00883

    Xã Cán Tỷ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00886

    Xã Cao Mã Pờ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00889

    Xã Thanh Vân

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00892

    Xã Tùng Vài

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00895

    Xã Đông Hà

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00898

    Xã Quản Bạ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00901

    Xã Lùng Tám

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00904

    Xã Quyết Tiến

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00907

    Xã Tả Ván

    02

    Tỉnh Hà Giang

    029

    Huyện Quản Bạ

    00910

    Xã Thái An

    02

    Tỉnh Hà Giang

    030

    Huyện Vị Xuyên

    00919

    Xã Minh Tân

    02

    Tỉnh Hà Giang

    030

    Huyện Vị Xuyên

    00928

    Xã Thanh Thủy

    02

    Tỉnh Hà Giang

    030

    Huyện Vị Xuyên

    00931

    Xã Thanh Đức

    02

    Tỉnh Hà Giang

    030

    Huyện Vị Xuyên

    00937

    Xã Xín Chải

    02

    Tỉnh Hà Giang

    030

    Huyện Vị Xuyên

    00943

    Xã Lao Chải

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01021

    Thị trấn Vinh Quang

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01024

    Xã Bản Máy

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01027

    Xã Thàng Tín

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01030

    Xã Thèn Chu Phìn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01033

    Xã Pố Lồ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01036

    Xã Bản Phùng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01039

    Xã Túng Sán

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01042

    Xã Chiến Phố

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01045

    Xã Đản Ván

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01048

    Xã Tụ Nhân

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01051

    Xã Tân Tiến

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01054

    Xã Nàng Đôn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01057

    Xã Pờ Ly Ngài

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01060

    Xã Sán Xả Hồ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01063

    Xã Bản Luốc

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01066

    Xã Ngàm Đăng Vài

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01069

    Xã Bản Nhùng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01072

    Xã Tả Sử Choóng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01075

    Xã Nậm Dịch

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01081

    Xã Hồ Thầu

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01084

    Xã Nam Sơn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01087

    Xã Nậm Tỵ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01090

    Xã Thông Nguyên

    02

    Tỉnh Hà Giang

    032

    Huyện Hoàng Su Phì

    01093

    Xã Nậm Khòa

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01096

    Thị trấn Cốc Pài

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01099

    Xã Nàn Xỉn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01102

    Xã Bản Díu

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01105

    Xã Chí Cà

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01114

    Xã Thèn Phàng

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01117

    Xã Trung Thịnh

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01120

    Xã Pà Vầy Sủ

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01123

    Xã Cốc Rế

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01126

    Xã Thu Tà

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01129

    Xã Nàn Ma

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01132

    Xã Tả Nhìu

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01135

    Xã Bản Ngò

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01138

    Xã Chế Là

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01141

    Xã Nấm Dẩn

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01144

    Xã Quảng Nguyên

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01147

    Xã Nà Chì

    02

    Tỉnh Hà Giang

    033

    Huyện Xín Mần

    01150

    Xã Khuôn Lùng

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01290

    Thị trấn Pác Miầu

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01291

    Xã Đức Hạnh

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01294

    Xã Lý Bôn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01296

    Xã Nam Cao

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01297

    Xã Nam Quang

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01300

    Xã Vĩnh Quang

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01303

    Xã Quảng Lâm

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01304

    Xã Thạch Lâm

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01309

    Xã Vĩnh Phong

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01312

    Xã Mông Ân

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01315

    Xã Thái Học

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01316

    Xã Thái Sơn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    042

    Huyện Bảo Lâm

    01318

    Xã Yên Thổ

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01324

    Xã Cốc Pàng

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01327

    Xã Thượng Hà

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01330

    Xã Cô Ba

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01333

    Xã Bảo Toàn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01336

    Xã Khánh Xuân

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01339

    Xã Xuân Trường

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01342

    Xã Hồng Trị

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01343

    Xã Kim Cúc

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01345

    Xã Phan Thanh

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01348

    Xã Hồng An

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01351

    Xã Hưng Đạo

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01352

    Xã Hưng Thịnh

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01354

    Xã Huy Giáp

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01357

    Xã Đình Phùng

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01359

    Xã Sơn Lập

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    043

    Huyện Bảo Lạc

    01360

    Xã Sơn Lộ

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01393

    Xã Lũng Nặm

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01402

    Xã Cải Viên

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01411

    Xã Nội Thôn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01414

    Xã Tổng Cọt

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01420

    Xã Thượng Thôn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01429

    Xã Hồng Sỹ

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    045

    Huyện Hà Quảng

    01435

    Xã Mã Ba

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01453

    Xã Tri Phương

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01480

    Xã Ngọc Khê

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01481

    Xã Ngọc Côn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01483

    Xã Phong Nậm

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01489

    Xã Đình Phong

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01495

    Xã Đàm Thuỷ

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    047

    Huyện Trùng Khánh

    01519

    Xã Cao Thăng

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    048

    Huyện Hạ Lang

    01534

    Xã Minh Long

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    048

    Huyện Hạ Lang

    01537

    Xã Lý Quốc

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    048

    Huyện Hạ Lang

    01546

    Xã Đức Quang

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    048

    Huyện Hạ Lang

    01549

    Xã Kim Loan

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    048

    Huyện Hạ Lang

    01567

    Xã Cô Ngân

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    048

    Huyện Hạ Lang

    01573

    Xã Thị Hoa

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    049

    Huyện Quảng Hòa

    01630

    Xã Bế Văn Đàn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    049

    Huyện Quảng Hòa

    01636

    Xã Cách Linh

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    049

    Huyện Quảng Hòa

    01639

    Xã Đại Sơn

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    049

    Huyện Quảng Hòa

    01651

    Xã Mỹ Hưng

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    052

    Huyện Nguyên Bình

    01756

    Xã Mai Long

    04

    Tỉnh Cao Bằng

    052

    Huyện Nguyên Bình

    01783

    Xã Hưng Đạo

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01858

    Xã Bằng Thành

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01861

    Xã Nhạn Môn

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01864

    Xã Bộc Bố

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01867

    Xã Công Bằng

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01870

    Xã Giáo Hiệu

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01873

    Xã Xuân La

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01876

    Xã An Thắng

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    060

    Huyện Pác Nặm

    01879

    Xã Cổ Linh

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    062

    Huyện Ngân Sơn

    01945

    Xã Cốc Đán

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    062

    Huyện Ngân Sơn

    01957

    Xã Thượng Quan

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    063

    Huyện Bạch Thông

    01981

    Xã Vũ Muộn

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    064

    Huyện Chợ Đồn

    02041

    Xã Bằng Phúc

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02137

    Xã Văn Vũ

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02143

    Xã Lương Thượng

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02146

    Xã Kim Hỷ

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02188

    Xã Dương Sơn

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02191

    Xã Xuân Dương

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02194

    Xã Đổng Xá

    06

    Tỉnh Bắc Kạn

    066

    Huyện Na Rì

    02197

    Xã Liêm Thuỷ

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02686

    Xã A Mú Sung

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02689

    Xã Nậm Chạc

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02692

    Xã A Lù

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02701

    Xã Y Tý

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02707

    Xã Dền Sáng

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02713

    Xã Sàng Ma Sáo

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02722

    Xã Dền Thàng

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02725

    Xã Bản Xèo

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02728

    Xã Mường Hum

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02731

    Xã Trung Lèng Hồ

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02737

    Xã Pa Cheo

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02740

    Xã Nậm Pung

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02743

    Xã Phìn Ngan

    10

    Tỉnh Lào Cai

    082

    Huyện Bát Xát

    02749

    Xã Tòng Sành

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02752

    Xã Pha Long

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02755

    Xã Tả Ngải Chồ

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02758

    Xã Tung Chung Phố

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02764

    Xã Dìn Chin

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02767

    Xã Tả Gia Khâu

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02770

    Xã Nậm Chảy

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02773

    Xã Nấm Lư

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02776

    Xã Lùng Khấu Nhin

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02779

    Xã Thanh Bình

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02782

    Xã Cao Sơn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02785

    Xã Lùng Vai

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02788

    Xã Bản Lầu

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02791

    Xã La Pan Tẩn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02794

    Xã Tả Thàng

    10

    Tỉnh Lào Cai

    083

    Huyện Mường Khương

    02797

    Xã Bản Sen

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02800

    Xã Nàn Sán

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02803

    Xã Thào Chư Phìn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02806

    Xã Bản Mế

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02809

    Thị trấn Si Ma Cai

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02812

    Xã Sán Chải

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02818

    Xã Lùng Thẩn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02821

    Xã Cán Cấu

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02824

    Xã Sín Chéng

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02827

    Xã Quan Hồ Thẩn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    084

    Huyện Si Ma Cai

    02836

    Xã Nàn Xín

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02842

    Xã Lùng Cải

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02848

    Xã Lùng Phình

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02851

    Xã Tả Van Chư

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02854

    Xã Tả Củ Tỷ

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02857

    Xã Thải Giàng Phố

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02863

    Xã Hoàng Thu Phố

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02866

    Xã Bản Phố

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02869

    Xã Bản Liền

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02878

    Xã Cốc Ly

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02881

    Xã Nậm Mòn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02884

    Xã Nậm Đét

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02887

    Xã Nậm Khánh

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02893

    Xã Nậm Lúc

    10

    Tỉnh Lào Cai

    085

    Huyện Bắc Hà

    02899

    Xã Bản Cái

    10

    Tỉnh Lào Cai

    087

    Huyện Bảo Yên

    02950

    Xã Tân Tiến

    10

    Tỉnh Lào Cai

    088

    Thị xã Sa Pa

    03004

    Xã Ngũ Chỉ Sơn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    088

    Thị xã Sa Pa

    03013

    Xã Tả Phìn

    10

    Tỉnh Lào Cai

    088

    Thị xã Sa Pa

    03028

    Phường Cầu Mây

    10

    Tỉnh Lào Cai

    088

    Thị xã Sa Pa

    03040

    Xã Tả Van

    10

    Tỉnh Lào Cai

    088

    Thị xã Sa Pa

    03046

    Xã Bản Hồ

    10

    Tỉnh Lào Cai

    088

    Thị xã Sa Pa

    03052

    Xã Liên Minh

    10

    Tỉnh Lào Cai

    089

    Huyện Văn Bàn

    03085

    Xã Nậm Xé

    10

    Tỉnh Lào Cai

    089

    Huyện Văn Bàn

    03121

    Xã Nậm Xây

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03154

    Xã Sín Thầu

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03155

    Xã Sen Thượng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03157

    Xã Chung Chải

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03158

    Xã Leng Su Sìn

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03159

    Xã Pá Mỳ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03160

    Xã Mường Nhé

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03161

    Xã Nậm Vì

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03162

    Xã Nậm Kè

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03163

    Xã Mường Toong

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03164

    Xã Quảng Lâm

    11

    Tỉnh Điện Biên

    096

    Huyện Mường Nhé

    03177

    Xã Huổi Lếnh

    11

    Tỉnh Điện Biên

    097

    Huyện Mường Chà

    03190

    Xã Hừa Ngài

    11

    Tỉnh Điện Biên

    097

    Huyện Mường Chà

    03191

    Xã Huổi Mí

    11

    Tỉnh Điện Biên

    097

    Huyện Mường Chà

    03193

    Xã Pa Ham

    11

    Tỉnh Điện Biên

    097

    Huyện Mường Chà

    03194

    Xã Nậm Nèn

    11

    Tỉnh Điện Biên

    097

    Huyện Mường Chà

    03200

    Xã Ma Thì Hồ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03217

    Thị trấn Tủa Chùa

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03220

    Xã Huổi Só

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03223

    Xã Xín Chải

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03226

    Xã Tả Sìn Thàng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03229

    Xã Lao Xả Phình

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03232

    Xã Tả Phìn

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03235

    Xã Tủa Thàng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03238

    Xã Trung Thu

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03241

    Xã Sính Phình

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03244

    Xã Sáng Nhè

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03247

    Xã Mường Đun

    11

    Tỉnh Điện Biên

    098

    Huyện Tủa Chùa

    03250

    Xã Mường Báng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03259

    Xã Phình Sáng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03260

    Xã Rạng Đông

    11

    Tỉnh Điện Biên

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03265

    Xã Ta Ma

    11

    Tỉnh Điện Biên

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03283

    Xã Nà Sáy

    11

    Tỉnh Điện Biên

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03284

    Xã Mường Khong

    11

    Tỉnh Điện Biên

    099

    Huyện Tuần Giáo

    03304

    Xã Tênh Phông

    11

    Tỉnh Điện Biên

    100

    Huyện Điện Biên

    03358

    Xã Núa Ngam

    11

    Tỉnh Điện Biên

    100

    Huyện Điện Biên

    03361

    Xã Na Ư

    11

    Tỉnh Điện Biên

    100

    Huyện Điện Biên

    03364

    Xã Mường Nhà

    11

    Tỉnh Điện Biên

    100

    Huyện Điện Biên

    03365

    Xã Na Tông

    11

    Tỉnh Điện Biên

    100

    Huyện Điện Biên

    03367

    Xã Mường Lói

    11

    Tỉnh Điện Biên

    100

    Huyện Điện Biên

    03368

    Xã Phu Luông

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03203

    Thị trấn Điện Biên Đông

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03205

    Xã Na Son

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03208

    Xã Phì Nhừ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03211

    Xã Chiềng Sơ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03214

    Xã Mường Luân

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03370

    Xã Pú Nhi

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03371

    Xã Nong U

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03373

    Xã Xa Dung

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03376

    Xã Keo Lôm

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03379

    Xã Luân Giới

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03382

    Xã Phình Giàng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03383

    Xã Pú Hồng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03384

    Xã Tìa Dình

    11

    Tỉnh Điện Biên

    101

    Huyện Điện Biên Đông

    03385

    Xã Háng Lìa

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03156

    Xã Nậm Tin

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03165

    Xã Pa Tần

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03166

    Xã Chà Cang

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03167

    Xã Na Cô Sa

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03168

    Xã Nà Khoa

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03169

    Xã Nà Hỳ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03170

    Xã Nà Bủng

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03171

    Xã Nậm Nhừ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03173

    Xã Nậm Chua

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03174

    Xã Nậm Khăn

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03175

    Xã Chà Tở

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03176

    Xã Vàng Đán

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03187

    Xã Chà Nưa

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03198

    Xã Phìn Hồ

    11

    Tỉnh Điện Biên

    103

    Huyện Nậm Pồ

    03199

    Xã Si Pa Phìn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    106

    Huyện Tam Đường

    03400

    Xã Tả Lèng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    106

    Huyện Tam Đường

    03406

    Xã Hồ Thầu

    12

    Tỉnh Lai Châu

    106

    Huyện Tam Đường

    03415

    Xã Nùng Nàng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    106

    Huyện Tam Đường

    03430

    Xã Khun Há

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03433

    Thị trấn Mường Tè

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03436

    Xã Thu Lũm

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03439

    Xã Ka Lăng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03440

    Xã Tá Bạ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03442

    Xã Pa ủ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03445

    Xã Mường Tè

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03448

    Xã Pa Vệ Sử

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03451

    Xã Mù Cả

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03454

    Xã Bum Tở

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03457

    Xã Nậm Khao

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03463

    Xã Tà Tổng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03466

    Xã Bum Nưa

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03467

    Xã Vàng San

    12

    Tỉnh Lai Châu

    107

    Huyện Mường Tè

    03469

    Xã Kan Hồ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03478

    Thị trấn Sìn Hồ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03487

    Xã Chăn Nưa

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03493

    Xã Pa Tần

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03496

    Xã Phìn Hồ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03499

    Xã Hồng Thu

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03505

    Xã Phăng Sô Lin

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03508

    Xã Ma Quai

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03509

    Xã Lùng Thàng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03511

    Xã Tả Phìn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03514

    Xã Sà Dề Phìn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03517

    Xã Nậm Tăm

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03520

    Xã Tả Ngảo

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03523

    Xã Pu Sam Cáp

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03526

    Xã Nậm Cha

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03527

    Xã Pa Khoá

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03529

    Xã Làng Mô

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03532

    Xã Noong Hẻo

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03535

    Xã Nậm Mạ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03538

    Xã Căn Co

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03541

    Xã Tủa Sín Chải

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03544

    Xã Nậm Cuổi

    12

    Tỉnh Lai Châu

    108

    Huyện Sìn Hồ

    03547

    Xã Nậm Hăn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03391

    Xã Lả Nhì Thàng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03490

    Xã Huổi Luông

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03550

    Xã Sì Lở Lầu

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03553

    Xã Mồ Sì San

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03559

    Xã Pa Vây Sử

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03562

    Xã Vàng Ma Chải

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03565

    Xã Tông Qua Lìn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03568

    Xã Mù Sang

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03571

    Xã Dào San

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03574

    Xã Ma Ly Pho

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03577

    Xã Bản Lang

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03580

    Xã Hoang Thèn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03586

    Xã Nậm Xe

    12

    Tỉnh Lai Châu

    109

    Huyện Phong Thổ

    03592

    Xã Sin Suối Hồ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    110

    Huyện Than Uyên

    03628

    Xã Pha Mu

    12

    Tỉnh Lai Châu

    110

    Huyện Than Uyên

    03640

    Xã Tà Gia

    12

    Tỉnh Lai Châu

    110

    Huyện Than Uyên

    03643

    Xã Khoen On

    12

    Tỉnh Lai Châu

    111

    Huyện Tân Uyên

    03607

    Xã Hố Mít

    12

    Tỉnh Lai Châu

    111

    Huyện Tân Uyên

    03610

    Xã Nậm Cần

    12

    Tỉnh Lai Châu

    111

    Huyện Tân Uyên

    03613

    Xã Nậm Sỏ

    12

    Tỉnh Lai Châu

    111

    Huyện Tân Uyên

    03622

    Xã Tà Mít

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03434

    Thị trấn Nậm Nhùn

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03460

    Xã Hua Bun

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03472

    Xã Mường Mô

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03473

    Xã Nậm Chà

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03474

    Xã Nậm Manh

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03475

    Xã Nậm Hàng

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03481

    Xã Lê Lợi

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03484

    Xã Pú Đao

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03488

    Xã Nậm Pì

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03502

    Xã Nậm Ban

    12

    Tỉnh Lai Châu

    112

    Huyện Nậm Nhùn

    03503

    Xã Trung Chải

    14

    Tỉnh Sơn La

    119

    Huyện Thuận Châu

    03742

    Xã é Tòng

    14

    Tỉnh Sơn La

    119

    Huyện Thuận Châu

    03760

    Xã Mường Bám

    14

    Tỉnh Sơn La

    119

    Huyện Thuận Châu

    03763

    Xã Long Hẹ

    14

    Tỉnh Sơn La

    119

    Huyện Thuận Châu

    03781

    Xã Co Mạ

    14

    Tỉnh Sơn La

    119

    Huyện Thuận Châu

    03796

    Xã Co Tòng

    14

    Tỉnh Sơn La

    119

    Huyện Thuận Châu

    03802

    Xã Pá Lông

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03811

    Xã Nậm Giôn

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03814

    Xã Chiềng Lao

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03817

    Xã Hua Trai

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03820

    Xã Ngọc Chiến

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03829

    Xã Chiềng Muôn

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03832

    Xã Chiềng Ân

    14

    Tỉnh Sơn La

    120

    Huyện Mường La

    03838

    Xã Chiềng Công

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03862

    Xã Hang Chú

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03865

    Xã Xím Vàng

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03868

    Xã Tà Xùa

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03869

    Xã Háng Đồng

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03871

    Xã Pắc Ngà

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03874

    Xã Làng Chếu

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03877

    Xã Chim Vàn

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03883

    Xã Song Pe

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03890

    Xã Hua Nhàn

    14

    Tỉnh Sơn La

    121

    Huyện Bắc Yên

    03892

    Xã Phiêng Côn

    14

    Tỉnh Sơn La

    122

    Huyện Phù Yên

    03901

    Xã Suối Tọ

    14

    Tỉnh Sơn La

    122

    Huyện Phù Yên

    03937

    Xã Suối Bau

    14

    Tỉnh Sơn La

    122

    Huyện Phù Yên

    03946

    Xã Sập Xa

    14

    Tỉnh Sơn La

    122

    Huyện Phù Yên

    03961

    Xã Kim Bon

    14

    Tỉnh Sơn La

    126

    Huyện Sông Mã

    04171

    Xã Bó Sinh

    14

    Tỉnh Sơn La

    126

    Huyện Sông Mã

    04174

    Xã Pú Pẩu

    14

    Tỉnh Sơn La

    126

    Huyện Sông Mã

    04180

    Xã Chiềng En

    14

    Tỉnh Sơn La

    126

    Huyện Sông Mã

    04189

    Xã Đứa Mòn

    14

    Tỉnh Sơn La

    126

    Huyện Sông Mã

    04213

    Xã Mường Sai

    14

    Tỉnh Sơn La

    126

    Huyện Sông Mã

    04216

    Xã Mường Cai

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04225

    Xã Sam Kha

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04228

    Xã Púng Bánh

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04234

    Xã Dồm Cang

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04237

    Xã Nậm Lạnh

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04240

    Xã Mường Lèo

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04243

    Xã Mường Và

    14

    Tỉnh Sơn La

    127

    Huyện Sốp Cộp

    04246

    Xã Mường Lạn

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04456

    Thị trấn Mù Căng Chải

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04459

    Xã Hồ Bốn

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04462

    Xã Nậm Có

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04465

    Xã Khao Mang

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04468

    Xã Mồ Dề

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04471

    Xã Chế Cu Nha

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04474

    Xã Lao Chải

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04477

    Xã Kim Nọi

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04480

    Xã Cao Phạ

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04483

    Xã La Pán Tẩn

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04486

    Xã Dế Su Phình

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04489

    Xã Chế Tạo

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04492

    Xã Púng Luông

    15

    Tỉnh Yên Bái

    137

    Huyện Mù Căng Chải

    04495

    Xã Nậm Khắt

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04585

    Thị trấn Trạm Tấu

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04588

    Xã Túc Đán

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04591

    Xã Pá Lau

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04594

    Xã Xà Hồ

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04597

    Xã Phình Hồ

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04600

    Xã Trạm Tấu

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04603

    Xã Tà Si Láng

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04606

    Xã Pá Hu

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04609

    Xã Làng Nhì

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04612

    Xã Bản Công

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04615

    Xã Bản Mù

    15

    Tỉnh Yên Bái

    139

    Huyện Trạm Tấu

    04618

    Xã Hát Lìu

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    180

    Huyện Tràng Định

    05998

    Xã Khánh Long

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    180

    Huyện Tràng Định

    06001

    Xã Đoàn Kết

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    180

    Huyện Tràng Định

    06007

    Xã Vĩnh Tiến

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    180

    Huyện Tràng Định

    06028

    Xã Tân Minh

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    180

    Huyện Tràng Định

    06043

    Xã Đào Viên

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    183

    Huyện Cao Lộc

    06193

    Xã Thanh Lòa

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    183

    Huyện Cao Lộc

    06196

    Xã Cao Lâu

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    183

    Huyện Cao Lộc

    06202

    Xã Xuất Lễ

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    183

    Huyện Cao Lộc

    06232

    Xã Công Sơn

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    183

    Huyện Cao Lộc

    06238

    Xã Mẫu Sơn

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    188

    Huyện Lộc Bình

    06532

    Xã Mẫu Sơn

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    188

    Huyện Lộc Bình

    06559

    Xã Tam Gia

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    188

    Huyện Lộc Bình

    06574

    Xã Tĩnh Bắc

    20

    Tỉnh Lạng Sơn

    189

    Huyện Đình Lập

    06619

    Xã Bắc Xa

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    198

    Huyện Bình Liêu

    06841

    Xã Hoành Mô

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    198

    Huyện Bình Liêu

    06847

    Xã Đồng Văn

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    201

    Huyện Hải Hà

    06925

    Xã Quảng Đức

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    201

    Huyện Hải Hà

    06928

    Xã Quảng Sơn

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    207

    Huyện Cô Tô

    07192

    Thị trấn Cô Tô

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    207

    Huyện Cô Tô

    07195

    Xã Đồng Tiến

    22

    Tỉnh Quảng Ninh

    207

    Huyện Cô Tô

    07198

    Xã Thanh Lân

    38

    Tỉnh Thanh Hóa

    384

    Huyện Mường Lát

    14860

    Xã Quang Chiểu

    38

    Tỉnh Thanh Hóa

    384

    Huyện Mường Lát

    14863

    Xã Pù Nhi

    38

    Tỉnh Thanh Hóa

    384

    Huyện Mường Lát

    14864

    Xã Nhi Sơn

    38

    Tỉnh Thanh Hóa

    384

    Huyện Mường Lát

    14866

    Xã Mường Chanh

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16741

    Xã Thông Thụ

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16744

    Xã Đồng Văn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16747

    Xã Hạnh Dịch

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16750

    Xã Tiền Phong

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16753

    Xã Nậm Giải

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16756

    Xã Tri Lễ

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16765

    Xã Châu Thôn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16768

    Xã Nậm Nhoóng

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16771

    Xã Quang Phong

    40

    Tỉnh Nghệ An

    415

    Huyện Quế Phong

    16774

    Xã Căm Muộn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16816

    Xã Mỹ Lý

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16819

    Xã Bắc Lý

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16822

    Xã Keng Đu

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16825

    Xã Đoọc Mạy

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16828

    Xã Huồi Tụ

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16831

    Xã Mường Lống

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16834

    Xã Na Loi

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16837

    Xã Nậm Cắn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16840

    Xã Bảo Nam

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16843

    Xã Phà Đánh

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16846

    Xã Bảo Thắng

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16849

    Xã Hữu Lập

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16852

    Xã Tà Cạ

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16855

    Xã Chiêu Lưu

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16858

    Xã Mường Típ

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16861

    Xã Hữu Kiệm

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16864

    Xã Tây Sơn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16867

    Xã Mường Ải

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16870

    Xã Na Ngoi

    40

    Tỉnh Nghệ An

    417

    Huyện Kỳ Sơn

    16873

    Xã Nậm Càn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16879

    Xã Mai Sơn

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16882

    Xã Nhôn Mai

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16885

    Xã Hữu Khuông

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16903

    Xã Nga My

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16904

    Xã Xiêng My

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16933

    Xã Tam Quang

    40

    Tỉnh Nghệ An

    418

    Huyện Tương Dương

    16936

    Xã Tam Hợp

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    452

    Huyện Minh Hóa

    18904

    Xã Dân Hóa

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    452

    Huyện Minh Hóa

    18907

    Xã Trọng Hóa

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    452

    Huyện Minh Hóa

    18910

    Xã Hóa Phúc

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    452

    Huyện Minh Hóa

    18937

    Xã Hóa Sơn

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    452

    Huyện Minh Hóa

    18946

    Xã Thượng Hóa

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    453

    Huyện Tuyên Hóa

    18967

    Xã Lâm Hóa

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    455

    Huyện Bố Trạch

    19147

    Xã Thượng Trạch

    44

    Tỉnh Quảng Bình

    456

    Huyện Quảng Ninh

    19204

    Xã Trường Sơn

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19435

    Xã Hướng Lập

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19441

    Xã Hướng Phùng

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19444

    Xã Hướng Sơn

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19447

    Xã Hướng Linh

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19468

    Xã Húc

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19471

    Xã Thuận

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19474

    Xã Hướng Lộc

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19477

    Xã Ba Tầng

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19480

    Xã Thanh

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19483

    Xã  A Dơi

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19489

    Xã Lìa

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    465

    Huyện Hướng Hóa

    19492

    Xã Xy

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    467

    Huyện Đa Krông

    19561

    Xã Hướng Hiệp

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    467

    Huyện Đa Krông

    19576

    Xã Ba Nang

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    467

    Huyện Đa Krông

    19579

    Xã Tà Long

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    467

    Huyện Đa Krông

    19585

    Xã A Vao

    45

    Tỉnh Quảng Trị

    467

    Huyện Đa Krông

    19594

    Xã A Ngo

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20044

    Thị trấn A Lưới

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20047

    Xã Hồng Vân

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20053

    Xã Hồng Kim

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20065

    Xã Hồng Bắc

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20068

    Xã A Ngo

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20071

    Xã Sơn Thủy

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20074

    Xã Phú Vinh

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20080

    Xã Hương Phong

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20086

    Xã Hồng Thượng

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20089

    Xã Hồng Thái

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20095

    Xã A Roằng

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20098

    Xã Đông Sơn

    46

    Tỉnh Thừa Thiên Huế

    481

    Huyện A Lưới

    20104

    Xã Hồng Thủy

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20437

    Xã Chơm

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20440

    Xã Ga Ri

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20443

    Xã A Xan

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20446

    Xã TrHy

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20449

    Xã Lăng

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20452

    Xã A Nông

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20455

    Xã A Tiêng

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    504

    Huyện Tây Giang

    20458

    Xã Bha Lê

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20698

    Xã Laêê

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20699

    Xã Chơ Chun

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20701

    Xã Zuôich

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20704

    Xã La Dêê

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20705

    Xã Đắc Tôi

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20707

    Xã Chà Vàl

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20716

    Xã Đắc Pre

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    510

    Huyện Nam Giang

    20719

    Xã Đắc Pring

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20731

    Xã Phước Đức

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20734

    Xã Phước Năng

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20737

    Xã Phước Mỹ

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20740

    Xã Phước Chánh

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20743

    Xã Phước Công

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20746

    Xã Phước Kim

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20749

    Xã Phước Lộc

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    511

    Huyện Phước Sơn

    20752

    Xã Phước Thành

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    515

    Huyện Bắc Trà My

    20917

    Xã Trà Bui

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    515

    Huyện Bắc Trà My

    20926

    Xã Trà Giác

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    515

    Huyện Bắc Trà My

    20929

    Xã Trà Giáp

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    515

    Huyện Bắc Trà My

    20932

    Xã Trà Ka

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20935

    Xã Trà Leng

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20938

    Xã Trà Dơn

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20941

    Xã Trà Tập

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20944

    Xã Trà Mai

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20947

    Xã Trà Cang

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20950

    Xã Trà Linh

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20953

    Xã Trà Nam

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20956

    Xã Trà Don

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20959

    Xã Trà Vân

    49

    Tỉnh Quảng Nam

    516

    Huyện Nam Trà My

    20962

    Xã Trà Vinh

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23344

    Xã Đắk Blô

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23347

    Xã Đắk Man

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23350

    Xã Đắk Nhoong

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23353

    Xã Đắk Pék

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23356

    Xã Đắk Choong

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23359

    Xã Xốp

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23362

    Xã Mường Hoong

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23365

    Xã Ngọc Linh

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23368

    Xã Đắk Long

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23371

    Xã Đắk KRoong

    62

    Tỉnh Kon Tum

    610

    Huyện Đắk Glei

    23374

    Xã Đắk Môn

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23380

    Xã Đắk Ang

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23383

    Xã Đắk Dục

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23386

    Xã Đắk Nông

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23389

    Xã Đắk Xú

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23392

    Xã Đắk Kan

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23395

    Xã Bờ Y

    62

    Tỉnh Kon Tum

    611

    Huyện Ngọc Hồi

    23398

    Xã Sa Loong

    62

    Tỉnh Kon Tum

    612

    Huyện Đắk Tô

    23427

    Xã Đắk Rơ Nga

    62

    Tỉnh Kon Tum

    612

    Huyện Đắk Tô

    23431

    Xã Văn Lem

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23452

    Xã Đắk Nên

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23455

    Xã Đắk Ring

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23458

    Xã Măng Buk

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23461

    Xã Đắk Tăng

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23464

    Xã Ngok Tem

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23467

    Xã Pờ Ê

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23470

    Xã Măng Cành

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23473

    Thị trấn Măng Đen

    62

    Tỉnh Kon Tum

    613

    Huyện Kon Plông

    23476

    Xã Hiếu

    62

    Tỉnh Kon Tum

    614

    Huyện Kon Rẫy

    23482

    Xã Đắk Kôi

    62

    Tỉnh Kon Tum

    614

    Huyện Kon Rẫy

    23485

    Xã Đắk Tơ Lung

    62

    Tỉnh Kon Tum

    614

    Huyện Kon Rẫy

    23491

    Xã Đắk Pne

    62

    Tỉnh Kon Tum

    615

    Huyện Đắk Hà

    23503

    Xã Đắk PXi

    62

    Tỉnh Kon Tum

    615

    Huyện Đắk Hà

    23504

    Xã Đăk Long

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23530

    Xã Rơ Kơi

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23534

    Xã Hơ Moong

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23536

    Xã Mô Rai

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23539

    Xã Sa Sơn

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23548

    Xã Ya Xiêr

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23551

    Xã Ya Tăng

    62

    Tỉnh Kon Tum

    616

    Huyện Sa Thầy

    23554

    Xã Ya ly

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23404

    Xã Ngọc Lây

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23407

    Xã Đắk Na

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23410

    Xã Măng Ri

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23413

    Xã Ngọc Yêu

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23416

    Xã Đắk Sao

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23417

    Xã Đắk Rơ Ông

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23419

    Xã Đắk Tờ Kan

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23422

    Xã Tu Mơ Rông

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23425

    Xã Đắk Hà

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23446

    Xã Tê Xăng

    62

    Tỉnh Kon Tum

    617

    Huyện Tu Mơ Rông

    23449

    Xã Văn Xuôi

    62

    Tỉnh Kon Tum

    618

    Huyện Ia H Drai

    23535

    Xã Ia Đal

    62

    Tỉnh Kon Tum

    618

    Huyện Ia H Drai

    23537

    Xã Ia Dom

    62

    Tỉnh Kon Tum

    618

    Huyện Ia H Drai

    23538

    Xã Ia Tơi

    64

    Tỉnh Gia Lai

    625

    Huyện KBang

    23641

    Xã Kon Pne

    64

    Tỉnh Gia Lai

    625

    Huyện KBang

    23644

    Xã Đăk Roong

    64

    Tỉnh Gia Lai

    628

    Huyện Ia Grai

    23782

    Xã Ia O

    64

    Tỉnh Gia Lai

    628

    Huyện Ia Grai

    23788

    Xã Ia Chia

    64

    Tỉnh Gia Lai

    630

    Huyện Kông Chro

    23839

    Xã SRó

    64

    Tỉnh Gia Lai

    630

    Huyện Kông Chro

    23840

    Xã Đắk Kơ Ning

    64

    Tỉnh Gia Lai

    631

    Huyện Đức Cơ

    23872

    Xã Ia Dom

    64

    Tỉnh Gia Lai

    631

    Huyện Đức Cơ

    23881

    Xã Ia Pnôn

    64

    Tỉnh Gia Lai

    631

    Huyện Đức Cơ

    23884

    Xã Ia Nan

    64

    Tỉnh Gia Lai

    632

    Huyện Chư Prông

    23917

    Xã Ia Púch

    64

    Tỉnh Gia Lai

    632

    Huyện Chư Prông

    23938

    Xã Ia Mơ

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    645

    Huyện Ea Hleo

    24187

    Xã Ea Sol

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    645

    Huyện Ea Hleo

    24199

    Xã Ea Hiao

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24214

    Xã Ia Lốp

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24215

    Xã Ia JLơi

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24217

    Xã Ea Rốk

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24220

    Xã Ya Tờ Mốt

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24221

    Xã Ia RVê

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24223

    Xã Ea Lê

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24226

    Xã Cư KBang

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    646

    Huyện Ea Súp

    24229

    Xã Ea Bung

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    647

    Huyện Buôn Đôn

    24235

    Xã Krông Na

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    650

    Huyện Krông Năng

    24346

    Xã ĐLiê Ya

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    653

    Huyện Krông Bông

    24478

    Xã Cư Pui

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    653

    Huyện Krông Bông

    24484

    Xã Cư Drăm

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    653

    Huyện Krông Bông

    24487

    Xã Yang Mao

    66

    Tỉnh Đắk Lắk

    656

    Huyện Lắk

    24604

    Xã Krông Nô

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24616

    Xã Quảng Sơn

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24620

    Xã Quảng Hoà

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24622

    Xã Đắk Ha

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24625

    Xã Đắk RMăng

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24631

    Xã Quảng Khê

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24634

    Xã Đắk Plao

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    661

    Huyện Đăk Glong

    24637

    Xã Đắk Som

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    662

    Huyện Cư Jút

    24643

    Xã Đắk Wil

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    662

    Huyện Cư Jút

    24646

    Xã Ea Pô

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    662

    Huyện Cư Jút

    24652

    Xã Đắk DRông

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    662

    Huyện Cư Jút

    24658

    Xã Cư Knia

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24667

    Xã  Đắk Lao

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24670

    Xã Đắk RLa

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24673

    Xã Đắk Gằn

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24677

    Xã Đắk NDrót

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24678

    Xã Long Sơn

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24679

    Xã Đắk Sắk

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    663

    Huyện Đắk Mil

    24682

    Xã Thuận An

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24691

    Xã Đắk Sôr

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24692

    Xã Nam Xuân

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24694

    Xã Buôn Choah

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24699

    Xã Tân Thành

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24700

    Xã Đắk Drô

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24703

    Xã Nâm Nung

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24706

    Xã Đức Xuyên

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24709

    Xã Đắk Nang

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24712

    Xã Quảng Phú

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    664

    Huyện Krông Nô

    24715

    Xã Nâm NĐir

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24717

    Thị trấn Đức An

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24718

    Xã Đắk Môl

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24719

    Xã Đắk Hòa

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24721

    Xã Nam Bình

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24722

    Xã Thuận Hà

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24724

    Xã Thuận Hạnh

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24727

    Xã Đắk NDung

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    665

    Huyện Đắk Song

    24728

    Xã Nâm NJang

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    666

    Huyện Đắk RLấp

    24745

    Xã Quảng Tín

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    666

    Huyện Đắk RLấp

    24760

    Xã Đắk Sin

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    666

    Huyện Đắk RLấp

    24761

    Xã Hưng Bình

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    666

    Huyện Đắk RLấp

    24763

    Xã Đắk Ru

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    666

    Huyện Đắk RLấp

    24766

    Xã Nhân Đạo

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    667

    Huyện Tuy Đức

    24736

    Xã Quảng Trực

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    667

    Huyện Tuy Đức

    24739

    Xã Đắk Búk So

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    667

    Huyện Tuy Đức

    24740

    Xã Quảng Tâm

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    667

    Huyện Tuy Đức

    24742

    Xã Đắk RTíh

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    667

    Huyện Tuy Đức

    24746

    Xã Đắk Ngo

    67

    Tỉnh Đắk Nông

    667

    Huyện Tuy Đức

    24748

    Xã Quảng Tân

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24853

    Xã Đạ Tông

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24856

    Xã Đạ Long

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24859

    Xã Đạ M Rong

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24874

    Xã Liêng Srônh

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24875

    Xã Đạ Rsal

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24877

    Xã Rô Men

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24886

    Xã Phi Liêng

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    674

    Huyện Đam Rông

    24889

    Xã Đạ K Nàng

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    675

    Huyện Lạc Dương

    24847

    Xã Đạ Chais

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    675

    Huyện Lạc Dương

    24848

    Xã Đạ Nhim

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    675

    Huyện Lạc Dương

    24850

    Xã Đưng KNớ

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    678

    Huyện Đức Trọng

    24988

    Xã Tà Năng

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    678

    Huyện Đức Trọng

    24989

    Xã Đa Quyn

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    678

    Huyện Đức Trọng

    24991

    Xã Tà Hine

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    678

    Huyện Đức Trọng

    24994

    Xã Đà Loan

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    678

    Huyện Đức Trọng

    24997

    Xã Ninh Loan

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    25129

    Xã An Nhơn

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    25132

    Xã Quốc Oai

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    25135

    Xã Mỹ Đức

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    25138

    Xã Quảng Trị

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    682

    Huyện Đạ Tẻh

    25141

    Xã Đạ Lây

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    683

    Huyện Cát Tiên

    25162

    Xã Tiên Hoàng

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    683

    Huyện Cát Tiên

    25165

    Xã Phước Cát 2

    68

    Tỉnh Lâm Đồng

    683

    Huyện Cát Tiên

    25192

    Xã Đồng Nai Thượng

    70

    Tỉnh Bình Phước

    691

    Huyện Bù Gia Mập

    25222

    Xã Bù Gia Mập

    70

    Tỉnh Bình Phước

    691

    Huyện Bù Gia Mập

    25225

    Xã Đak Ơ

    70

    Tỉnh Bình Phước

    696

    Huyện Bù Đăng

    25398

    Xã Đường 10

    70

    Tỉnh Bình Phước

    696

    Huyện Bù Đăng

    25399

    Xã Đak Nhau

    91

    Tỉnh Kiên Giang

    911

    Huyện Phú Quốc

    31105

    Xã Thổ Châu

     

    Xem chi tiết dự thảo thông tư tại file đính kèm:

     
    2306 | Báo quản trị |  

Like DanLuat để cập nhật các Thông tin Pháp Luật mới và nóng nhất mỗi ngày.

Thảo luận